|
1. Hoài Bùi
1159.81 / 300 km
|
|
2. Hoàng Hải Nam
936.51 / 300 km
|
|
3. Phan Tham
816.45 / 300 km
|
|
4. Nguyễn Văn Thượng
704.51 / 300 km
|
|
5. Võ Chí Trung
695.1 / 300 km
|
|
6. Đào Ngọc Vững
Phúc Yên
639.82 / 300 km
|
|
7. Katie Kim Tuyen Doan
HN và các khu vực khác
601.77 / 300 km
|
|
8. Phạm Quốc Duy
568.02 / 182 km
|
|
9. Mai Đại Phương
535.19 / 200 km
|
|
10. Nguyễn Minh Hải
526.31 / 300 km
|
|
11. Nguyễn Lực
522.56 / 300 km
|
|
12. Mai Nam
HN và các khu vực khác
509.34 / 300 km
|
|
13. Cao Việt Ánh
508.68 / 300 km
|
|
14. Lê Khánh Toàn
477.42 / 300 km
|
|
15. Vân Anh Nguyễn Thị
474.52 / 300 km
|
|
16. Minh An
465.86 / 300 km
|
|
17. The Huy Strongly
463.27 / 300 km
|
|
18. Bình Trung Phương
HN và các khu vực khác
460.71 / 300 km
|
|
19. Nguyễn Tiến
HN và các khu vực khác
451.19 / 300 km
|
|
20. Đào Đức Tuấn
450.28 / 200 km
|
|
21. Lam Nguyễn
449.13 / 300 km
|
|
22. Bình Trang
Vĩnh Yên
444.61 / 200 km
|
|
23. Nguyễn Thành
420.4 / 300 km
|
|
24. Phương Dương
411.11 / 300 km
|
|
25. Hồ Văn Đồng
HN và các khu vực khác
400.79 / 300 km
|
|
26. Du Ka
HN và các khu vực khác
397.76 / 300 km
|
|
27. Dương Đình Sơn VNPT SLa
396.66 / 300 km
|
|
28. Đặng Công Huân
384.78 / 250 km
|
|
29. Hồ Văn Thắng
HN và các khu vực khác
378.18 / 300 km
|
|
30. Nguyễn Thế Chính
374.88 / 300 km
|
|
31. Chu Văn Vinh
Vĩnh Yên
373.11 / 200 km
|
|
32. Dương Minh Hiếu MRG
370.49 / 182 km
|
|
33. Trần Đông Hưng
355.18 / 250 km
|
|
34. Đỗ Văn Huấn
353.51 / 300 km
|
|
35. Nguyễn Thành Trung
HN và các khu vực khác
352.23 / 300 km
|
|
36. Lê Thị Đoài
350.89 / 182 km
|
|
37. Nguyen Thang
346.15 / 182 km
|
|
38. Lương Thế Vũ
HN và các khu vực khác
337.25 / 300 km
|
|
39. Bích Hoa Đỗ
Vĩnh Yên
329.52 / 200 km
|
|
40. Đỗ Quang Thoả
HN và các khu vực khác
327.23 / 300 km
|
|
41. Cao Văn Quân
HN và các khu vực khác
319.58 / 250 km
|
|
42. Đặng Trường Barça
318.08 / 150 km
|
|
43. Trần Đình Tú
318 / 182 km
|
|
44. DuyTibet
Vĩnh Yên
316.13 / 182 km
|
|
45. Chu Loi
HN và các khu vực khác
309.29 / 300 km
|
|
46. Đỗ Thơm
302.8 / 300 km
|
|
47. Vũ Hữu Lịch
300.33 / 300 km
|
|
48. Nguyễn Bá Quyết
HN và các khu vực khác
300.3 / 300 km
|
|
49. Bụng Béo
296.56 / 300 km
|
|
50. Chí Phương
296.35 / 200 km
|
|
51. Hùng Sanu
294.55 / 182 km
|
|
52. Nguyễn Hoàng Hải
Bình Xuyên
292.91 / 250 km
|
|
53. Nguyễn Thị Khánh
288.96 / 200 km
|
|
54. Dương DC
279.85 / 300 km
|
|
55. Huyền Trang
255.28 / 200 km
|
|
56. Long Lee
236.56 / 182 km
|
|
57. Thanh Huong Vu
236.08 / 182 km
|
|
58. ĐẶNG QUỐC BÌNH
233.71 / 200 km
|
|
59. Phạm Chí Hiếu
230.89 / 200 km
|
|
60. Nguyễn Lâm Tiến
223.71 / 182 km
|
|
61. MAH TRAN
211.9 / 150 km
|
|
62. Giang Bùi Văn
211.33 / 182 km
|
|
63. Tung Lam Nguyen
203.85 / 182 km
|
|
64. Đội Ngô Văn
203.35 / 150 km
|
|
65. Phan Tuệ Minh
202.33 / 182 km
|
|
66. Nguyễn Văn Ngọc
Vĩnh Yên
198.49 / 250 km
|
|
67. Dương Hữu Vững
HN và các khu vực khác
195.94 / 182 km
|
|
68. Phạm Xuân Sơn
189.14 / 300 km
|
|
69. Nguyễn Đình Tuấn
185.52 / 150 km
|
|
70. Tconghanh
HN và các khu vực khác
185.02 / 182 km
|
|
71. Phay Nguyen Van
Vĩnh Yên
182.18 / 150 km
|
|
72. Nguyễn Xuân Hương
182.03 / 150 km
|
|
73. Vũ Trang
178.85 / 150 km
|
|
74. Lưu Tuấn Dũng
166.05 / 150 km
|
|
75. Đào Thị Giáp
162.92 / 182 km
|
|
76. Nguyen Thanh Trung
135.62 / 150 km
|
|
77. Lê Minh Tuân
Phúc Yên
133.75 / 150 km
|
|
78. Nguyễn Văn Thắng
130.31 / 150 km
|
|
79. Khoa Nguyen
Bình Xuyên
121.24 / 182 km
|
|
80. Vũ Hoàng Công Đức
120.8 / 150 km
|
|
81. Hưng Xoẳn
120.72 / 182 km
|
|
82. Pham Tuan Nam
HN và các khu vực khác
119.17 / 200 km
|
|
83. Nguyễn Tiến Bộ
118.08 / 300 km
|
|
84. Đỗ Thiện Cường
117.8 / 150 km
|
|
85. Trần Thế An
109.1 / 182 km
|
|
86. Vũ Toàn
Vĩnh Yên
86.15 / 150 km
|
|
87. Trịnh Đức Tuấn
81.74 / 150 km
|
|
88. Hà Nguyên
79.25 / 150 km
|
|
89. Đoàn Cảnh Nghị
77.55 / 150 km
|
|
90. Phạm Thị Thanh Hương
HN và các khu vực khác
74.57 / 150 km
|
|
91. Kim Lê
53.89 / 150 km
|
|
92. Nam Lê Thành
HN và các khu vực khác
51.66 / 182 km
|
|
93. Phạm Minh Tuấn
48.66 / 150 km
|
|
94. Chú Cuội Xì Tin
26.12 / 150 km
|
|
95. Đỗ Mạnh Hùng
6.28 / 200 km
|
|
|
|
97. Nguyễn Hoàng Nam
Vĩnh Yên
0 / 150 km
|
|
98. Kiên Nguyên
0 / 150 km
|
|
99. Hoàng Mạnh Linh
0 / 150 km
|
|
100. Nguyễn Kiên
0 / 150 km
|