|
1. Minh Đức
Avg pace: 04:28
30.01 / 30 km
|
|
2. Lê Thanh Thiết
Avg pace: 04:32
34.57 / 30 km
|
|
3. Happy
Avg pace: 04:48
13.05 / 10 km
|
|
4. VA DI TO
Avg pace: 04:50
30.04 / 30 km
|
|
5. Nguyễn Khắc Tú
Avg pace: 04:53
21.24 / 21 km
|
|
6. Black Rose
Avg pace: 04:54
21.39 / 21 km
|
|
7. Vô Cùng
Avg pace: 04:57
30.31 / 30 km
|
|
8. Minh An
Avg pace: 04:57
25.43 / 21 km
|
|
9. Nhạc Quân
Avg pace: 04:59
10 / 10 km
|
|
10. Nguyễn Quốc Cường
Avg pace: 05:00
21.14 / 21 km
|
|
11. Hồ Văn Đồng
Avg pace: 05:08
21.52 / 21 km
|
|
12. Đỗ Quang Thoả
Avg pace: 05:10
30.13 / 30 km
|
|
13. Trần Thái Hưng
Avg pace: 05:12
19.71 / 10 km
|
|
14. Bình Trang
Avg pace: 05:13
11.09 / 10 km
|
|
15. Lê Đức Trí
Avg pace: 05:14
11.04 / 10 km
|
|
16. Đinh duy hùng
Avg pace: 05:14
10.08 / 10 km
|
|
17. Huế HT
Avg pace: 05:15
11.06 / 10 km
|
|
18. Pham Hieu
Avg pace: 05:18
16.29 / 10 km
|
|
19. Quang Lee
Avg pace: 05:20
21.22 / 21 km
|
|
20. Trần Xuân vinh
Avg pace: 05:22
21.21 / 21 km
|
|
21. Vũ Đình Khởi
Avg pace: 05:22
11.93 / 10 km
|
|
22. Nguyễn Văn Thức
Avg pace: 05:25
22.36 / 21 km
|
|
23. Hứa Lập
Avg pace: 05:26
21.11 / 21 km
|
|
24. Vu Huu Bien
Avg pace: 05:27
21.22 / 21 km
|
|
25. Hiền Đặng
Avg pace: 05:28
12.34 / 10 km
|
|
26. Nguyễn Minh Lâm
Avg pace: 05:29
42.18 / 42 km
|
|
27. Hien Halodheth
Avg pace: 05:31
10.59 / 10 km
|
|
28. Đỗ khắc Tuấn
Avg pace: 05:32
21.11 / 21 km
|
|
29. Nguyễn Đình
Avg pace: 05:32
11.03 / 10 km
|
|
30. Nguyễn Hoàng Anh
Avg pace: 05:34
42.74 / 30 km
|
|
31. Anh Phuc
Avg pace: 05:34
14.39 / 10 km
|
|
32. Nguyễn Bách Thảo
Avg pace: 05:35
10.4 / 10 km
|
|
33. Dương Hữu Vững
Avg pace: 05:35
10.33 / 10 km
|
|
34. Trần Tiến Trung
Avg pace: 05:36
30.92 / 30 km
|
|
35. Nguyễn Cường Vinh
Avg pace: 05:36
15.01 / 10 km
|
|
36. Giang Bùi Văn
Avg pace: 05:37
15.04 / 10 km
|
|
37. Trần Thế An
Avg pace: 05:37
11.11 / 10 km
|
|
38. Son Quan
Avg pace: 05:38
22.23 / 21 km
|
|
39. Nguyễn Đức Huy Hoàng
Avg pace: 05:38
21.12 / 21 km
|
|
40. Đỗ văn thịnh
Avg pace: 05:39
16.26 / 10 km
|
|
41. Hùng Sanu
Avg pace: 05:41
22.79 / 21 km
|
|
42. Hồ Văn Thắng
Avg pace: 05:42
32.37 / 30 km
|
|
43. Cường Hoàng
Avg pace: 05:42
11.03 / 10 km
|
|
44. Nguyễn Đình Chiến
Avg pace: 05:45
21.3 / 21 km
|
|
45. Trinh Van Dang
Avg pace: 05:46
10.38 / 10 km
|
|
46. Phan Tuấn Anh
Avg pace: 05:46
10.26 / 10 km
|
|
47. Nguyễn Trung Thành
Avg pace: 05:46
10.1 / 10 km
|
|
48. Jake Nguyen
Avg pace: 05:47
21.24 / 21 km
|
|
49. Đặng Ngọc Tấn
Avg pace: 05:47
16.12 / 10 km
|
|
50. Văn Ngọc
Avg pace: 05:47
11.32 / 10 km
|
|
51. Ngo Thanh Ngan
