|
1. Ngô Đình Quang
684.59 / 200 km
|
|
2. Nguyễn Văn Thượng
517.97 / 200 km
|
|
3. Đức Đặng
504.1 / 200 km
|
|
4. Unin Anh
477.82 / 200 km
|
|
5. Lê Thanh Minh
466.64 / 200 km
|
|
6. Hoài Bùi
457.85 / 200 km
|
|
7. Khai Le
457.7 / 200 km
|
|
8. Minh An
457.47 / 200 km
|
|
9. Tuân Đào
450.86 / 200 km
|
|
10. Trần Thành
427.81 / 200 km
|
|
11. NGUYỄN HỒNG HÀ
407.51 / 200 km
|
|
12. Hoàng Hải Nam
394.39 / 200 km
|
|
13. Đặng Trường Barça
392.94 / 200 km
|
|
14. Dương Hữu Vững
379.55 / 200 km
|
|
15. Trần Khắc Dũng
376.17 / 200 km
|
|
16. The Huy Strongly
373.77 / 200 km
|
|
17. Hồ Văn Đồng
369.75 / 200 km
|
|
18. Chí Công
364.72 / 200 km
|
|
19. Như Quỳnh
356.44 / 200 km
|
|
20. Vũ Huy Hoàng
353.33 / 70 km
|
|
21. Thành Nguyễn Ngọc
351.39 / 200 km
|
|
22. Đào Thị Phương Lan
351.09 / 200 km
|
|
23. Kim Thành
348.92 / 200 km
|
|
24. Nguyễn Tấn Hiển
348.42 / 200 km
|
|
25. CAo MInh HOàng
344.36 / 200 km
|
|
26. Trần Văn VNPT
342.18 / 200 km
|
|
27. Nguyễn Thế Chính
341.48 / 200 km
|
|
28. Hieu Tran
339.61 / 200 km
|
|
29. Dương Đình Sơn VNPT SLa
336.46 / 200 km
|
|
30. Phan Tham
332.22 / 200 km
|
|
31. Cao Văn Quân
320.15 / 200 km
|
|
32. Cao Việt Ánh
310.31 / 200 km
|
|
33. Nguyễn Đào
308.05 / 200 km
|
|
34. Văn Điện
303.23 / 200 km
|
|
35. Mạnh Hà
302.32 / 200 km
|
|
36. Lương Thế Vũ
286.7 / 200 km
|
|
37. Trần Phú Thương
285.76 / 70 km
|
|
38. Hưng Lee
282.02 / 150 km
|
|
39. Vân Anh Nguyễn Thị
271.69 / 200 km
|
|
40. Đoàn Quốc Chung
269.43 / 200 km
|
|
41. Trần Đình Tú
265.1 / 200 km
|
|
42. Trần Tiến Trung
262.68 / 200 km
|
|
43. Đỗ Văn Huấn
260.88 / 200 km
|
|
44. Lam Van Hien
258.07 / 200 km
|
|
45. Nguyễn Tiến
257.32 / 200 km
|
|
46. Đỗ Hiệp
253.51 / 200 km
|
|
47. Nguyễn Bá Quyết
253.45 / 200 km
|
|
48. Lê Thị Đoài
253.2 / 200 km
|
|
49. Hồ Công Minh
252.71 / 200 km
|
|
50. Phong Phú
248.61 / 200 km
|
|
51. Cường Hoàng
246.33 / 150 km
|
|
52. Nguyễn Lâm Tiến
246.09 / 200 km
|
|
53. DaoTran
241.51 / 200 km
|
|
54. Vũ Trang
239.49 / 150 km
|
|
55. Chu Loi
237.19 / 200 km
|
|
56. Lam Nguyễn
222.68 / 200 km
|
|
57. Đỗ Mạnh An
218.26 / 200 km
|
|
58. Trần Duy Linh
217.62 / 200 km
|
|
59. Minh Tuấn
217.54 / 200 km
|
|
60. Pham Tuan Nam
215.21 / 200 km
|
|
61. Huệ Vũ
201.72 / 120 km
|
|
62. Giang Vuong
197.69 / 200 km
|
|
63. Nguyễn Trung Thành
194.72 / 200 km
|
|
64. DuyTibet
191.63 / 200 km
|
|
65. Mrtrung Art
187.18 / 200 km
|
|
66. Ngoduy Minh
164.2 / 120 km
|
|
67. Nông Cường
163.14 / 200 km
|
|
68. Duc Phan
163.14 / 120 km
|
|
69. Nguyen Tien Linh
162.2 / 200 km
|
|
70. Lê Anh Tuấn
158 / 120 km
|
|
71. Nguyễn Cường Vinh
157.92 / 200 km
|
|
72. Thanh Thuỷ Liver
154.51 / 70 km
|
|
73. Nguyễn Đức Cương
150.94 / 150 km
|
|
74. Phùng tiến mạnh
141.24 / 120 km
|
|
75. Thuy Bich
140.32 / 120 km
|
|
76. Vi Mạnh
138.88 / 200 km
|
|
77. Mai Nam
135.4 / 200 km
|
|
78. Pb Tuan
135.32 / 120 km
|
|
79. Nguyễn Ngọc Tùng
133.48 / 200 km
|
|
80. Đỗ Văn Thắng
132.77 / 120 km
|
|
81. Vu Linh
126.9 / 120 km
|
|
82. Trịnh Văn Long
116.43 / 120 km
|
|
83. Lưu Tuấn Dũng
115.08 / 120 km
|
|
84. Hung Nguyen
113.39 / 120 km
|
|
85. Mai Van Thao
105.12 / 200 km
|
|
86. Lê Thành
100.2 / 120 km
|
|
87. Tconghanh
98.5 / 120 km
|
|
88. Cao Việt Hưng - 912174
95.74 / 200 km
|
|
89. Nguyễn Minh Hải
89.23 / 200 km
|
|
90. Nguyễn Duy Huy
88.11 / 120 km
|
|
91. Trần Toản
86.64 / 120 km
|
|
92. Đỗ Đức Trung
64.39 / 120 km
|
|
93. Tuấn Nguyên Anh
62.38 / 200 km
|
|
94. Tuấn Bá
58.57 / 70 km
|
|
95. Minh Nguyễn
56.3 / 120 km
|
|
96. Truong DK
50.27 / 120 km
|
|
97. Thái thị thu hằng
30.32 / 120 km
|
|
98. Dương quang mạnh
23.8 / 120 km
|
|
99. Nguyễn Bách Thảo
9.98 / 120 km
|
|
100. Nguyễn Thành
5.35 / 200 km
|