|
1. Dương Đình Sơn VNPT SLa
817.01 / 300 km
|
|
2. Nguyễn Đức Duy
740.12 / 300 km
|
|
3. Nguyen Thanh Trung
714.09 / 180 km
|
|
4. Nguyễn Thế Chính
681.22 / 300 km
|
|
5. Dương Minh Quốc
557.58 / 300 km
|
|
6. Phan Tham
548.51 / 300 km
|
|
7. Nguyễn Ngọc Hạ
502.22 / 300 km
|
|
8. Diệp Xuân Nhường
500.75 / 180 km
|
|
9. Nguyễn Văn Thượng
481.25 / 300 km
|
|
10. Phong Phú
400.7 / 180 km
|
|
11. Trần Văn Chiến
390.57 / 300 km
|
|
12. Trần Bảo Ngọc
368.94 / 300 km
|
|
13. NAM TRUNG
359.34 / 300 km
|
|
14. Trần Đàn
358.51 / 300 km
|
|
15. ĐẶNG QUỐC BÌNH
352.95 / 300 km
|
|
16. Do Van Tuyen
352.37 / 300 km
|
|
17. Chiến Nguyễn
350.22 / 180 km
|
|
18. Phan Văn Nguyện
331.71 / 300 km
|
|
19. Lê Thị Đoài
329.74 / 180 km
|
|
20. Chọng Chướng Thân
328.29 / 180 km
|
|
21. Chế Viết Vũ
307.88 / 80 km
|
|
22. Nguyễn Thanh Hùng
301.11 / 180 km
|
|
23. Lê Thanh Minh
299.76 / 300 km
|
|
24. Trương Công Phi
291.65 / 300 km
|
|
25. HOÀNG VĂN NAM
284.58 / 300 km
|
|
26. Nguyễn Bá Anh Tuấn
279.25 / 300 km
|
|
|
|
28. Khoa Kinh
269.63 / 180 km
|
|
29. Xe Nguyễn Trọng
268.06 / 180 km
|
|
30. Vương Minh Tuấn
245.5 / 300 km
|
|
31. Nguyễn Khắc Tiến
244.71 / 180 km
|
|
32. Huy Nguyen
243.83 / 180 km
|
|
33. Nguyen Manh Cuong
240.16 / 180 km
|
|
34. Dương Văn Nam
231.25 / 180 km
|
|
35. Trương Quang Thái
227.81 / 80 km
|
|
36. Đặng Nhân
227.08 / 180 km
|
|
37. Hồ Công Minh
226.56 / 180 km
|
|
38. HUUPHUONG
223.11 / 180 km
|
|
39. NGOC TX
222.39 / 180 km
|
|
40. Đàm Tường Quang
214.08 / 180 km
|
|
41. Trần Hồng Quân
207.98 / 180 km
|
|
42. CAo MInh HOàng
206.24 / 180 km
|
|
43. Nguyen Giau
204.61 / 180 km
|
|
44. Lê Minh Thành
202.49 / 180 km
|
|
45. Nguyễn Trung Thành
200.9 / 180 km
|
|
46. Lê Nguyên Công
200.87 / 180 km
|
|
47. Minh An
200.84 / 180 km
|
|
48. Hồ Văn Đồng
197.63 / 180 km
|
|
49. Quân Trần
195.34 / 300 km
|
|
50. DuyTibet
191.72 / 180 km
|
|
51. Hồng Sương
185.54 / 180 km
|
|
52. Đinh Tiến Công
181.42 / 180 km
|
|
53. Huy Phuong
180.5 / 180 km
|
|
54. Sơn Hoàng
175.15 / 180 km
|
|
55. Khôi Khoa
163.95 / 180 km
|
|
56. BQ Hoàn
153.91 / 180 km
|
|
57. Ngọc Thạch
153.63 / 180 km
|
|
58. Võ Hoàng Biết
146.09 / 80 km
|
|
59. Bình Lê
145.18 / 180 km
|
|
60. Van Nguyen
133.8 / 180 km
|
|
61. Cường Hoàng
132.77 / 180 km
|
|
62. Đỗ Anh Tuấn
129.95 / 80 km
|
|
63. Phạm Hưng
129.5 / 80 km
|
|
64. Vũ Đăng Phát
121.88 / 180 km
|
|
65. Lucky
117.33 / 180 km
|
|
66. Nguyễn Công Chính
113.05 / 180 km
|
|
|
|
68. Thiện An
103.35 / 300 km
|
|
69. Chí Công
103.24 / 80 km
|
|
70. Hieu Tran
100.73 / 180 km
|
|
71. Suu Dinh Quy
100.01 / 180 km
|
|
72. Nguyen Thanh Lam
94.39 / 80 km
|
|
73. Đời Lãng Du
94.36 / 180 km
|
|
74. Đặng Trường Barça
91.9 / 180 km
|
|
75. Nguyen Nham
86.97 / 180 km
|
|
76. Phạm Minh Phương - 3558422
78.07 / 80 km
|
|
77. Xoan Thanh
52.12 / 180 km
|
|
78. Thich Nguyen
49.75 / 180 km
|
|
79. Thu Thuỷ
25.36 / 180 km
|
|
80. Nguyenhanh
16.9 / 80 km
|
|
81. Nguyễn Bá Quyết
0 / 180 km
|
|
82. Bích Hoa Đỗ
0 / 180 km
|
|
83. Lê Thanh Quý
0 / 180 km
|
|
84. Lu Dau Cong
0 / 180 km
|
|
|
|
86. Thuỷ Liver
0 / 180 km
|
|
87. Nhung Nguyen Thi
0 / 300 km
|
|
88. Tào A Long
0 / 180 km
|
|
|
|
90. Nguyễn Tuấn
0 / 180 km
|
|
91. Nguyễn Cường Vinh
0 / 180 km
|
|
|
|
93. Luong Ngoc Hoan
0 / 180 km
|
|
|
|
95. Nguyễn như đôn
0 / 300 km
|
|
96. Phạm Kiên Cường
0 / 180 km
|
|
97. Phương Dương
0 / 180 km
|
|
98. Ngoduy Minh
0 / 180 km
|
|
99. Pham Chi Anh
0 / 80 km
|
|
100. Hồ Trần Đình Chiến
0 / 80 km
|