|
1. Nguyễn Hồng Hoàng
838.28 / 300 km
|
|
2. Phan Văn Châu
834.41 / 300 km
|
|
3. Nguyễn Văn Thượng
751.67 / 300 km
|
|
4. Dương Đình Sơn VNPT SLa
607.26 / 300 km
|
|
5. The Huy Strongly
547.63 / 300 km
|
|
6. Tuân Đào
545.59 / 300 km
|
|
7. Hồ Văn Thắng
412.97 / 300 km
|
|
8. Phan Tham
384.36 / 200 km
|
|
9. Lê Thanh Minh
360.72 / 300 km
|
|
10. Cao Văn Quân
336.98 / 300 km
|
|
11. Đức Đặng
336.5 / 300 km
|
|
|
|
13. Phạm Hiền
307.16 / 200 km
|
|
14. Lê Thị Đoài
300.28 / 100 km
|
|
15. Văn Điện
299.02 / 300 km
|
|
16. Đỗ Văn Huấn
295.22 / 300 km
|
|
17. Bích Hoa Đỗ
292.2 / 250 km
|
|
18. Nguyễn Hồng Quyết
284.64 / 300 km
|
|
19. Nguyễn Hoàng Anh
275.35 / 250 km
|
|
20. Lê Đắc Triều
275.2 / 200 km
|
|
21. Vũ Gia Tường
271.66 / 100 km
|
|
22. Phong Phú
267.53 / 300 km
|
|
23. Trần Văn VNPT
263.94 / 250 km
|
|
24. Hùng Sanu
258.41 / 200 km
|
|
25. Đặng Trường Barça
257.78 / 200 km
|
|
26. Chu Loi
256.25 / 200 km
|
|
27. Thanh Thuỷ Liver
255.21 / 100 km
|
|
28. Trần Thành
251.21 / 200 km
|
|
29. Mrtrung Art
250.12 / 200 km
|
|
30. VNPT NET3-Vương Hoàng
247.55 / 200 km
|
|
31. Đỗ Mạnh An
240.59 / 300 km
|
|
32. Dương Anh
235.86 / 200 km
|
|
33. MinhTuấn Trương
235.08 / 150 km
|
|
34. Nguyễn Cường Vinh
223.81 / 200 km
|
|
35. Nguyễn Đăng Khoa
220.4 / 100 km
|
|
36. Hieu Tran
217.74 / 200 km
|
|
37. Minh An
216.64 / 200 km
|
|
38. Nguyễn Quang Hòa
214.05 / 200 km
|
|
39. Nguyễn Quang Trường
212.36 / 200 km
|
|
40. Nguyễn Văn Thức
212.11 / 200 km
|
|
41. Nguyễn Lâm Tiến
200.9 / 200 km
|
|
42. Ngoduy Minh
197.84 / 200 km
|
|
43. Đặng Viết Tiến
194.54 / 200 km
|
|
44. Mr HAPPY
192.24 / 100 km
|
|
44. Trần Lưu
177.19 / 100 km
|
|
45. Nguyễn Xuân Hương
176.89 / 100 km
|
|
46. Dương Hữu Vững
175.53 / 200 km
|
|
47. Dương Văn Quang
168.35 / 150 km
|
|
48. Trần Tiến Trung
162.64 / 300 km
|
|
49. Hùng Cường
161.96 / 150 km
|
|
50. Ngọc Thạch
159.69 / 100 km
|
|
51. Trần Phú Thương
151.7 / 150 km
|
|
52. Thiết Thân Thiện
150.64 / 100 km
|
|
53. Văn Thị Thúy Hằng
148.77 / 100 km
|
|
54. Toan Trieu
147.86 / 100 km
|
|
55. Nguyen Huy Vu
147.38 / 100 km
|
|
56. Phùng thị Kim Anh
145.37 / 100 km
|
|
57. Hồ Văn Đồng
143.33 / 200 km
|
|
58. hai quang
132.29 / 100 km
|
|
59. Mai Cao Hải
131.36 / 100 km
|
|
60. Phan Ngọc Sơn
126.92 / 150 km
|
|
61. Tân Hoàng
125.81 / 100 km
|
|
62. Nông Huy Khanh
122.56 / 100 km
|
|
63. Lê Minh Thành
118.55 / 100 km
|
|
64. CAo MInh HOàng
116.26 / 200 km
|
|
65. Nguyễn Quốc Tuấn
112.58 / 100 km
|
|
66. Hồ Công Minh
110.25 / 100 km
|
|
67. Hồng Sương
105.81 / 100 km
|
|
68. Nguyễn Đình
104.39 / 200 km
|
|
69. Nguyễn Trần Phương
102.21 / 100 km
|
|
70. Võ Như Phương
101.67 / 100 km
|
|
71. Lam Nguyễn
95.72 / 250 km
|
|
72. 110745 - Nguyễn Bình Nguyên
95.33 / 150 km
|
|
73. Dương quang mạnh
90.54 / 100 km
|
|
74. Võ Viết Tú
87.28 / 150 km
|
|
75. Phan cuc
83.26 / 100 km
|
|
76. Võ châu quốc tuấn
80.75 / 100 km
|
|
77. THẢO BÉ
80.62 / 100 km
|
|
78. Hung Nguyen
77.03 / 100 km
|
|
79. Phùng tiến mạnh
76.04 / 100 km
|
|
80. Lương Thế Vũ
70.18 / 200 km
|
|
81. Nguyễn Văn Phượng
65.49 / 100 km
|
|
82. Lee Zuang
65.48 / 100 km
|
|
83. Đỗ Đức Trung
64.66 / 100 km
|
|
84. Minh Nguyễn
53.42 / 100 km
|
|
85. Nguyễn Ngọc Hướng
50.44 / 100 km
|
|
86. Hồng Nam
44.44 / 100 km
|
|
87. Hung Khanh
40.13 / 100 km
|
|
88. Tuan Bao
39.31 / 100 km
|
|
89. Lê Quang Lực
38.3 / 100 km
|
|
90. Thanh TN
24.82 / 150 km
|
|
|
|
92. 8009877 - Nguyễn Thị Lan Anh
22.94 / 100 km
|
|
93. Phan Thảo Hồng Ân
10.06 / 100 km
|
|
|
|
95. Tuan Nguyen
8.42 / 100 km
|
|
96. Cao Thi Mo
7.46 / 100 km
|
|
97. Đỗ Hữu Đoán - 3573478
0 / 200 km
|
|
98. Thanh Nhân Lê
0 / 100 km
|
|
99. Đỗ Vân Anh
0 / 100 km
|