|
1. Unin Anh
930.91 / 300 km
|
|
2. Tuân Đào
743.66 / 300 km
|
|
3. Nguyen Thanh Thao
735.64 / 200 km
|
|
4. Phan Văn Châu
637.02 / 300 km
|
|
5. Bích Hoa Đỗ
615.73 / 300 km
|
|
6. Nguyễn Văn Thượng
613.9 / 300 km
|
|
7. Đỗ Mạnh An
542.27 / 300 km
|
|
8. Trần Minh Lợi
514.91 / 300 km
|
|
9. Đức Đặng
454.5 / 300 km
|
|
10. Nguyễn đức Toàn
447.72 / 200 km
|
|
11. Lê Thanh Minh
442.2 / 300 km
|
|
12. Nguyễn Hùng Quân
439.33 / 250 km
|
|
13. Đỗ Văn Huấn
438.63 / 300 km
|
|
14. Chu Loi
413.35 / 200 km
|
|
15. The Huy Strongly
396.89 / 300 km
|
|
16. Dương Đình Sơn VNPT SLa
388.91 / 300 km
|
|
17. Ngoduy Minh
386.69 / 200 km
|
|
18. Phong Phú
358.3 / 300 km
|
|
19. Văn Điện
356.55 / 300 km
|
|
|
|
21. Nguyễn văn dự
342.24 / 300 km
|
|
22. Lan Nguyễn
321.91 / 250 km
|
|
23. Phú Trần
321.11 / 250 km
|
|
24. Trần Văn VNPT
318.97 / 300 km
|
|
25. Hải Thắng
315.41 / 300 km
|
|
26. Cao Văn Quân
309.19 / 200 km
|
|
27. Hùng Cường
308.24 / 300 km
|
|
28. Quang Hoang Van
291.28 / 250 km
|
|
29. Nguyễn Quang Hòa
288.61 / 200 km
|
|
30. Đào Ngọc Vững
280.52 / 200 km
|
|
31. Đặng Trường Barça
273.74 / 300 km
|
|
32. Hưng Lee
271.34 / 100 km
|
|
33. Bình Trang
268.24 / 200 km
|
|
34. Nguyễn Trung Thành
254.52 / 200 km
|
|
35. Phan Tham
245.69 / 200 km
|
|
36. Nguyen Nham
241.56 / 200 km
|
|
37. Vũ Gia Tường
235.32 / 100 km
|
|
38. Cao Việt Ánh
234.62 / 200 km
|
|
39. Hieu Tran
234.19 / 100 km
|
|
40. Cường Hoàng
232.74 / 200 km
|
|
41. Thuỷ Liver
225.61 / 200 km
|
|
42. Bích Hường
224.16 / 200 km
|
|
43. Be Nhat Vu
219.85 / 300 km
|
|
44. Nguyễn Lâm Tiến
210.5 / 200 km
|
|
45. Thiết Thân Thiện
208.99 / 200 km
|
|
46. Hồ Văn Đồng
200.44 / 200 km
|
|
47. Trần Phú Thương
195.54 / 200 km
|
|
48. Nguyễn Cường Vinh
191.74 / 200 km
|
|
49. Thái thị thu hằng
185.16 / 100 km
|
|
50. Hùng Sanu
184.12 / 100 km
|
|
51. Dương Hữu Vững
178.5 / 200 km
|
|
52. Lương Thế Vũ
172.97 / 200 km
|
|
53. Dương Văn Chiến
168.01 / 100 km
|
|
54. Minh An
160.26 / 200 km
|
|
55. Pham Tuan Nam
155.57 / 200 km
|
|
56. Phan Ngọc Sơn
153.86 / 200 km
|
|
57. Đoàn Cảnh Nghị
153.45 / 100 km
|
|
58. Khôi Khoa
120.1 / 100 km
|
|
59. Toan Trieu
118.12 / 100 km
|
|
60. Tân Hoàng
114.7 / 150 km
|
|
61. Minh Tuấn
113.83 / 200 km
|
|
62. Bùi Xuân Thùy
113.68 / 100 km
|
|
63. Vũ Vũ
107.06 / 100 km
|
|
64. Nguyễn Đức Cương
104.06 / 150 km
|
|
65. Vân Anh Nguyễn Thị
97.15 / 100 km
|
|
66. Huệ Vũ
72.46 / 200 km
|
|
67. NgọcNT
61.37 / 100 km
|
|
68. Phuong Nam
58.89 / 100 km
|
|
69. Khuất Anh Dũng
54.11 / 100 km
|
|
70. Minh Nguyễn
51.06 / 100 km
|
|
71. Hồng Nam
43.81 / 100 km
|
|
72. Đỗ Đức Trung
18.55 / 100 km
|
|
73. Hung Nguyen
0 / 100 km
|
|
74. Nguyen van bieu
0 / 100 km
|
|
75. Mai Cao Hải
0 / 150 km
|
|
76. Phùng tiến mạnh
0 / 100 km
|
|
77. TRẦN NGỌC PHÚ
0 / 100 km
|
|
78. Vũ Huy Hoàng
0 / 100 km
|
|
|
|
|
|
|
|
82. Đỗ Hữu Đoán - 3573478
0 / 200 km
|
|
|
|
84. Nguyễn Văn Phượng
0 / 100 km
|
|
85. Nguyễn Đình
0 / 300 km
|
|
86. Thành Nguyễn Ngọc
0 / 100 km
|
|
87. VWPQ-Nguyễn Thành Kiên-3677948
0 / 300 km
|