|
1. Nguyễn Minh Hải
901.99 / 100 km
|
|
2. Giang Nguyennamgiang
702.82 / 100 km
|
|
3. Phạm Xuân Sơn
595.45 / 100 km
|
|
4. Lê Đại Tôn
556.53 / 100 km
|
|
5. Hưng Xoẳn
550.1 / 100 km
|
|
6. Lê Đức Đông
469.26 / 100 km
|
|
7. Đinh Nam Bình
439.14 / 100 km
|
|
8. Nguyễn Đức Minh
419.23 / 100 km
|
|
9. Hồ Văn Thắng
341.57 / 100 km
|
|
10. Đỗ Thu Huyền
328.77 / 100 km
|
|
11. Huy Nguyen
326.84 / 100 km
|
|
12. Phạm Kiên Cường
321.43 / 100 km
|
|
13. Ánh Tuyết Lê
265.18 / 100 km
|
|
14. Quang Huynh Xuan
253.88 / 100 km
|
|
15. Mr Vũ
248.53 / 100 km
|
|
16. Đỗ Huế
246.57 / 100 km
|
|
17. Thach Nguyen - VietAWS
242.57 / 100 km
|
|
18. Nguyễn Việt Hùng
237.02 / 100 km
|
|
19. Trần Thắng
225.09 / 100 km
|
|
20. quang huy
213.58 / 100 km
|
|
21. Lương Thế Vũ
210.28 / 100 km
|
|
22. Long Trịnh
201.42 / 100 km
|
|
23. Lưu Quang Thịnh
199.17 / 100 km
|
|
24. Tăng Duy Sơn
191.81 / 100 km
|
|
25. Bùi Ngọc Nam
184.87 / 100 km
|
|
26. Nguyen Thien Phuoc
166.02 / 100 km
|
|
27. Thuan Huynh
163.7 / 100 km
|
|
28. phát nguyễn tấn
155.89 / 100 km
|
|
29. Đỗ Hữu Quốc
155.73 / 100 km
|
|
30. Luong Ngoc Hoan
153.6 / 100 km
|
|
31. Nam Khanh
151.43 / 100 km
|
|
32. Trần Thành Trung
147.71 / 100 km
|
|
33. Doãn Phúc
147.23 / 100 km
|
|
34. Thái Bắc
146.03 / 100 km
|
|
35. Nguyen Ba Long
143.46 / 100 km
|
|
36. Bùi Hải Anh
141.57 / 100 km
|
|
37. Trần Bá Phước
133.65 / 100 km
|
|
38. Đoàn Ngọc Nhân
128.31 / 100 km
|
|
39. tran nam phong
123.87 / 100 km
|
|
40. Nguyễn Hữu Tuyến
122.11 / 100 km
|
|
41. Phat Huynh
109.93 / 100 km
|
|
42. Hữu Lê Huy
108.07 / 100 km
|
|
43. Hai Nguyen
72.97 / 100 km
|
|
44. Trần Ngọc Trung
71.01 / 100 km
|
|
45. Vinh Huy Nguyen
65.11 / 100 km
|
|
46. Hoàng Hải Phương
53.48 / 100 km
|
|
47. Cuong Hoang
35.89 / 100 km
|
|
48. Hứa Hoàng Giang
34.54 / 100 km
|
|
49. Đặng Vân
14.43 / 100 km
|
|
50. Phạm Trưởng
8.08 / 100 km
|
|
|
|
52. Cù Thanh Vi
0 / 100 km
|
|
53. Trần Xuân Độ
0 / 100 km
|
|
54. Nguyễn Hiếu
0 / 100 km
|