|
1. Hoàng Hải Nam
625.42 / 302 km
|
|
2. Duong Duy Phong
594.54 / 302 km
|
|
3. Phú Trần
547.78 / 202 km
|
|
4. Duong Trinh
519.11 / 302 km
|
|
5. Nguyễn Thị Thảo
512.2 / 302 km
|
|
6. The Huy Strongly
442.61 / 302 km
|
|
7. Nguyễn Thế Chính
440.5 / 302 km
|
|
8. Đoàn Quốc Chung
434.61 / 302 km
|
|
9. Phạm Quốc Duy
422.46 / 202 km
|
|
10. Hồ Văn Đồng
418.77 / 252 km
|
|
11. NGUYỄN HỒNG HÀ
410.61 / 252 km
|
|
12. Hoài Bùi
391.41 / 302 km
|
|
13. Trần Duy Linh
388.3 / 252 km
|
|
14. Cao Việt Ánh
379.26 / 252 km
|
|
15. Đào Đức Tuấn
374.57 / 202 km
|
|
16. Đào Thị Phương Lan
372.87 / 202 km
|
|
17. Đặng Trường Barça
363.42 / 302 km
|
|
18. Trần Đàn
358.97 / 252 km
|
|
19. Minh An
356.69 / 302 km
|
|
20. Nguyễn Hoàng Anh
354.13 / 252 km
|
|
21. DuyTibet
348.7 / 252 km
|
|
22. Bình Trung Phương
346.8 / 252 km
|
|
23. Lương Thế Vũ
346.78 / 252 km
|
|
24. Dương Đình Sơn VNPT SLa
339.49 / 252 km
|
|
25. Lê khắc Thông
338.41 / 252 km
|
|
26. Văn Điện
332.37 / 302 km
|
|
27. Trần Thành
331.59 / 202 km
|
|
28. Dieu Thanh
330.3 / 202 km
|
|
29. Nguyễn Minh Lâm
328.71 / 252 km
|
|
30. Văn Thuyết
328.56 / 252 km
|
|
31. Unin Anh
324.1 / 252 km
|
|
32. Khánh Hùng
320.83 / 102 km
|
|
33. Du Ka
319.61 / 252 km
|
|
34. Phan Tham
316.63 / 252 km
|
|
35. Ngô Duy Đông
313.49 / 252 km
|
|
36. Tuấn Nguyên Anh
312.71 / 252 km
|
|
37. Hồ Văn Thắng
308.27 / 302 km
|
|
38. Mạnh Hà
306.48 / 252 km
|
|
39. Nguyễn Văn Thượng
305.76 / 252 km
|
|
40. Hải Anh
305.67 / 202 km
|
|
41. Chu Loi
304.29 / 202 km
|
|
42. Nguyễn Cường Vinh
304 / 302 km
|
|
43. Dương Văn Chiến
299.52 / 102 km
|
|
44. Pham Tuan Nam
298.48 / 202 km
|
|
45. Dung Quoc
297.7 / 252 km
|
|
46. Phương Dương
286.62 / 252 km
|
|
47. Nguyễn Trung Thành
285.16 / 252 km
|
|
48. Bình Châu
280.97 / 302 km
|
|
49. Tiến Nguyễn
276.95 / 102 km
|
|
50. Tuấn Bá
274.34 / 202 km
|
|
51. Bình Trang
273.78 / 202 km
|
|
52. Đặng Công Huân
271.92 / 202 km
|
|
53. Vân Anh Nguyễn Thị
269.39 / 202 km
|
|
54. Hoàng Việt
260.24 / 202 km
|
|
55. Nguyễn Văn Ngạn
256 / 252 km
|
|
56. Lam Van Hien
253.17 / 252 km
|
|
57. Đỗ Mạnh An
252.51 / 252 km
|
|
58. HUUPHUONG
250.82 / 202 km
|
|
59. Do Van Tuyen
250.18 / 252 km
|
|
60. Nguyễn Đào
248.76 / 252 km
|
|
61. Dương DC
248.17 / 252 km
|
|
62. Nguyen Tien Linh
246.72 / 252 km
|
|
63. Lu Dau Cong
245.28 / 102 km
|
|
64. Nguyễn Lâm Tiến
245.14 / 202 km
|
|
65. Hồ Anh Tuấn
244.4 / 252 km
|
|
66. Nhật Kim Thùy
233.31 / 202 km
|
|
67. Trần Đình Tú
232.8 / 202 km
|
|
68. Dương Hữu Vững
232.01 / 202 km
|
|
69. Trần Toản
227.4 / 202 km
|
|
70. Trần Bảo Ngọc
226.69 / 252 km
|
|
71. Nguyễn Đình
225.04 / 202 km
|
|
72. Cao Văn Quân
223.61 / 252 km
|
|
73. Thành Công
222.03 / 102 km
|
|
74. Trần Ngọc Tiến
221.9 / 202 km
|
|
75. Bụng Béo
217.19 / 202 km
|
|
76. Anh Dũng Trương
215.89 / 302 km
|
|
77. Nguyen Thanh Trung
213.68 / 202 km
|
|
78. Trần Bình Minh
209.62 / 202 km
|
|
79. Đỗ Thơm
208.84 / 252 km
|
|
80. Nguyễn Bá Quyết
205.51 / 252 km
|
|
81. CAo MInh HOàng
201.1 / 202 km
|
|
82. Nguyễn Tiến Huy
199.87 / 302 km
|
|
83. Chu Văn Vinh
199.03 / 202 km
|
|
84. Mai Nguyễn
198.69 / 102 km
|
|
85. Bảo Long
197.37 / 252 km
|
|
86. Nguyễn Kiên
190.2 / 252 km
|
|
87. Đinh Tiệp
190.16 / 202 km
|
|
88. Vũ Vũ
189.96 / 102 km
|
|
89. Đặng Phúc Đức
189.18 / 202 km
|
|
90. Lam Nguyễn
188.96 / 252 km
|
|
91. Duc Nguyen
185.23 / 102 km
|
|
92. Võ Chí Trung
183.21 / 302 km
|
|
93. Lan Nguyễn
182.81 / 102 km
|
|
94. Thái thị thu hằng
182.56 / 102 km
|
|
95. Nguyễn Thu Hà
181.58 / 102 km
|
|
96. Tuấn Tài
177.14 / 252 km
|
|
97. Giang Bùi Văn
170.83 / 102 km
|
|
98. Đoàn Mỹ Linh
162.97 / 152 km
|
|
99. Hùng Huỳnh Ngọc
162.47 / 152 km
|
|
100. Ngô Hồng Sơn
161.1 / 202 km
|