|
1. Hưng Xoẳn
537.49 / 300 km
|
|
2. Vũ Hữu Lịch
406.27 / 300 km
|
|
3. Huỳnh Quốc Hoà
381.71 / 300 km
|
|
4. Dương Đình Sơn VNPT SLa
337.4 / 300 km
|
|
5. Nguyễn Minh Hải
336.58 / 300 km
|
|
6. Ngô VNP
334.4 / 300 km
|
|
7. Nguyễn Bá Quyết
326.24 / 300 km
|
|
8. Nguyễn Hoàng Anh
323.52 / 300 km
|
|
9. Hùng Sanu
309.94 / 200 km
|
|
10. Ngọc Lê Minh
301.11 / 300 km
|
|
11. The Huy Strongly
300.38 / 200 km
|
|
12. Nguyễn Văn Thức
290.35 / 200 km
|
|
13. Dinh Son
280.83 / 200 km
|
|
14. Tạo Tây
272.87 / 200 km
|
|
15. Nguyễn Hữu Thận
272.42 / 300 km
|
|
16. Dương Hữu Vững
259.49 / 100 km
|
|
17. Phan Tham
251.88 / 200 km
|
|
18. Đỗ Văn Huấn
239.28 / 200 km
|
|
19. Le Duy Ky
210.66 / 150 km
|
|
20. Văn Thị Thanh Thư
201.45 / 200 km
|
|
21. Nguyễn Quý Dương
200.86 / 200 km
|
|
22. Thành Nguyễn
198.99 / 200 km
|
|
23. Giang Bùi Văn
193.92 / 200 km
|
|
24. Trịnh Thiên Hải
189.53 / 300 km
|
|
25. Văn Trần
185.29 / 150 km
|
|
26. Hà Trường giang
184.34 / 100 km
|
|
27. Đoàn Cảnh Nghị
182.21 / 200 km
|
|
28. Minh Châu
179.45 / 100 km
|
|
29. Thuy Bich
160.53 / 100 km
|
|
30. Trần Đại Nghĩa
158.1 / 200 km
|
|
31. Nhật Ky Cuộc Sông
154.55 / 150 km
|
|
32. Đoàn Thông
151.15 / 300 km
|
|
33. Nguyễn Tấn Hiển
146.36 / 300 km
|
|
34. Khoa Nguyen
146.17 / 100 km
|
|
35. Nguyễn Văn Bính
146.11 / 150 km
|
|
36. Duong Thi Hai Anh
144.43 / 100 km
|
|
37. Vũ Đức Hiệu
132.71 / 100 km
|
|
38. Nguyen Thanh Trung
115.02 / 100 km
|
|
39. Nguyễn Tiến Nam
113.94 / 100 km
|
|
40. Triệu Hiệp
107.89 / 100 km
|
|
41. Tạ Hồng Loan
107.53 / 100 km
|
|
42. Nguyễn Văn Luân
107.44 / 150 km
|
|
43. Vien Dinh
104.24 / 100 km
|
|
44. Lê Thành
101.19 / 100 km
|
|
45. Linh Thuỳ
101.02 / 100 km
|
|
46. Trần Hữu Nam
100.95 / 100 km
|
|
47. Tiến Đỗ
100.23 / 100 km
|
|
48. Đoàn Thị Hồng Nhung
95.96 / 100 km
|
|
49. Vu Thi Thanh Huong
91.75 / 100 km
|
|
50. Phạm Minh Tuấn
91.57 / 100 km
|
|
51. Nguyễn Minh
83.73 / 100 km
|
|
52. Đỗ Yến
61.78 / 150 km
|
|
53. Văn Vũ Lê
57.73 / 200 km
|
|
54. Trần Tuấn Cảnh
44.53 / 100 km
|
|
55. Nam Lê Thành
43.2 / 200 km
|
|
56. Nông Bế Chinh
29.83 / 100 km
|
|
57. Hằng Nguyễn
27.58 / 150 km
|
|
58. Hau An
25.14 / 200 km
|
|
59. Ngô thị kim thoa
18.72 / 100 km
|
|
60. Peter. Nguyễn Trường
15.29 / 100 km
|
|
61. Nguyễn Thư
15.08 / 150 km
|
|
62. Quách Thị Thu
0 / 100 km
|
|
63. Quoc Hoan Hoang
0 / 300 km
|
|
|
|
65. Đào Thế Hồng
0 / 250 km
|
|
66. Nguyễn Diệp
0 / 200 km
|
|
|
|
|
|
69. Đỗ Đinh Thịnh
0 / 150 km
|
|
|