|
1. Nguyễn Hữu Nhân
1135.18 / 100 km
|
|
2. Đặng Thanh
993.99 / 100 km
|
|
3. Nguyễn Duy Hùng
950.06 / 100 km
|
|
4. Lam Vuong Duy Anh
675.75 / 100 km
|
|
5. Dương Đình Sơn VNPT SLa
544.57 / 100 km
|
|
6. Nguyễn Đức Duy
533.22 / 100 km
|
|
7. Ngọc Thạch
529.02 / 100 km
|
|
8. Văn Thị Ngọc Nhung
527.04 / 100 km
|
|
9. Quoc Cao
491.97 / 100 km
|
|
10. NAM TRUNG
484.89 / 100 km
|
|
11. Lê Thanh Minh
477.79 / 100 km
|
|
12. Bảo Ngân
375.94 / 5 km
|
|
13. Phan Thanh Đông
374.11 / 100 km
|
|
14. NGOCTUAN-CVA
368.46 / 100 km
|
|
15. Do Van Tuyen
350.1 / 100 km
|
|
16. Trần Bảo Ngọc
346.03 / 100 km
|
|
17. Thái Bá Quyết
316.75 / 100 km
|
|
18. Hoàng Duy Huy
300.88 / 100 km
|
|
19. Diệp Xuân Nhường
292.55 / 100 km
|
|
20. Lại Văn Công
286.32 / 5 km
|
|
21. Trang hoàng
282.92 / 100 km
|
|
22. TienTien Pham
276.65 / 100 km
|
|
23. Trần Đàn
272.29 / 100 km
|
|
24. Trần Quốc
269.07 / 100 km
|
|
|
|
26. Phạm Hiền
252.01 / 100 km
|
|
27. Trần Hải Hà
246.93 / 100 km
|
|
28. DuyTibet
244.09 / 100 km
|
|
|
|
30. Phùng thị Kim Anh
235.26 / 10 km
|
|
31. Huy Nguyen
220.17 / 100 km
|
|
|
|
33. Dung Quoc
210.95 / 100 km
|
|
34. Nguyen Duc Long
207.53 / 100 km
|
|
35. Le Thu Hien
206.34 / 100 km
|
|
36. Hồ Văn Đồng
203.22 / 100 km
|
|
37. Phạm Tiến Dũng
202.17 / 100 km
|
|
38. Kiên Nguyên
200.08 / 100 km
|
|
39. Huy Phuong
199.25 / 100 km
|
|
40. Trần Hữu Thọ
198.25 / 100 km
|
|
41. Xuân Thành
194.47 / 50 km
|
|
42. Minh Nguyen
191.77 / 100 km
|
|
43. Trương Công Phi
191.03 / 100 km
|
|
44. Mạnh Nam
174.01 / 100 km
|
|
45. Đinh Tiến Công
160.11 / 100 km
|
|
46. Vũ Duy Điệp
159.45 / 100 km
|
|
47. Phùng Đức Phương
159.02 / 100 km
|
|
48. Long Ca
158.31 / 100 km
|
|
49. Trần Châu Phong Nhã
155.82 / 10 km
|
|
50. Viet Dinh
153.6 / 10 km
|
|
51. Phạm Quang Huy
148.51 / 100 km
|
|
52. Phùng tiến mạnh
145.7 / 100 km
|
|
53. Đức Trần
132.27 / 5 km
|
|
54. Nguyễn Đình Giáp
131.19 / 100 km
|
|
55. Nguyen Anh
117.76 / 100 km
|
|
56. Trịnh Minh Hoà
114.05 / 50 km
|
|
57. Gian Dao
112.69 / 100 km
|
|
58. Ngô Thao
112.06 / 100 km
|
|
59. Nguyễn Hồng Hoàng
111.15 / 100 km
|
|
60. Hòa Huynh
107.15 / 100 km
|
|
61. Vũ Gia Tường
101.11 / 100 km
|
|
62. KHOAI TÂY PI
95.42 / 50 km
|
|
63. Hoàng Thiện
90.94 / 5 km
|
|
64. Lê Phước Trung
85.91 / 100 km
|
|
65. Đặng Hoàng Lâm
77.15 / 100 km
|
|
|
|
67. Trương Minh Trí
65.15 / 100 km
|
|
68. Hải Thắng
63.48 / 100 km
|
|
69. Quyet3a
55.72 / 50 km
|
|
70. Vũ Thanh Ngọc-SFG
53.69 / 100 km
|
|
71. Lão Tăng
52.53 / 50 km
|
|
72. Nguyễn Bá Quyết
0 / 100 km
|
|
73. Nhung Nguyen Thi
0 / 100 km
|
|
74. Văn Thị Thúy Hằng
0 / 100 km
|
|
75. Hồ Ngọc Sơn
0 / 100 km
|
|
76. Trương Mạc Long
0 / 50 km
|
|
77. Nguyễn Duy Quang
0 / 100 km
|
|
78. Nguyễn Công Huy
0 / 100 km
|
|
79. 000010850 TPC LVS2 Phan Vinh Quí
0 / 10 km
|
|
|
|
81. Đỗ Thị Nga
0 / 100 km
|
|
82. Ngô Hữu Quý
0 / 100 km
|
|
83. Nguyễn Giáo Dục
0 / 100 km
|
|
84. Bảy Phan Văn
0 / 50 km
|
|
|
|
86. Lu Dau Cong
0 / 100 km
|
|
87. Lê Thanh Quý
0 / 100 km
|
|
|
|
89. Luong Ngoc Hoan
0 / 100 km
|
|
|
|
91. Phạm Kiên Cường
0 / 100 km
|
|
92. Phương Dương
0 / 100 km
|
|
93. Đỗ Văn Huấn
0 / 100 km
|
|
94. Dương Anh Dũng
0 / 100 km
|
|
95. Ngoduy Minh
0 / 100 km
|
|
96. Nguyễn Cường Vinh
0 / 100 km
|
|
97. Mrtrung Art
0 / 100 km
|
|
|
|
99. Bích Hoa Đỗ
0 / 100 km
|
|
100. Hồng Nhung
0 / 100 km
|