|
1. Nguyễn Cường Vinh
1380.5 / 300 km
|
|
2. Nguyễn Châu Ngọc Tuấn - BĐT Quảng Trị
962.48 / 300 km
|
|
3. Hai Nguyen
703.3 / 300 km
|
|
4. Nguyễn Trần Ánh
694.33 / 300 km
|
|
5. Nguyễn Hồng Hoàng
598.78 / 300 km
|
|
6. Dương Đình Sơn VNPT SLa
563.22 / 300 km
|
|
7. Phạm Kiên Cường
549.29 / 186 km
|
|
8. ĐẶNG QUỐC BÌNH
510.93 / 300 km
|
|
|
|
10. Nguyen Manh Cuong
476.6 / 300 km
|
|
11. Tiến Nguyễn
460.84 / 250 km
|
|
12. Bùi Duy Hải
448.55 / 186 km
|
|
13. Nguyễn Thế Chính
434.53 / 300 km
|
|
|
|
15. Phương Dương
410.99 / 186 km
|
|
16. Huy Nguyen
408.1 / 300 km
|
|
17. Nguyễn Duy Hùng
406.16 / 250 km
|
|
18. Xe Nguyễn Trọng
400.34 / 186 km
|
|
19. Vũ Huy Hoàng
393.85 / 60 km
|
|
20. Nguyễn Duy Lân
369.46 / 186 km
|
|
21. Hải Thắng
348.64 / 300 km
|
|
22. Nguyễn Đăng Khoa
333.92 / 186 km
|
|
23. Nguyễn Bá Quyết
331.76 / 186 km
|
|
24. Bình Trang
324.96 / 186 km
|
|
25. Phan Tham
323.28 / 186 km
|
|
26. Chu Loi
320.17 / 300 km
|
|
27. Pham Tuan Nam
315.61 / 250 km
|
|
28. Nguyễn Văn Thức
311.8 / 186 km
|
|
29. Nguyễn Lê Phuongnga
310.96 / 300 km
|
|
30. VQ Tuan
310.29 / 250 km
|
|
31. Trần Thành
304.65 / 300 km
|
|
32. Nguyễn Mai Lan
302.38 / 300 km
|
|
33. Nguyễn Quang Hòa
302.14 / 250 km
|
|
34. CAo MInh HOàng
299.9 / 186 km
|
|
35. Trương Công Phi
295.24 / 300 km
|
|
36. Phan Tuấn Anh
282.2 / 186 km
|
|
37. Trần Văn Ninh
278.17 / 250 km
|
|
38. Minh Đỏ
275.93 / 60 km
|
|
39. Huy Phuong
274.67 / 186 km
|
|
40. Bích Hường
268.36 / 100 km
|
|
41. Luong Ngoc Hoan
260.7 / 100 km
|
|
42. Ngoduy Minh
260.21 / 186 km
|
|
43. VNPT NET3-Vương Hoàng
252.04 / 250 km
|
|
44. Mrtrung Art
251.8 / 100 km
|
|
45. Hoàng Văn Mạnh
246.53 / 186 km
|
|
46. Văn Điện
244.78 / 300 km
|
|
47. Nguyễn Đình Giáp
231.92 / 186 km
|
|
48. Cường Hoàng
230.67 / 186 km
|
|
49. Nguyễn Kiên
228.14 / 60 km
|
|
50. Ngọc Thạch
228.14 / 186 km
|
|
51. Minh An
225.05 / 186 km
|
|
52. Đặng Trường Barça
224.46 / 186 km
|
|
53. Dung Le Trung
223.34 / 300 km
|
|
54. Hiếu Chu
222.65 / 186 km
|
|
55. Trần Thị Hồng Vân
214.05 / 60 km
|
|
56. HUUPHUONG
213.36 / 100 km
|
|
57. Vũ Gia Tường
208.8 / 186 km
|
|
58. Dương Anh Dũng
203.56 / 186 km
|
|
59. Nguyễn Lâm Tiến
202.15 / 186 km
|
|
60. Bùi Văn Ngợi
201.06 / 100 km
|
|
61. Nguyễn Thị Lệ Quyên
200.48 / 186 km
|
|
62. Toan Trieu
200.26 / 100 km
|
|
63. Lê Thành
196.69 / 100 km
|
|
64. Hồ Viết Trung
189.89 / 100 km
|
|
65. Nguyễn Tuyến
189.04 / 250 km
|
|
66. Be Nhat Vu
182.51 / 186 km
|
|
67. Nông Huy Khanh
179.08 / 100 km
|
|
68. Mạnh Hà
177.73 / 186 km
|
|
69. Thuỷ Liver
174.6 / 100 km
|
|
70. Vân Anh Nguyễn Thị
173.83 / 100 km
|
|
71. Minh Phuong
171.01 / 100 km
|
|
72. Phùng tiến mạnh
169.89 / 100 km
|
|
73. Mr HAPPY
172.37 / 100 km
|
|
73. Tuong Do Duc
167.98 / 100 km
|
|
74. Phạm Quang Điệp
163.23 / 100 km
|
|
75. Lee Zuang
161.12 / 100 km
|
|
76. Tuấn Nguyễn
154.41 / 186 km
|
|
77. Xoan Thanh
144.61 / 100 km
|
|
78. Nguyen Huy Vu
142.61 / 186 km
|
|
79. Công Toán
127.92 / 60 km
|
|
80. Đặng Viết Tiến
122.55 / 186 km
|
|
81. Lê Thanh Thiết
119.63 / 100 km
|
|
82. Đỗ Văn Huấn
117.99 / 300 km
|
|
83. Duong Duy Phong
111.7 / 100 km
|
|
84. Hung Nguyen
110.95 / 100 km
|
|
85. Trần Châu Phong Nhã
108.64 / 100 km
|
|
86. Hoang Thao
101.2 / 100 km
|
|
|
|
88. Bạch Diệp
86.16 / 186 km
|
|
89. PLX HNN Minh TCKT
80.54 / 300 km
|
|
90. Son Le Hong
63.95 / 60 km
|
|
91. Le Hoai Bac
52.62 / 300 km
|
|
92. Nguyenhanh
38.61 / 100 km
|
|
93. Phạm Đoàn Minh
35.04 / 100 km
|
|
94. Hồ Hải Đăng
14.82 / 100 km
|
|
95. Đỗ Thuỳ Linh
11.51 / 186 km
|
|
96. Đỗ Hữu Đoán - 3573478
10.23 / 186 km
|
|
97. Hồ Văn Đồng
5 / 186 km
|
|
98. Thành Công
0 / 186 km
|
|
|