|
1. Unin Anh
872.36 / 300 km
|
|
2. Phan Văn Châu
802.8 / 300 km
|
|
3. Tuân Đào
684.46 / 300 km
|
|
4. The Huy Strongly
547.63 / 300 km
|
|
5. Khai Le
478.98 / 200 km
|
|
6. Hải Thắng
463.2 / 300 km
|
|
7. Đức Đặng
398.78 / 300 km
|
|
8. Lê Thanh Minh
393.81 / 300 km
|
|
9. Phan Tham
384.36 / 200 km
|
|
10. Văn Điện
369.99 / 300 km
|
|
|
|
12. Bích Hoa Đỗ
356.28 / 250 km
|
|
13. Cao Văn Quân
339.78 / 300 km
|
|
14. Phong Phú
320.27 / 300 km
|
|
15. Quang Hoang Van
320.2 / 250 km
|
|
16. Hùng Sanu
312.74 / 200 km
|
|
17. Nguyễn Thời
307.29 / 300 km
|
|
18. Phạm Hiền
306.85 / 300 km
|
|
19. Trần Văn VNPT
303.18 / 300 km
|
|
20. Nguyễn đức Toàn
302.49 / 300 km
|
|
21. Nguyễn Hùng Quân
296.11 / 250 km
|
|
22. Thuỷ Liver
295.79 / 100 km
|
|
23. Nguyễn Hoàng Anh
295.5 / 250 km
|
|
24. Nguyễn Quang Hòa
274.53 / 100 km
|
|
25. Chu Loi
271.69 / 200 km
|
|
26. Bình Trang
269.31 / 200 km
|
|
27. Đặng Trường Barça
268.88 / 200 km
|
|
28. Vũ Gia Tường
262.06 / 100 km
|
|
29. Lan Nguyễn
255.81 / 300 km
|
|
30. Nguyễn Quang Trường
253.64 / 250 km
|
|
31. Dương Đình Sơn VNPT SLa
251.6 / 300 km
|
|
32. Lily Pham
250.73 / 150 km
|
|
33. Khôi Khoa
247.85 / 200 km
|
|
34. Phú Trần
246.36 / 200 km
|
|
35. NGUYỄN VIẾT TRƯỜNG THÁI
243.96 / 100 km
|
|
36. Trần Lưu
235.9 / 200 km
|
|
37. Trần Minh Lợi
231.43 / 250 km
|
|
38. Nguyen Nham
229.27 / 200 km
|
|
39. Hieu Tran
217.74 / 200 km
|
|
40. Hoài Công Anh
217.2 / 250 km
|
|
41. Đỗ Mạnh An
216 / 300 km
|
|
42. Minh An
214.42 / 200 km
|
|
43. Nguyễn Lâm Tiến
212.52 / 200 km
|
|
44. Dương Hữu Vững
206.29 / 200 km
|
|
45. Nguyễn Đình Giáp
198.75 / 100 km
|
|
46. Trần Tiến Trung
198.16 / 300 km
|
|
47. Bích Hường
193.93 / 200 km
|
|
48. Ngoduy Minh
191.26 / 200 km
|
|
49. Bùi Đức Bình
182.73 / 200 km
|
|
50. Hùng Cường
180.34 / 150 km
|
|
51. Nguyễn Trung Thành
178.08 / 300 km
|
|
52. Nguyễn Hoài Nam
165.64 / 100 km
|
|
53. Toan Trieu
162.99 / 100 km
|
|
54. Ngọc Thạch
160.26 / 100 km
|
|
55. Mr HAPPY
158.48 / 100 km
|
|
55. Phan Ngọc Sơn
156.39 / 150 km
|
|
56. Hồ Văn Đồng
143.33 / 200 km
|
|
57. Tân Hoàng
139.04 / 100 km
|
|
58. Lam Nguyễn
138.89 / 250 km
|
|
59. Đoàn Cảnh Nghị
123.33 / 100 km
|
|
60. Hưng Lee
121.78 / 100 km
|
|
61. Bùi Xuân Thùy
119.71 / 100 km
|
|
62. Tuấn Bá
113.06 / 100 km
|
|
63. Trịnh Văn Long
104.98 / 150 km
|
|
64. Phuong Nam
103.76 / 100 km
|
|
65. Vũ Vũ
101.48 / 100 km
|
|
66. Vân Anh Nguyễn Thị
100.03 / 100 km
|
|
67. Thiết Thân Thiện
98.03 / 100 km
|
|
68. TRẦN NGỌC PHÚ
97.41 / 100 km
|
|
69. Mạnh Hà
91.14 / 300 km
|
|
70. Hoang Phuc
88.36 / 250 km
|
|
71. Pham Tuan Nam
79.09 / 200 km
|
|
72. Đỗ Đức Trung
75.11 / 100 km
|
|
73. Lương Thế Vũ
70.18 / 200 km
|
|
74. Duc Phan
66.21 / 100 km
|
|
75. Lee Zuang
65.48 / 100 km
|
|
76. Đỗ Văn Huấn
63.69 / 300 km
|
|
77. Minh Nguyễn
58.65 / 100 km
|
|
78. Hồng Nam
36.27 / 100 km
|
|
79. Nguyễn Thành Trung
2.68 / 100 km
|
|
80. Hung Nguyen
0 / 100 km
|
|
|
|
82. Nguyễn Thanh Bình - 3626243
0 / 100 km
|
|
83. Ngô Vũ Hoàng Thân
0 / 300 km
|
|
84. Thịnh Văn Thành
0 / 100 km
|
|
85. Nguyễn Đăng Khoa
0 / 150 km
|
|
86. Dũng Nguyễn
0 / 100 km
|
|
|
|
88. Nguyễn Xuân Toàn
0 / 100 km
|
|
89. Nguyen van bieu
0 / 300 km
|
|
90. Thanh Nhân Lê
0 / 100 km
|
|
91. ĐẶNG QUỐC BÌNH
0 / 100 km
|
|
92. Nguyễn Văn Phượng
0 / 100 km
|
|
|
|
94. Đỗ Hữu Đoán - 3573478
0 / 200 km
|
|
|
|
96. Cao Thi Mo
0 / 100 km
|
|
97. Phùng tiến mạnh
0 / 100 km
|
|
98. Mai Cao Hải
0 / 150 km
|
|
99. Trần Thị Thuỷ
0 / 100 km
|