|
1. Khai Le
72.13 / 31.07 km
|
|
2. Nguyễn Văn Thượng
50.01 / 31.07 km
|
|
3. Đoàn Hồng thanh
44.47 / 31.07 km
|
|
4. Minh Nguyễn
43.35 / 14.07 km
|
|
5. Nguyễn Văn Ngạn
42.47 / 21.11 km
|
|
6. Vũ Huy Hoàng
42.32 / 21.11 km
|
|
7. Trần Phú Thương
42.25 / 31.07 km
|
|
8. Hồ Văn Đồng
42.24 / 31.07 km
|
|
9. Hieu Tran
42.24 / 31.07 km
|
|
10. Mạnh Hà
42.2 / 31.07 km
|
|
11. Chu Văn Vinh
36.67 / 31.07 km
|
|
12. CAo MInh HOàng
35.88 / 31.07 km
|
|
13. Trần Thành
35.72 / 31.07 km
|
|
14. Phan Tham
34.84 / 31.07 km
|
|
15. Hoài Bùi
33.33 / 31.07 km
|
|
16. Kim Thành
33.22 / 31.07 km
|
|
17. Lê Thanh Minh
32.36 / 31.07 km
|
|
18. Nguyễn Quang Tiến
32.34 / 31.07 km
|
|
19. NGUYỄN HỒNG HÀ
32.34 / 31.07 km
|
|
20. Nguyễn Đào
32.33 / 31.07 km
|
|
21. Đào Thị Phương Lan
32.32 / 31.07 km
|
|
22. The Huy Strongly
32.23 / 31.07 km
|
|
23. Do Van Tuyen
32.23 / 31.07 km
|
|
24. Lương Thế Vũ
32.15 / 31.07 km
|
|
25. Hưng Lee
32.07 / 31.07 km
|
|
26. Cao Việt Ánh
32.06 / 31.07 km
|
|
27. Anh Huỳnh
32.05 / 31.07 km
|
|
28. Minh An
32 / 31.07 km
|
|
29. Võ Chí Trung
32 / 31.07 km
|
|
30. Dương Đình Sơn VNPT SLa
31.83 / 31.07 km
|
|
31. Vi Mạnh
31.68 / 31.07 km
|
|
32. Nguyễn Minh Hải
31.67 / 31.07 km
|
|
33. Mr Grape
31.57 / 31.07 km
|
|
34. Trần Văn VNPT
31.35 / 31.07 km
|
|
35. Văn Điện
31.32 / 31.07 km
|
|
36. Nguyen Tien Linh
31.32 / 31.07 km
|
|
37. Nguyễn Thế Chính
31.32 / 31.07 km
|
|
38. Tuân Đào
31.23 / 31.07 km
|
|
39. Dương Minh Quốc
31.22 / 31.07 km
|
|
40. Nguyễn Hồng Quyết
31.21 / 31.07 km
|
|
41. Bùi Đức Bình
31.13 / 31.07 km
|
|
42. Nhữ Hoài Nam
30.32 / 21.11 km
|
|
43. Phạm Quốc Duy
28.4 / 14.07 km
|
|
44. Dang Xuan Canh
28.09 / 21.11 km
|
|
45. TuanLong
28.01 / 21.11 km
|
|
46. Trần Bảo Ngọc
27.81 / 21.11 km
|
|
47. Nông Cường
26.9 / 21.11 km
|
|
48. Hoàng Hải Nam
25.15 / 21.11 km
|
|
49. Nguyễn Minh Lâm
25.02 / 21.11 km
|
|
50. Huy Thắng
24.09 / 21.11 km
|
|
51. Đặng Anh Tuấn
23.27 / 21.11 km
|
|
52. Thành Nguyễn Ngọc
22.92 / 21.11 km
|
|
53. Nguyễn Đình Chiến
22.73 / 21.11 km
|
|
54. Mai Nam
22.55 / 21.11 km
|
|
55. Nguyễn Bách Việt
22.26 / 21.11 km
|
|
56. Nguyễn Việt Dũng
22.22 / 21.11 km
|
|
57. Tuấn Tài
22.22 / 21.11 km
|
|
58. Minh Tuấn
22.22 / 21.11 km
|
|
59. Hieu Dang
22.22 / 21.11 km
|
|
60. Hung Nguyen
22.22 / 21.11 km
|
|
61. Bui Thi Hong Nga
22.19 / 21.11 km
|
|
62. Lê Anh Tuấn
22.17 / 21.11 km
|
|
63. Nguyễn Văn Thức
22.13 / 21.11 km
|
|
64. Đức Đặng
22.03 / 21.11 km
|
|
65. Binh Vo
22.03 / 21.11 km
|
|
66. Nguyễn Tấn Hiển
22.02 / 21.11 km
|
|
67. Hải Thắng
22.02 / 21.11 km
|
|
68. Tiến Nguyễn
21.99 / 21.11 km
|
|
69. Trần Đình Hưởng
21.99 / 21.11 km
|
|
70. Cao Văn Quân
21.88 / 21.11 km
|
|
71. Phan Tuấn Anh
21.8 / 21.11 km
|
|
72. Huệ Vũ
21.73 / 21.11 km
|
|
73. Đỗ Văn Huấn
21.7 / 21.11 km
|
|
74. Chu Loi
21.48 / 21.11 km
|
|
75. Cường Hoàng
21.43 / 21.11 km
|
|
76. Vân Anh Nguyễn Thị
21.43 / 21.11 km
|
|
77. Nguyễn Trung Thành
21.4 / 21.11 km
|
|
78. Nguyễn Bá Quyết
21.36 / 21.11 km
|
|
79. Mai Van Thao
21.36 / 21.11 km
|
|
80. Nguyễn Đình
21.35 / 21.11 km
|
|
81. Phạm Tiến Dũng
21.35 / 21.11 km
|
|
82. DuyTibet
21.31 / 21.11 km
|
|
83. Huế Trần
21.3 / 21.11 km
|
|
84. Lê Thành
21.26 / 21.11 km
|
|
85. Mrtrung Art
21.22 / 21.11 km
|
|
86. Nguyễn Tiến Bộ
21.22 / 21.11 km
|
|
87. Bùi Văn Chương
21.22 / 21.11 km
|
|
88. Minh Cảnh
21.2 / 21.11 km
|
|
89. Trần Châu Phong Nhã
21.18 / 21.11 km
|
|
90. Vu Huu Bien
21.17 / 21.11 km
|
|
91. Quang Lee
21.13 / 21.11 km
|
|
92. Chiến Nguyễn
21.12 / 21.11 km
|
|
93. Mai Nguyễn
21.12 / 21.11 km
|
|
94. Trần Xuân Trường
21.12 / 21.11 km
|
|
95. Dương Văn Quang
21.06 / 14.07 km
|
|
96. Phạm Dương
21.03 / 14.07 km
|
|
97. Ngô Thao
20.03 / 14.07 km
|
|
98. Nguyen Huy Phuong Anh
20.02 / 14.07 km
|
|
|
|
100. Cao Hướng Dương
16.51 / 14.07 km
|