|
1. Hoài Bùi
903.6 / 400 km
|
|
2. Đức Đặng
829.89 / 300 km
|
|
3. Lyly gable
566.34 / 200 km
|
|
4. Dương Đình Sơn VNPT SLa
559.21 / 300 km
|
|
5. Như Quỳnh
548.45 / 200 km
|
|
6. Dieu Thanh
537.37 / 200 km
|
|
7. NGUYỄN HỒNG HÀ
519.5 / 300 km
|
|
8. Nguyễn Tiến
518.33 / 300 km
|
|
9. Hoàng Hải Nam
477.69 / 300 km
|
|
10. Minh An
462.05 / 300 km
|
|
11. Hieu Tran
452.25 / 300 km
|
|
12. The Huy Strongly
444.58 / 300 km
|
|
13. Đặng Trường Barça
438.95 / 300 km
|
|
14. Trần Thành
438.76 / 300 km
|
|
15. Nguyễn Văn Thượng
423.23 / 300 km
|
|
16. Trần Bảo Ngọc
402.44 / 300 km
|
|
17. Minh Cảnh
397.07 / 200 km
|
|
18. Vũ Mập
395.79 / 200 km
|
|
19. Dương Hữu Vững
392.28 / 300 km
|
|
20. Cao Việt Ánh
391.17 / 300 km
|
|
21. Hoàng Việt
390.11 / 300 km
|
|
22. Unin Anh
384.55 / 300 km
|
|
23. Trần Văn VNPT
383.09 / 300 km
|
|
24. Nguyễn Thế Chính
381.1 / 300 km
|
|
25. Cao Văn Quân
374.87 / 300 km
|
|
26. Phương Dương
344.23 / 200 km
|
|
27. Mạnh Hà
338.57 / 300 km
|
|
28. Nguyễn Trung Thành
337.26 / 300 km
|
|
29. Đào Đức Tuấn
331.53 / 100 km
|
|
30. Hồ Văn Đồng
326.69 / 300 km
|
|
31. Nguyễn Đào
324.77 / 300 km
|
|
32. Phan Tham
323.04 / 300 km
|
|
33. Kim Thành
315.41 / 300 km
|
|
34. Đức TlẾn
312.52 / 300 km
|
|
35. CAo MInh HOàng
304.44 / 200 km
|
|
36. Đào Thị Phương Lan
300.69 / 300 km
|
|
37. Võ Chí Trung
298.03 / 300 km
|
|
38. Mr Grape
282.95 / 300 km
|
|
39. Hải Thắng
276.02 / 300 km
|
|
40. Nguyễn Bá Quyết
273.05 / 200 km
|
|
41. Đặng Công Huân
255.33 / 200 km
|
|
42. Phong Phú
249.43 / 200 km
|
|
43. Chiến Nguyễn
244.92 / 200 km
|
|
44. Nguyễn Hồng Quyết
244.12 / 200 km
|
|
45. Nguyễn Văn Thức
242.69 / 200 km
|
|
46. Ngô Hồng Sơn
237.74 / 200 km
|
|
47. Cao Hiền Minh
236.14 / 100 km
|
|
48. Vân Anh Nguyễn Thị
218.07 / 200 km
|
|
49. Đỗ Thơm
216.94 / 200 km
|
|
50. Nguyen Thanh Trung
215.57 / 200 km
|
|
51. Duc Phan
211.13 / 200 km
|
|
52. Thuy Hoa
210.95 / 200 km
|
|
53. Đỗ Mạnh An
210.44 / 200 km
|
|
54. Hang Vy
210.37 / 100 km
|
|
55. Trần Toản
202.8 / 100 km
|
|
56. Pb Tuan
158.12 / 100 km
|
|
57. Ngoduy Minh
150.18 / 100 km
|
|
58. Lam Nguyễn
144.78 / 200 km
|
|
59. Nguyen Tien Linh
128.32 / 200 km
|
|
60. Phạm Tiến Dũng
126.14 / 100 km
|
|
61. Lê Thành
121.74 / 100 km
|
|
62. Lê Lân
120.76 / 100 km
|
|
63. Giang Vuong
113.75 / 200 km
|
|
64. TINA HIP
104.85 / 100 km
|
|
|
|
66. Lê Tuấn Thành
84.95 / 200 km
|
|
67. Hà Minh Tuấn
60.27 / 200 km
|
|
68. Tconghanh
53.04 / 100 km
|
|
|