|
1. Huy Trần
1344.9 / 200 km
|
|
2. Hung Ngo
1115.56 / 200 km
|
|
3. Đỗ Văn Huấn
852.48 / 200 km
|
|
4. Nguyễn Văn Thượng
831.93 / 200 km
|
|
5. Bùi Duy Hải
698.64 / 200 km
|
|
6. Dương Đình Sơn VNPT SLa
693.99 / 200 km
|
|
7. Đặng Anh Tuấn
444.1 / 150 km
|
|
8. Nguyễn như đôn
439.8 / 200 km
|
|
9. ĐẶNG QUỐC BÌNH
420.17 / 90 km
|
|
10. VÕ TRƯỜNG ANH
416.38 / 150 km
|
|
11. Hồ Văn Thắng
411.94 / 200 km
|
|
12. Đỗ Luân
406.43 / 200 km
|
|
13. Phuoc Nguyen
396.58 / 200 km
|
|
14. Tiến Nguyễn
395.69 / 200 km
|
|
15. Nguyễn Thế Chính
387.69 / 200 km
|
|
16. Bích Hoa Đỗ
356.28 / 200 km
|
|
17. Nguyễn Quang Ngọc
335.64 / 200 km
|
|
18. Trần minh Nhựt
321.8 / 150 km
|
|
19. Quang Hoang Van
320.2 / 200 km
|
|
20. Son Quan
316.79 / 150 km
|
|
|
|
22. Xuân Nguyễn Như
308.11 / 200 km
|
|
23. Chu Loi
307.56 / 200 km
|
|
|
|
25. Nguyễn Duy Hùng
298.86 / 200 km
|
|
26. TuanLong
295.8 / 200 km
|
|
27. Lê Hoàng Cúc
291.91 / 60 km
|
|
28. Nguyễn Việt Hùng
288.65 / 200 km
|
|
29. Vũ Đức Ngọc
288.31 / 200 km
|
|
30. Huong Bui Thanh
277.29 / 90 km
|
|
31. Nguyễn Hoàng Anh
275.35 / 200 km
|
|
32. Nguyễn Bá Quyết
275.25 / 200 km
|
|
33. Đặng Trường Barça
274.15 / 200 km
|
|
34. Mrtrung Art
272.7 / 200 km
|
|
35. VQ Tuan
269.77 / 200 km
|
|
36. Anh Ngô Tuấn VNPT HNI
267.36 / 90 km
|
|
37. Nguyễn Cường Vinh
264.47 / 200 km
|
|
38. Trần Thành
259.46 / 200 km
|
|
39. Trần Minh Lợi
254.7 / 200 km
|
|
40. Nguyen Manh Cuong
253.44 / 200 km
|
|
41. Chien Nguyen Duc
252.71 / 200 km
|
|
42. Nguyễn Trung Thành
248.82 / 200 km
|
|
43. Phạm Kiên Cường
248.6 / 200 km
|
|
44. Nguyễn Trần Ánh
240.84 / 200 km
|
|
45. HUUPHUONG
235.36 / 120 km
|
|
46. Bùi Văn Ngợi
235.13 / 120 km
|
|
47. Trương Huy Thủy
234.72 / 200 km
|
|
48. Nguyễn Tuyến
231.2 / 200 km
|
|
49. Khánh Nguyễn
230.5 / 200 km
|
|
50. Quốc Phán
229.05 / 90 km
|
|
51. Huy Phuong
227.27 / 200 km
|
|
52. Tuấn Nguyễn
223.93 / 200 km
|
|
53. Pham Tuan Nam
222.24 / 200 km
|
|
54. Tran Quoc Anh
218.18 / 200 km
|
|
55. Nguyễn Văn Thức
212.11 / 200 km
|
|
56. Nguyễn Thị Lệ Quyên
201.07 / 200 km
|
|
57. Đặng Viết Tiến
200.57 / 200 km
|
|
58. Ngoduy Minh
197.84 / 200 km
|
|
59. Nguyen Giau
196.76 / 150 km
|
|
60. Ngọc Thạch
181.88 / 120 km
|
|
61. Hồ Viết Trung
178.42 / 120 km
|
|
62. Luong Ngoc Hoan
168.62 / 150 km
|
|
63. Phan Ngọc Sơn
166.37 / 150 km
|
|
64. Lê Thành
165.63 / 120 km
|
|
65. dat tran
163.65 / 150 km
|
|
66. Pham Chi Anh
160.74 / 150 km
|
|
67. Trần Quang Luân
159.76 / 200 km
|
|
68. Thành Trung Nguyễn
159.54 / 90 km
|
|
69. Lê Thanh Thiết
158.26 / 90 km
|
|
70. Nguyen Huy Vu
154.36 / 120 km
|
|
71. CAO MẠNH HÙNG
152.75 / 150 km
|
|
72. Xoan Thanh
151.3 / 150 km
|
|
73. Tân Hoàng
150.84 / 90 km
|
|
74. Trung Hà
149.51 / 60 km
|
|
75. Duong Duy Phong
148.47 / 120 km
|
|
76. Hồ Văn Đồng
143.33 / 200 km
|
|
77. CAo MInh HOàng
137.07 / 200 km
|
|
78. Bùi Xuân Thùy
135.06 / 120 km
|
|
79. Suu Dinh Quy
131.82 / 90 km
|
|
80. Ha Khanh
127.78 / 90 km
|
|
81. Gió Lào
125.14 / 200 km
|
|
82. Phạm Minh Tuấn
116.65 / 90 km
|
|
83. Hung Nguyen
110.82 / 90 km
|
|
84. Nguyen Anh
106.01 / 120 km
|
|
85. Hồng Sương
105.81 / 90 km
|
|
86. Từ Thiện Biên
91.4 / 150 km
|
|
87. Phùng tiến mạnh
86.9 / 90 km
|
|
88. Be Nhat Vu
80.41 / 200 km
|
|
89. Anh Duc Nguyen
75.79 / 60 km
|
|
|
|
91. Minh Nguyễn
58.65 / 90 km
|
|
92. Nguyenhanh
51.03 / 90 km
|
|
93. Thanh TN
46.05 / 120 km
|
|
94. Lê Thị Hồng Thắm
44.31 / 60 km
|
|
95. Long Nguyen Hoang
17.3 / 60 km
|
|
96. Võ Trọng Dũng
5.71 / 60 km
|
|
97. Nguyễn Đăng Thịnh
5.57 / 60 km
|
|
|
|
99. Truong Van Hau
0 / 150 km
|
|
100. Nguyen Thi Hoai Thanh
0 / 60 km
|