|
1. Lê Thanh Minh
809.42 / 84 km
|
|
2. Vũ Huy Hoàng
515.68 / 30 km
|
|
3. Dương Đình Sơn VNPT SLa
438.53 / 84 km
|
|
4. Nguyễn Thế Chính
Càng Long
385.99 / 30 km
|
|
5. Xe Nguyễn Trọng
384.83 / 84 km
|
|
6. Bui Thi Hong Nga
TX.Duyên Hải
364.64 / 84 km
|
|
7. Nguyễn Kiên
339.91 / 84 km
|
|
8. Du Ka
Cầu Kè
339.84 / 84 km
|
|
9. Nguyễn Minh Thúy
339.54 / 84 km
|
|
10. Trí Phạm
Tp.Trà Vinh
249.78 / 84 km
|
|
11. Phan Tham
242.36 / 84 km
|
|
12. Đặng Anh Tuấn
Tp.Trà Vinh
239.12 / 84 km
|
|
13. Trần Tiến Trung
237.8 / 84 km
|
|
14. Vương Minh Tuấn
Tp.Trà Vinh
235.25 / 84 km
|
|
15. Đặng Hoàng Lâm
218.21 / 84 km
|
|
16. Hoàng Khánh
Tp.Trà Vinh
211.98 / 84 km
|
|
17. Trung Tôn
209.74 / 84 km
|
|
18. TRẦN NGỌC PHÚ
Cầu Kè
204.8 / 84 km
|
|
19. The Huy Strongly
201.99 / 84 km
|
|
20. Nguyễn Văn Tuyến
198.64 / 84 km
|
|
21. Mạnh Thắng
185.11 / 84 km
|
|
22. Dũng Nguyễn
182.58 / 84 km
|
|
23. Nguyen Huy Vu
180.19 / 30 km
|
|
24. Chí Bảo
Duyên Hải
168.09 / 84 km
|
|
25. BQ Hoàn
166.11 / 84 km
|
|
26. Lê Thanh Thiết
163.37 / 84 km
|
|
27. Phùng thị Kim Anh
163.33 / 30 km
|
|
28. Bích Hường
161.81 / 30 km
|
|
29. Văn Ngọc Nhung
160.76 / 84 km
|
|
30. VQ Tuan
156.29 / 84 km
|
|
31. Giao Lý
153.06 / 84 km
|
|
32. Đỗ Anh Tuấn
152.16 / 30 km
|
|
33. Nguyễn Đình
151.57 / 84 km
|
|
34. Dzc
Tp.Trà Vinh
150.76 / 84 km
|
|
35. Trương Công Phi
Châu Thành
149 / 84 km
|
|
36. Nguyễn Văn Thắng
148.85 / 84 km
|
|
37. Cường Hoàng
Tp.Trà Vinh
148.52 / 84 km
|
|
38. Kelanhlunh
Tp.Trà Vinh
147.27 / 84 km
|
|
39. Nguyễn Ngọc Việt
141.47 / 84 km
|
|
40. Nguyễn Đức Long
136.88 / 84 km
|
|
41. Vũ Bằng
134.92 / 84 km
|
|
42. Phạm Quốc Thái
Càng Long
128.16 / 84 km
|
|
43. Nguyễn Văn Thức
Châu Thành
126.99 / 84 km
|
|
44. Bùi Duy Hải
126.32 / 84 km
|
|
45. Lê Phương Nguyễn
117.74 / 84 km
|
|
46. Ngô Hồng Khanh
115.76 / 30 km
|
|
47. Võ Hoài Nam
Tp.Trà Vinh
111.49 / 84 km
|
|
48. Nguyễn Xuân Hương
111.02 / 84 km
|
|
49. Trần Văn Hoàng
Càng Long
103.08 / 84 km
|
|
50. Ngọc Thạch
102.87 / 84 km
|
|
51. Bùi Xuân Thùy
100.99 / 84 km
|
|
52. Nguyen Nham
100.41 / 84 km
|
|
53. Trần Phú Thương
Càng Long
100.38 / 30 km
|
|
54. Giang Cao
Cầu Ngang
94.37 / 84 km
|
|
55. VMTC- 999873- Phan Đình Huy
94.18 / 30 km
|
|
56. Thạch Sóc SúRinh
Trà Cú
85.38 / 84 km
|
|
57. Thich Nguyen
82.66 / 84 km
|
|
58. Đoàn Cảnh Nghị
80.41 / 84 km
|
|
59. Minh Nguyễn
Càng Long
70.87 / 30 km
|
|
60. Nguyen Chum
Tp.Trà Vinh
69.9 / 30 km
|
|
61. Linh Lê
Càng Long
69.51 / 30 km
|
|
62. Nguyễn Văn Minh
Tp.Trà Vinh
64.13 / 84 km
|
|
63. Trương Quang Tuấn
Tp.Trà Vinh
54.35 / 30 km
|
|
64. Nguyễn Hoài phong
TX.Duyên Hải
50.89 / 30 km
|
|
65. Phùng tiến mạnh
Tp.Trà Vinh
50.29 / 84 km
|
|
66. Nguyễn Tấn Vinh
Tp.Trà Vinh
50.19 / 84 km
|
|
67. Lê Hoàng Đình
Tp.Trà Vinh
40.59 / 84 km
|
|
68. Khánh DC
Tp.Trà Vinh
39.3 / 84 km
|
|
69. Nguyenhanh
35.66 / 84 km
|
|
70. Trần Thị Hoài Thương
31.02 / 30 km
|
|
71. Truong Nguyen
27.19 / 84 km
|
|
72. PLX HNN Minh TCKT
26.58 / 84 km
|
|
73. Hung Nguyen
18.77 / 84 km
|
|
74. Lê Huỳnh Quốc Thái
Châu Thành
8.96 / 84 km
|
|
75. Trần Quốc Việt
4.43 / 30 km
|
|
76. Hồ Đỗ Thiện Chi
Cầu Ngang
0 / 84 km
|
|
|
|
78. Nguyễn Thế Tiên
Càng Long
0 / 84 km
|
|
79. Nguyen Quoc Viet
0 / 30 km
|
|
80. Minh Đỏ
Duyên Hải
0 / 84 km
|
|
81. Ngân Giang
Tp.Trà Vinh
0 / 84 km
|
|
82. Hong Khanh
Tp.Trà Vinh
0 / 84 km
|
|
83. Nguyễn Phát Đạt
Tiểu Cần
0 / 84 km
|
|
84. Huy Khánh Thái
0 / 30 km
|
|
85. Nguyễn Thị Ngọc
0 / 84 km
|
|
86. Ngoc Nguyenbibi
0 / 84 km
|
|
|
|
88. Lu Dau Cong
0 / 84 km
|
|
89. Luong Ngoc Hoan
Trà Cú
0 / 84 km
|
|
90. Chu Loi
Trà Cú
0 / 84 km
|
|
91. Đỗ Văn Huấn
0 / 30 km
|
|
92. Đỗ Hữu Đoán - 3573478
0 / 84 km
|
|
93. Ngoduy Minh
0 / 84 km
|
|
94. Nguyễn Cường Vinh
Tp.Trà Vinh
0 / 84 km
|
|
95. Tân Hoàng
Tp.Trà Vinh
0 / 84 km
|
|
96. Nguyễn Tuấn
Tp.Trà Vinh
0 / 84 km
|
|
97. Bích Hoa Đỗ
Cầu Ngang
0 / 84 km
|
|
98. Lê Thanh Quý
TX.Duyên Hải
0 / 30 km
|
|
99. Huỳnh Thanh Hùng
Tiểu Cần
0 / 30 km
|