Avg pace: 05:48
11.04 / 10 km
|
|
52. Viet Nguyen
Avg pace: 05:48
10.62 / 10 km
|
|
53. Dương Đình Sơn VNPT SLa
Avg pace: 05:49
21.42 / 21 km
|
|
54. Nguyễn Quang Khánh
Avg pace: 05:49
21.01 / 21 km
|
|
55. Du Ka
Avg pace: 05:50
24.24 / 21 km
|
|
56. Trần Thành
Avg pace: 05:50
12.26 / 10 km
|
|
57. Trần Đàn
Avg pace: 05:51
30.08 / 30 km
|
|
58. Trần Mạnh Linh
Avg pace: 05:51
21.21 / 21 km
|
|
59. Minh Hiền
Avg pace: 05:52
25.02 / 21 km
|
|
60. Bùi Xuân Thùy
Avg pace: 05:52
11.31 / 10 km
|
|
61. Đặng Trường Barça
Avg pace: 05:52
11.3 / 10 km
|
|
62. Nguyễn Trần Ánh
Avg pace: 05:53
30 / 30 km
|
|
63. Nguyễn Ngọc Tùng
Avg pace: 05:53
21.14 / 21 km
|
|
64. Ninh Sơn
Avg pace: 05:54
22.22 / 21 km
|
|
65. Phich
Avg pace: 05:56
13.04 / 10 km
|
|
66. Bùi Đức Bình
Avg pace: 05:57
21.22 / 21 km
|
|
67. Unin Anh
Avg pace: 05:58
30.37 / 30 km
|
|
68. Ngọc Lê Minh
Avg pace: 05:58
24.32 / 21 km
|
|
69. Trần Văn Huyên
Avg pace: 05:58
21.4 / 21 km
|
|
70. Trần Bảo Ngọc
Avg pace: 06:00
30.03 / 30 km
|
|
71. Dinh Son
Avg pace: 06:00
21.21 / 21 km
|
|
72. Trần Lê Anh Đức
Avg pace: 06:00
10.1 / 10 km
|
|
73. Dung Quoc
Avg pace: 06:01
22.02 / 21 km
|
|
74. Lê Vương
Avg pace: 06:02
10.64 / 10 km
|
|
75. Trường Lê
Avg pace: 06:02
10.49 / 10 km
|
|
76. John Tran
Avg pace: 06:03
17.38 / 10 km
|
|
77. Ngô Duy Đông
Avg pace: 06:05
30.16 / 30 km
|
|
78. Hao Nguyen
Avg pace: 06:05
10.01 / 10 km
|
|
79. Nguyễn Triều Dương
Avg pace: 06:06
42.24 / 30 km
|
|
80. Đào Đức Tuấn
Avg pace: 06:08
21.22 / 21 km
|
|
81. Dương Anh Dũng
Avg pace: 06:08
17.22 / 10 km
|
|
82. Trương Ngọc Thành
Avg pace: 06:08
15.13 / 10 km
|
|
83. Hoàng Anh
Avg pace: 06:09
22.17 / 21 km
|
|
84. nguyễn văn thức
Avg pace: 06:09
21.59 / 21 km
|
|
85. Lê nhàn
Avg pace: 06:09
10.45 / 10 km
|
|
86. Ngô VNP
Avg pace: 06:11
21.11 / 21 km
|
|
87. NGUYỄN TRUNG TIẾN
Avg pace: 06:11
12.21 / 10 km
|
|
88. Nguyễn Nguyễn Anh Khoa MRG
Avg pace: 06:11
11.44 / 10 km
|
|
89. Phạm Thị Lan Hương
Avg pace: 06:11
10.02 / 10 km
|
|
90. Trần Duy Linh
Avg pace: 06:12
30.21 / 30 km
|
|
91. Trần Hữu Nam
Avg pace: 06:12
30.04 / 30 km
|
|
92. Tín Vũ Văn
Avg pace: 06:13
30.11 / 30 km
|
|
93. Tuấn Saker
Avg pace: 06:13
10.15 / 10 km
|
|
94. Dung Le Trung
Avg pace: 06:15
30.03 / 30 km
|
|
95. Nis Tuan
Avg pace: 06:15
22.23 / 21 km
|
|
96. Dieu Thanh
Avg pace: 06:17
30.32 / 30 km
|
|
97. Nguyễn Văn Phượng
Avg pace: 06:17
21.11 / 21 km
|
|
98. Luong Ngoc Hoan
Avg pace: 06:17
10.01 / 10 km
|
|
99. Lưu Tuấn Dũng
Avg pace: 06:17
10 / 10 km
|
|
100. Hồ Sĩ Khoa
Avg pace: 06:18
11.11 / 10 km
|