|
1. Anh Tuấn Nguyễn
909.59 / 200 km
|
|
2. Nguyễn Minh Hải
892.51 / 250 km
|
|
3. Trần Hải Hà
706.04 / 200 km
|
|
4. Nguyễn như đôn
673.26 / 250 km
|
|
5. Nguyễn Triều Dương
612.91 / 250 km
|
|
6. Phạm Xuân Sơn
580.64 / 200 km
|
|
7. Hưng Xoẳn
530.63 / 250 km
|
|
8. Dương Đình Sơn VNPT SLa
515.78 / 250 km
|
|
9. Văn Tiến Hùng
474.71 / 250 km
|
|
10. Chu Loi
472.08 / 250 km
|
|
11. Phạm Văn Phú
468.06 / 200 km
|
|
12. Nguyễn Chí Kiên
456.4 / 250 km
|
|
13. Hung Ngo
454.23 / 250 km
|
|
14. Anh Huỳnh
454.02 / 200 km
|
|
15. Hung Nguyen Duc
409.81 / 250 km
|
|
16. Huynh Man Dat
381.67 / 150 km
|
|
17. Vân Anh Nguyễn Thị
375.68 / 200 km
|
|
18. Thành Trung Nguyễn
375.26 / 200 km
|
|
19. Nguyễn Đức Minh
356.66 / 250 km
|
|
20. Jake Nguyen
349.56 / 250 km
|
|
21. Nguyễn Khắc Tú
346.64 / 200 km
|
|
22. Đỗ Thơm
343.88 / 100 km
|
|
23. Lê thị hương
341.01 / 200 km
|
|
24. Trungvq
337.18 / 200 km
|
|
25. Chinh Lê
334.29 / 200 km
|
|
26. Thuỷ Phạm
327.04 / 200 km
|
|
27. Nguyễn Bá Quyết
326.04 / 200 km
|
|
28. Hồ Văn Thắng
321.68 / 200 km
|
|
29. Lộcnv
314.95 / 200 km
|
|
30. Phan Tham
314.15 / 200 km
|
|
31. Anh Đức Nguyễn
304.44 / 200 km
|
|
32. Lê Thành
300.53 / 200 km
|
|
33. Bùi Việt Hoàng
299.76 / 200 km
|
|
34. Quang Huynh Xuan
296.2 / 100 km
|
|
35. Phan Thanh Đông
293.51 / 250 km
|
|
36. Phạm Kiên Cường
286.95 / 100 km
|
|
37. HUUPHUONG
284.82 / 200 km
|
|
38. Huy Nguyen
277.71 / 200 km
|
|
39. Nguyễn Quý Dương
277.55 / 150 km
|
|
40. Ánh Tuyết Lê
277.45 / 100 km
|
|
41. Đỗ Thu Huyền
275.38 / 200 km
|
|
42. Nguyễn Văn Quyền
274.17 / 150 km
|
|
43. Tùng Nguyễn
271.81 / 200 km
|
|
44. Tra My - 123456
268.25 / 200 km
|
|
45. Ngọc Hưng Trần
265.24 / 250 km
|
|
46. Đỗ Huế
264.87 / 250 km
|
|
47. Nguyen Xuan Phong
262.81 / 200 km
|
|
48. Hồ Đỗ Thiện Chi
260.81 / 200 km
|
|
49. Mr Vũ
260.12 / 200 km
|
|
50. Trần Hữu Nam
255.35 / 100 km
|
|
51. Nguyễn Văn Phương
245.72 / 200 km
|
|
52. Nguyễn Trung Thành
243.5 / 200 km
|
|
53. Nguyễn Duy Thưởng
242.49 / 100 km
|
|
54. Vũ Văn Huyền
242.3 / 250 km
|
|
55. Nguyễn Văn Dũng
241.18 / 200 km
|
|
56. Đặng Đức Nam
237.71 / 100 km
|
|
57. Võ Vũ Linh
235.58 / 150 km
|
|
58. Trung Hiếu
235.11 / 200 km
|
|
59. Dung Quoc
232.64 / 250 km
|
|
60. Nguyễn Vũ
232.6 / 200 km
|
|
61. Nguyen Trung
228.54 / 200 km
|
|
62. Phan Tuấn Anh
227.23 / 200 km
|
|
63. Nguyen Thanh Trung
225.53 / 100 km
|
|
64. Vũ Văn Cẩm
225.36 / 200 km
|
|
65. Thach Nguyen - VietAWS
221.01 / 200 km
|
|
66. Lương Thế Vũ
220.82 / 200 km
|
|
67. Dang Xuan Canh
220.18 / 200 km
|
|
68. Nguyen Hai Thanh
213 / 250 km
|
|
69. Nguyễn Đại Lộc
211.32 / 100 km
|
|
70. Nguyễn Văn Quang
208.78 / 200 km
|
|
71. Viện Hà
206.17 / 250 km
|
|
72. Nguyen Xuan Thien
203.27 / 200 km
|
|
73. Tuong Do Duc
201.76 / 200 km
|
|
74. Lương Việt Hưng
198.89 / 100 km
|
|
75. ĐăngThanh Ngô
198.6 / 100 km
|
|
76. Nguyễn Đức Chính
198.5 / 200 km
|
|
77. Jack Trung
197.86 / 150 km
|
|
78. Nguyễn Trí Hải
197.1 / 100 km
|
|
79. Tung Tran Thanh
196.52 / 250 km
|
|
80. Minh An
193.88 / 200 km
|
|
81. Ho Minh Hieu
192.03 / 150 km
|
|
82. Quan Nguyen
190.64 / 200 km
|
|
83. Nguyễn Việt Hùng
181.76 / 150 km
|
|
84. VINH Pham
180.22 / 150 km
|
|
85. Thuy Bich
178.48 / 100 km
|
|
86. Tăng Duy Sơn
178.29 / 100 km
|
|
87. Quang Lee
176.66 / 100 km
|
|
88. Tuân Phạm
170.15 / 100 km
|
|
89. Mai Vân Anh
166.11 / 100 km
|
|
90. HOAVanHuong
164.35 / 150 km
|
|
91. Vân Anh Nguyễn
162.06 / 150 km
|
|
92. Tiến Báu
161.64 / 50 km
|
|
93. Nguyễn Hải Nam
156.56 / 100 km
|
|
94. Luong Ngoc Hoan
156.17 / 100 km
|
|
95. Khôi Khoa
155.78 / 150 km
|
|
96. Nam Khanh
151.25 / 200 km
|
|
97. Trần Thắng
149.9 / 200 km
|
|
98. Dinh Giap
148.95 / 100 km
|
|
99. Tí Mun
147.54 / 200 km
|
|
100. France Phạm
147.48 / 250 km
|