|
1. Hung Dang
1336.89 / 125 km
|
|
2. Hà Quang Mạnh
742.46 / 125 km
|
|
3. Thai Pham
493.46 / 125 km
|
|
4. Nguyễn Khắc Tú
432.38 / 125 km
|
|
5. Phan Thanh Đông
386 / 125 km
|
|
6. Nguyễn Triều Dương
360.97 / 125 km
|
|
7. Nguyễn Lực
311.58 / 125 km
|
|
8. Hồ Đỗ Thiện Chi
289.45 / 125 km
|
|
9. Lê Đức Đông
269.2 / 75 km
|
|
10. Quang Huynh Xuan
256.82 / 100 km
|
|
11. Lộcnv
254.97 / 125 km
|
|
12. huỳnh kim khánh
247.57 / 75 km
|
|
13. Trần Nhân
244.45 / 125 km
|
|
14. Lê Thành
232.24 / 125 km
|
|
15. Tan Tai Phan
224.53 / 125 km
|
|
16. Trần Thắng
220.78 / 125 km
|
|
17. Đỗ Huế
219.75 / 125 km
|
|
18. Nguyễn Bá Quyết
217.97 / 125 km
|
|
19. Lương Thế Vũ
209.52 / 125 km
|
|
20. Đạt Vũ
207.07 / 100 km
|
|
21. Đoàn Thị Hồng Nhung
204.89 / 125 km
|
|
22. Đinh Nam Bình
201.29 / 75 km
|
|
23. vusytuan vu
199.24 / 75 km
|
|
24. Tiến Báu
195.39 / 75 km
|
|
25. ĐỖ HOÀNG TRUNG
192.92 / 125 km
|
|
26. Quan Nguyen
192.75 / 100 km
|
|
27. Huy Nguyen
190.99 / 125 km
|
|
28. Ma Sỹ Quỳnh
183.56 / 75 km
|
|
29. Bùi Thị Vân Thành
183.3 / 125 km
|
|
30. Hoàng Đình Quý
178.38 / 125 km
|
|
31. Nguyen Chien
176.49 / 100 km
|
|
32. Nguyễn Văn Ngạn
176.4 / 125 km
|
|
33. Minh Ngọc
167.31 / 125 km
|
|
34. Nguyễn Xuân Khang
165.63 / 125 km
|
|
35. Nguyễn Trung Thành
164.67 / 125 km
|
|
36. Nguyễn Văn Phương
164.6 / 125 km
|
|
37. Tư Nguyễn đình
164.02 / 125 km
|
|
38. Đỗ Thu Huyền
150.42 / 100 km
|
|
39. Minh An
148.68 / 125 km
|
|
40. Hùng Nguyễn Tiến
147.17 / 125 km
|
|
41. Vũ Đức Thanh
141.74 / 125 km
|
|
42. Đức Phú
138.81 / 125 km
|
|
43. Nguyễn Đức Thành
137.87 / 75 km
|
|
44. Dung Quoc
131.4 / 125 km
|
|
45. Trung Hùng
128.74 / 75 km
|
|
46. Nguyen Ba Long
124.29 / 75 km
|
|
47. Đỗ Thị Thanh Nga
122.01 / 75 km
|
|
48. Hải Võ
119.77 / 100 km
|
|
49. Trần vũ linh
116.81 / 75 km
|
|
50. Tuấn Đào
115.59 / 75 km
|
|
51. Tuyen Nguyen
109.65 / 125 km
|
|
52. Viện Hà
109.01 / 125 km
|
|
53. Nguyen Duy Mao
106.88 / 125 km
|
|
54. Chu Loi
104.16 / 75 km
|
|
55. Quỳnh Như
103.74 / 125 km
|
|
56. Phúc Vinh
102.32 / 125 km
|
|
57. Nguyễn Đại Lộc
101.47 / 100 km
|
|
58. Mountain Mai
101.39 / 100 km
|
|
59. Huỳnh Nhật Tân
101.33 / 75 km
|
|
60. Bình Nguyễn
100.63 / 100 km
|
|
61. Bùi Việt Hoàng
98.38 / 100 km
|
|
62. Việt Tê Qi
97.55 / 125 km
|
|
63. Đào Ngọc Phong
95.2 / 75 km
|
|
64. Phan Sy Huy
92.1 / 125 km
|
|
65. Pham Tuan Minh
90.19 / 75 km
|
|
66. Phúc Lê
86.65 / 75 km
|
|
67. Mr Vinh
84.24 / 75 km
|
|
68. SunnySky
83.84 / 125 km
|
|
69. Nguyễn Trí Hải
83.61 / 75 km
|
|
70. Phương Nam Lê
76.22 / 75 km
|
|
71. Luong Ngoc Hoan
75.81 / 75 km
|
|
72. Trần Bảo Châu
73.53 / 75 km
|
|
73. Chop Do Van
72.8 / 100 km
|
|
74. Phượng Nguyễn
71.51 / 75 km
|
|
75. Lê Văn Đức
66.28 / 125 km
|
|
76. Nguyễn Đương
65.67 / 125 km
|
|
77. Lê Hoàng Mỹ
55.21 / 75 km
|
|
|
|
79. Dinh Giap
51.09 / 100 km
|
|
|
|
|
|
82. Ngô Tấn Kha
40.02 / 75 km
|
|
83. Nguyễn Trường Hải
39.23 / 125 km
|
|
84. Hùng Nguyễn
38.92 / 75 km
|
|
85. Lê Thành Đạt
32.95 / 75 km
|
|
86. Nguyễn Vũ
25.37 / 75 km
|
|
|
|
88. Le Trung Kien
21.77 / 75 km
|
|
89. Nguyễn Thái Dương
17.32 / 75 km
|
|
90. Diem Dinh
16.29 / 75 km
|
|
91. Nguyen Xuan Phong
15.89 / 125 km
|
|
92. Sử Lê Ngọc
10.63 / 100 km
|
|
93. Ngọc Hải
10.53 / 75 km
|
|
|
|
95. Bau Nguyen Tien
8.05 / 75 km
|
|
96. Vu Duc Tien
7.71 / 75 km
|
|
|
|
|
|
99. Nguyễn Kiên
0 / 75 km
|
|
100. Phan Trần Tuấn Anh
0 / 75 km
|