|
1. Pham Thi Thu Ha
558 / 50 km
|
|
2. Hung Ngo
541.4 / 30 km
|
|
3. Nguyễn Thành Lâm
468.07 / 50 km
|
|
4. Bùi Xuân Thưởng
463.75 / 50 km
|
|
5. Hai Nguyen
444.78 / 50 km
|
|
6. Trọng Luyện
349.68 / 50 km
|
|
7. Huy Trần
348.65 / 50 km
|
|
8. Nguyễn Mạnh Lân
331.07 / 50 km
|
|
9. The Huy Strongly
287.18 / 50 km
|
|
10. Nguyễn đức Toàn
284.84 / 50 km
|
|
11. VÕ TRƯỜNG ANH
265.13 / 50 km
|
|
12. Dương Đình Sơn VNPT SLa
258.52 / 50 km
|
|
13. Nguyễn Đức Duy
257.59 / 50 km
|
|
14. Tuyen Nguyen
251.87 / 30 km
|
|
15. Đỗ Mạnh An
245.74 / 50 km
|
|
16. Phuong Cao
245.34 / 50 km
|
|
17. Phùng thị Kim Anh
244.5 / 30 km
|
|
18. Đức Đặng
237.35 / 50 km
|
|
19. Nguyễn Văn Thượng
228.29 / 50 km
|
|
20. Thuỷ Nguyễn
223.44 / 50 km
|
|
21. Nâu Nguyễn
220.53 / 50 km
|
|
22. Nguyễn Kiên
220.14 / 30 km
|
|
|
|
24. Phạm Hiền
207.91 / 50 km
|
|
25. