|
1. Giang Nguyennamgiang
861.78 / 250 km
|
|
2. Hung Dang
573.78 / 250 km
|
|
3. Hai Lê
511.42 / 250 km
|
|
4. Thai Pham
483.37 / 250 km
|
|
5. Hà Quang Mạnh
482.54 / 250 km
|
|
6. Dam Thach
462.71 / 250 km
|
|
7. Tran Toan
430.38 / 250 km
|
|
8. Lê Thắng
428.7 / 200 km
|
|
9. Nguyễn Bá Quyết
420.93 / 250 km
|
|
10. Hưng Xoẳn
416.82 / 250 km
|
|
11. Cuong Tran
414.81 / 250 km
|
|
12. Trần Mạnh Thắng
403.66 / 250 km
|
|
13. Lê Đức Đông
394.74 / 250 km
|
|
14. Nguyen Viet Hai
390.09 / 250 km
|
|
15. NGUYEN VAN TOAN
373.74 / 250 km
|
|
16. Nguyen Viet Long
373.11 / 200 km
|
|
17. Huy Nguyen
357.16 / 100 km
|
|
18. Nguyễn Vũ
353.21 / 250 km
|
|
19. Hải Vũ
351.21 / 250 km
|
|
20. Tư Nguyễn đình
346.47 / 200 km
|
|
21. Hoa Organik
343.79 / 250 km
|
|
22. quanghiep
340.07 / 200 km
|
|
23. MARD Lê Đình Thơm
337.71 / 200 km
|
|
24. Manh Cao
337.28 / 200 km
|
|
25. Jake Nguyen
331.29 / 100 km
|
|
26. Thuỷ Phạm
328.15 / 250 km
|
|
27. Dương Đình Sơn VNPT SLa
322.14 / 200 km
|
|
28. Trần Mạnh Hùng
322.03 / 250 km
|
|
29. Trần Việt Trung
321.57 / 250 km
|
|
30. Vũ Đức Hiệu
316.4 / 250 km
|
|
31. Vũ Hải
316.38 / 250 km
|
|
32. Đào Duy Hưng
313.25 / 200 km
|
|
33. Võ Anh Tuấn
312.77 / 250 km
|
|
34. huỳnh kim khánh
308.27 / 200 km
|
|
35. Nguyễn Hưng
305.59 / 200 km
|
|
36. Hà Huyền
305.37 / 250 km
|
|
37. Hoàng Ngọc Quyền
304.12 / 250 km
|
|
38. Bui Duc Long
303.13 / 100 km
|
|
39. Thach Anh Tran
301.03 / 100 km
|
|
40. Hoàng Mạnh Cung
300.87 / 100 km
|
|
41. Nguyễn Triều Dương
300.37 / 250 km
|
|
42. Đoàn Thị Hồng Nhung
299.15 / 100 km
|
|
43. Bùi Văn Liêm
294.74 / 100 km
|
|
44. Bong Hong
292.72 / 100 km
|
|
45. Dương Long
292.17 / 250 km
|
|
46. Hồ Văn Thắng
291.65 / 250 km
|
|
47. Vương Xuân Hồng Quang
291.4 / 250 km
|
|
48. Việt RM
286.82 / 100 km
|
|
49. Ha Bui
286.5 / 250 km
|
|
50. Trần Văn Dũng
282.96 / 200 km
|
|
51. Ngọc Vũ
280.71 / 250 km
|
|
52. Nguyễn Quang Huy
277.85 / 200 km
|
|
53. dở hơi ăn cám hấp
275.99 / 200 km
|
|
54. Vân Anh Nguyễn Thị
275.3 / 200 km
|
|
55. Lộcnv
274.84 / 200 km
|
|
56. Viện Hà
273.78 / 200 km
|
|
57. Trần Nhân
272.42 / 200 km
|
|
58. Kim Văn Cường
270.41 / 100 km
|
|
59. HỒ VĂN SƠN
269.76 / 250 km
|
|
60. Nguyễn Hữu Mạnh
266.79 / 250 km
|
|
61. Dang Xuan Canh
266.09 / 200 km
|
|
|
|
63. Ah Dzung
262.21 / 250 km
|
|
64. Quang Huynh Xuan
262.12 / 100 km
|
|
65. Phúc Vinh
260.88 / 250 km
|
|
66. Đinh Công Tiến
260.08 / 250 km
|
|
67. Hoàng Anh
259.1 / 200 km
|
|
68. An Trần
258.6 / 100 km
|
|
69. Tí Mun
257.48 / 250 km
|
|
70. Trần Hoài Nam
257.24 / 250 km
|
|
71. Nguyễn Việt Hùng
253.97 / 200 km
|
|
72. Tra My - Admin 84RACE
252.99 / 250 km
|
|
73. Ngọc Hưng Trần
250.56 / 250 km
|
|
74. Quan Nguyen
250.2 / 250 km
|
|
75. Đại Tạ Hữu
246.96 / 200 km
|
|
76. Khắc Anh
246.44 / 200 km
|
|
77. Vũ Đức Thanh
243.67 / 100 km
|
|
78. Nguyễn Bá Hải
242.39 / 200 km
|
|
79. Lưu Công Minh
239.88 / 200 km
|
|
80. Ha Nguyen Xuan
237.8 / 250 km
|
|
81. Dao Trong Huy
234.86 / 200 km
|
|
82. Nguyễn Quý Dương
233.04 / 200 km
|
|
83. Nguyễn Minh Đức
230.76 / 200 km
|
|
84. MTP 2A1 Nguyễn Huy Bình
230.7 / 50 km
|
|
85. Bùi Việt Hoàng
228.62 / 200 km
|
|
86. Cuong TD
224.58 / 200 km
|
|
87. Minh An
224.45 / 200 km
|
|
88. Van Nguyen
223.76 / 100 km
|
|
89. Vung Mac Van
223.54 / 200 km
|
|
90. Trần Thắng
223.03 / 200 km
|
|
91. HUUPHUONG
222.92 / 100 km
|
|
92. Bùi Thị Vân Thành
220.55 / 100 km
|
|
93. Duong Nguyen
220.01 / 200 km
|
|
94. Danh Tùng
219.55 / 200 km
|
|
95. Nguyễn Thuý Trinh
219.27 / 100 km
|
|
96. Hưng Nguyễn
219.04 / 100 km
|
|
97. Trần Mạnh Hoàng
218.66 / 200 km
|
|
98. Đinh Công Trứ
218.07 / 200 km
|
|
99. Dư Đặng
217.85 / 30 km
|
|
100. Ho Minh Hieu
217.72 / 200 km
|