|
1. Trần Việt Trung
380.82 / 200 km
|
|
2. Phat Nguyen
362.48 / 200 km
|
|
3. Dam Thach
355.85 / 200 km
|
|
4. Nguyễn Quang Huy
353.42 / 200 km
|
|
5. Hải Nguyễn bá
341.54 / 200 km
|
|
6. Dương Đình Sơn VNPT SLa
334.61 / 200 km
|
|
7. Ha Khanh Toan
301.72 / 200 km
|
|
8. Thanh Vu
291.11 / 100 km
|
|
9. Nguyen DK
290.11 / 200 km
|
|
10. Uoc Nguyen
286.48 / 200 km
|
|
11. HUUPHUONG
260.31 / 200 km
|
|
12. NGUYEN VAN TOAN
252.62 / 200 km
|
|
13. Ho Minh Hieu
249.86 / 200 km
|
|
14. Đỗ Thúy
245.83 / 200 km
|
|
15. Lê Quốc Huy
245.71 / 200 km
|
|
16. Ngọc Vũ
237.82 / 100 km
|
|
17. Nguyễn Hoàng Hải
235.74 / 200 km
|
|
18. Tuyen Luong
227.36 / 200 km
|
|
19. Lan Nguyen
226.08 / 200 km
|
|
20. France Phạm
215.14 / 200 km
|
|
21. Hoang Ngoc Son
210.05 / 100 km
|
|
22. Hero phạm
207.25 / 200 km
|
|
23. Trung Luận
201.65 / 200 km
|
|
24. Nha Trang
201.36 / 200 km
|
|
25. Nhật Quang
200.43 / 200 km
|
|
26. Tang Duc
200.09 / 100 km
|
|
27. Nguyễn Hữu Mạnh
200.01 / 100 km
|
|
28. Nguyễn Kiên
200.01 / 100 km
|
|
29. Giang Pham
200 / 100 km
|
|
30. Bi Bon
199.98 / 100 km
|
|
31. Nguyễn Mạnh Lân
199.13 / 200 km
|
|
32. Thach Nguyen - VietAWS
194.68 / 100 km
|
|
33. Bao Nam Nguyen Phuoc
193.01 / 100 km
|
|
34. Quan Vu
192.72 / 100 km
|
|
35. Vi Ta
190.85 / 100 km
|
|
36. Dung Le Trung
190.59 / 200 km
|
|
37. Duong Nguyen Thuy
190.09 / 200 km
|
|
38. Mỹ Lệ Nguyễn Hoàng
189.42 / 100 km
|
|
39. Mai Ngoc
188.52 / 100 km
|
|
40. Dieu Thanh
186.28 / 100 km
|
|
41. Pham Dinh Ha
182.4 / 200 km
|
|
42. Nguyễn Mạnh Tuấn
179.19 / 200 km
|
|
43. Tuan Huy Nguyen
174.11 / 100 km
|
|
44. Trần Bảo Ngọc
171.31 / 100 km
|
|
45. Tho Nguyen
167.88 / 100 km
|
|
46. Hồ Đỗ Thiện Chi
166.96 / 100 km
|
|
47. Tran Trung Hieu
166.96 / 100 km
|
|
48. Nguyễn Quốc Trung
166.9 / 100 km
|
|
|
|
50. Huy Tran
164.55 / 100 km
|
|
51. Vương Đắc Kiên
162.7 / 100 km
|
|
52. Vũ Trần
160.09 / 200 km
|
|
53. Bùi Minh Hiếu
156.57 / 200 km
|
|
54. Vu Ngoc Dung
154.17 / 100 km
|
|
55. Dinh Van Tung
153.98 / 200 km
|
|
56. Nguyễn Quang Huy
149.4 / 200 km
|
|
57. Lưu Công Minh
148.11 / 100 km
|
|
58. Ket-Cherry
148.03 / 100 km
|
|
59. Hoang Vu Nguyen
146.94 / 100 km
|
|
60. Hữu Lượng
146.84 / 200 km
|
|
61. Đội Ngô Văn
146.06 / 200 km
|
|
62. Toàn Nguyễn
142.18 / 200 km
|
|
63. Li Hui
140.22 / 100 km
|
|
64. Nguyen Tuan Dung
138.79 / 200 km
|
|
65. Brian Vinh Đỗ
133.29 / 100 km
|
|
66. LÊ THANH THUỶ
130.93 / 100 km
|
|
67. Lê Hồng Phương
128.12 / 100 km
|
|
68. Đặng Đức Nam
127.53 / 100 km
|
|
69. Linh Nguyen
124.14 / 100 km
|
|
70. Nguyễn Văn Hòa
121.67 / 100 km
|
|
71. Thanh HV
119.85 / 200 km
|
|
72. Sơn Phạm
119.04 / 100 km
|
|
|
|
74. Dinh Cuong
115.11 / 100 km
|
|
75. Thu Hien Truong
114.29 / 100 km
|
|
76. Thuỷ Nguyễn
114.24 / 100 km
|
|
77. Thai nguyen van
114.15 / 100 km
|
|
78. Quang Lee
113.8 / 100 km
|
|
79. Nguyễn Thuận
113.65 / 100 km
|
|
80. Thành Đạt
112.46 / 200 km
|
|
81. Nam Kha Trần
111.23 / 100 km
|
|
|
|
83. Hai Tran
110.41 / 200 km
|
|
84. Son NAT
106.86 / 100 km
|
|
85. Viet Miracle
105.83 / 100 km
|
|
86. Đoàn Ngọc Nhân
105.38 / 100 km
|
|
87. Ngan Ha Pham
105.36 / 100 km
|
|
88. Dũng Nguyễn
105.14 / 100 km
|
|
89. Nguyễn Đức Thọ
105.11 / 100 km
|
|
90. Ton Thien Toan
105.03 / 100 km
|
|
91. Chiến Quang
104.97 / 200 km
|
|
92. Huy Vu
104.61 / 100 km
|
|
93. Cao Văn Thuyên
103.63 / 200 km
|
|
|
|
95. Hồ Nhật Quang
101.49 / 200 km
|
|
96. Mai Dung
100.26 / 100 km
|
|
97. Hà Thị Lan
100.2 / 100 km
|
|
98. Phan Lê Văn Khoa
100.1 / 100 km
|
|
99. Nguyễn Lương Khánh
99.7 / 100 km
|
|
100. Hoàng Tuấn
98.66 / 100 km
|