|
1. Huỳnh Quốc Hoà
537.4 / 200 km
|
|
2. Hung Dang
449.28 / 200 km
|
|
3. Phương Dương
399.39 / 200 km
|
|
4. Nguyễn như đôn
380.59 / 200 km
|
|
5. Jake Nguyen
366.4 / 200 km
|
|
6. Đỗ Thơm
343.42 / 200 km
|
|
7. Hồ Văn Thắng
WWIGlazing Team
343.17 / 150 km
|
|
8. Đào Đức Tuấn
335.64 / 200 km
|
|
9. Luan Phan
Logistics Team
328.43 / 200 km
|
|
10. Nguyễn Minh Hải
323.5 / 200 km
|
|
11. Nguyễn Đình Chiến
317.75 / 200 km
|
|
12. Trần Hải Hà
301.87 / 200 km
|
|
13. Nguyễn Văn Sỹ
290.26 / 200 km
|
|
14. VŨ LỢI
Logistics Team
289.46 / 100 km
|
|
15. Hải Hoàng
288.54 / 100 km
|
|
16. 3596409 - Hoàng Minh Thành
287.78 / 150 km
|
|
17. Vũ Văn Huyền
282.47 / 150 km
|
|
18. Hung Nguyen Duc
275.89 / 200 km
|
|
19. Chu Loi
274.79 / 200 km
|
|
20. Anh Đức Nguyễn
267.27 / 200 km
|
|
21. Vân Anh Nguyễn Thị
Office Team
266.37 / 200 km
|
|
22. Nguyễn Duy Lân
249.48 / 200 km
|
|
23. Chinh Lê
249.46 / 150 km
|
|
24. Phan Tham
246.98 / 150 km
|
|
25. Vũ Văn Cẩm
245.98 / 150 km
|
|
26. Nguyen lan
243.8 / 100 km
|
|
27. Trường Giang
Out TVN Team
239.23 / 200 km
|
|
28. huỳnh kim khánh
238.51 / 100 km
|
|
29. Nguyễn Văn Ngạn
237.58 / 150 km
|
|
30. Nguyễn Bá Quyết
PreLab Team
237.51 / 200 km
|
|
31. Trần Đình Tú
PreLab Team
236.78 / 200 km
|
|
32. Nguyễn Văn Quang
Sales Team
235.81 / 200 km
|
|
33. Anh Tuấn KM FC
Logistics Team
231.74 / 150 km
|
|
34. Thành Trung Nguyễn
227.22 / 200 km
|
|
35. Dương Đình Sơn VNPT SLa
220.11 / 200 km
|
|
36. Đoàn Thanh Sơn
219.76 / 150 km
|
|
37. Vũ Công Chung
213.89 / 50 km
|
|
38. Ánh Tuyết Lê
213.31 / 150 km
|
|
39. Trần Thị Hồng
210.72 / 200 km
|
|
40. Nguyễn Hồng Quyến
209.94 / 100 km
|
|
41. Văn Tiến Hùng
208.33 / 200 km
|
|
42. Trường Vũ
207 / 200 km
|
|
43. Phan Tuấn Anh
202.92 / 150 km
|
|
44. Nhữ Hoài Nam
202.62 / 100 km
|
|
45. quang huy
201.92 / 100 km
|
|
46. Hùng Lê
201.38 / 150 km
|
|
47. Bình Châu
201.24 / 200 km
|
|
48. Hà Quang Mạnh
200.69 / 200 km
|
|
49. Nguyễn Đức Minh
200.51 / 200 km
|
|
50. Minh Hiền
200.38 / 50 km
|
|
51. Hai Thanh
199.8 / 100 km
|
|
52. Đỗ Huế
198.13 / 100 km
|
|
53. Trần Đức Phương
197.74 / 150 km
|
|
54. Dung Quoc
197.46 / 150 km
|
|
55. TRẦN MINH TUẤN
194.15 / 200 km
|
|
56. Mimit Tran
192.37 / 100 km
|
|
57. Hải Anh
191.21 / 100 km
|
|
58. Phạm Kiên Cường
189.36 / 100 km
|
|
59. Nguyễn Thanh Trà
188.19 / 200 km
|
|
60. Quang Huynh Xuan
187.02 / 100 km
|
|
61. Thoa Huu
187 / 150 km
|
|
62. NGUYỄN KHẮC HUY
186.43 / 200 km
|
|
63. Lê Nguyễn Đan Thuỳ
185.86 / 100 km
|
|
64. Tuấn Lio
183.85 / 100 km
|
|
65. Đoàn Thị Hồng Nhung
183.69 / 100 km
|
|
66. ĐỖ HOÀNG TRUNG
182.14 / 150 km
|
|
67. Tuong Do Duc
SWD Team
179.54 / 150 km
|
|
68. PHẠM VŨ TRƯỜNG GIANG
178.42 / 100 km
|
|
69. Phan Thanh Đông
176.83 / 200 km
|
|
70. Vũ Thuỳ Vân
176.36 / 150 km
|
|
71. Phạm Thị Phương
175.44 / 150 km
|
|
72. Nguyễn Vũ
174.06 / 200 km
|
|
73. Trungvq
173.52 / 100 km
|
|
74. Nhã Hà
173.41 / 100 km
|
|
75. Hà Khuất Thị
173.09 / 50 km
|
|
76. Nguyễn Văn Quyền
172.94 / 150 km
|
|
77. Vinh Luu
172.34 / 50 km
|
|
78. Hoang cong toan
171.84 / 200 km
|
|
79. Lê Thế Anh
171.53 / 150 km
|
|
80. Trần Minh Tuấn
171 / 200 km
|
|
81. tuananh ng
169.49 / 150 km
|
|
82. thai phuong
168.61 / 150 km
|
|
83. Đăng Lê
167.47 / 200 km
|
|
84. Trần Nhân
166.03 / 200 km
|
|
85. Đặng Anh Tuấn
165.72 / 200 km
|
|
86. Lê Thành
165.45 / 150 km
|
|
87. Thuỷ Phạm
162.97 / 150 km
|
|
88. Huynh Man Dat
162.56 / 150 km
|
|
89. myselfHungNN
161.75 / 100 km
|
|
90. Nguyen Xuan Thien
158.79 / 150 km
|
|
91. Nguyen Nam
155.69 / 50 km
|
|
92. Ngô Anh Vũ
155.3 / 150 km
|
|
93. Quang Sot
155.02 / 100 km
|
|
94. NKMH
Firing Team
155 / 150 km
|
|
95. Trung Hiếu THR
154.47 / 150 km
|
|
96. Nguyễn Duy Thưởng
154.04 / 150 km
|
|
97. Trung Hiếu
152.2 / 150 km
|
|
98. Tư Nguyễn đình
PreLab Team
152.19 / 150 km
|
|
99. Vinh Jacker
151.32 / 100 km
|
|
100. Huong Dang
151.14 / 100 km
|