|
1. Tiến Thành Vũ
100.15 / 15 km
|
|
2. Bui Huu Toan
93.56 / 35 km
|
|
3. Nguyễn Bách Việt
61.38 / 35 km
|
|
4. Nguyễn Đình Chiến
58.44 / 30 km
|
|
5. Võ Chí Trung
51.41 / 30 km
|
|
6. Giáp Văn Sơn
45.33 / 30 km
|
|
7. Phan Tham
42.43 / 30 km
|
|
8. Nguyễn Văn Ngạn
42.22 / 20 km
|
|
|
|
10. Khanh Nguyen
42.2 / 35 km
|
|
11. Đào Thị Phương Lan
42.2 / 30 km
|
|
12. Thế Anh Trịnh
41.86 / 35 km
|
|
13. Nguyễn Thủy
40 / 20 km
|
|
14. Dương Minh Quốc
37.03 / 30 km
|
|
15. Nguyễn Hoàng Anh
35.35 / 15 km
|
|
16. Chí Công
35.35 / 20 km
|
|
17. Vũ Nguyên Huân
35.02 / 35 km
|
|
18. Mr Grape
33.7 / 30 km
|
|
19. Nguyễn Quang Tiến
33.34 / 30 km
|
|
20. Trần Phú Thương
33.23 / 20 km
|
|
21. Hồ Văn Đồng
33.03 / 30 km
|
|
22. Kim Thành
32.74 / 30 km
|
|
23. Khai Le
32.37 / 30 km
|
|
24. Hải Thắng
32.09 / 30 km
|
|
25. Cong Nguyen
32.06 / 30 km
|
|
26. Nguyễn Thị Hiền
32.05 / 20 km
|
|
27. Minh Hiền
32.01 / 30 km
|
|
28. Trần Văn VNPT
31.38 / 30 km
|
|
29. Nguyễn Thế Chính
31.15 / 30 km
|
|
30. Nguyễn Hoàng Dũng
31.13 / 30 km
|
|
31. Nguyễn Hồng Quyết
31.07 / 30 km
|
|
32. Nguyễn Tiến
31.03 / 30 km
|
|
33. Cao Việt Ánh
31.01 / 30 km
|
|
34. Tuân Đào
30.81 / 30 km
|
|
35. Hoài Bùi
30.69 / 30 km
|
|
36. Nguyễn Bá Quyết
30.43 / 30 km
|
|
37. Unin Anh
30.32 / 30 km
|
|
38. Phạm Tiến Dũng
30.32 / 30 km
|
|
39. Mạnh Hà
30.31 / 30 km
|
|
40. Hoàng Ngọc Tuyến
30.31 / 25 km
|
|
41. Nguyen Tien Linh
30.31 / 30 km
|
|
42. Nguyễn Tấn Hiển
30.3 / 30 km
|
|
|
|
44. Phong Phú
30.3 / 30 km
|
|
45. Trần Bình Minh
30.29 / 30 km
|
|
46. Triệu Trần Quang
30.27 / 30 km
|
|
47. Hoàng Hải Nam
30.12 / 30 km
|
|
48. Cao Văn Quân
30.11 / 30 km
|
|
49. Hung The
30.04 / 30 km
|
|
50. Văn Điện
30.03 / 30 km
|
|
51. Nguyễn Việt Hùng
30.03 / 20 km
|
|
52. Nguyễn Minh Lâm
30.02 / 30 km
|
|
53. Cao Hướng Dương
28.07 / 25 km
|
|
54. Binh Vo
26.56 / 20 km
|
|
55. Bích Hoa Đỗ
26.27 / 20 km
|
|
56. Nguyễn Trung Thành
25.25 / 20 km
|
|
57. Nguyễn Văn Thức
25.2 / 20 km
|
|
58. Duc Nguyen
25.17 / 20 km
|
|
59. Đạt Nguyễn Văn
24.68 / 20 km
|
|
|
|
|
|
62. Đặng Trường Barça
24.44 / 20 km
|
|
63. Duong Trinh
24.03 / 20 km
|
|
64. Anh Huỳnh
23.62 / 20 km
|
|
|
|
66. Lê Quang Chính
23.33 / 15 km
|
|
67. Pb Tuan
23.22 / 20 km
|
|
68. Chiến Nguyễn
23.16 / 20 km
|
|
69. THÁI TỬ QUỐC
23.09 / 20 km
|
|
70. Nhung Nguyen Thi
22.44 / 20 km
|
|
71. Nguyen Manh Cuong
22.25 / 20 km
|
|
72. Ngô Hồng Sơn
22.23 / 20 km
|
|
73. Xe Nguyễn Trọng
22.22 / 20 km
|
|
74. Hieu Tran
22.22 / 20 km
|
|
75. Minh Tuấn
22.22 / 20 km
|
|
76. Phạm Quốc Duy
22.08 / 15 km
|
|
77. Lan Nguyễn
22.06 / 20 km
|
|
|
|
79. Trung Kien
21.95 / 15 km
|
|
80. Nguyễn Đức Nam
21.84 / 20 km
|
|
81. HUUPHUONG
21.75 / 20 km
|
|
82. Đỗ Thái Hoàng
21.69 / 20 km
|
|
83. Ngô Thao
21.63 / 20 km
|
|
84. Lương Thế Vũ
21.6 / 20 km
|
|
85. Đỗ Văn Huấn
21.55 / 20 km
|
|
86. Tconghanh
21.45 / 20 km
|
|
87. Dương Đình Sơn VNPT SLa
21.43 / 20 km
|
|
88. Hà Thị Trang
21.37 / 15 km
|
|
89. Đỗ Minh Tân
21.37 / 15 km
|
|
90. Đinh Tiệp
21.36 / 15 km
|
|
|
|
92. Thanh TN
21.27 / 20 km
|
|
93. Trần Tiến Trung
21.26 / 20 km
|
|
94. Vu Huu Bien
21.23 / 20 km
|
|
95. Minh An
21.22 / 20 km
|
|
96. Dang Viet Dung
21.22 / 20 km
|
|
97. Tuấn Bá
21.22 / 20 km
|
|
98. Chu Loi
21.22 / 20 km
|
|
99. Lê Thành
21.22 / 20 km
|
|
100. CAo MInh HOàng
21.22 / 20 km
|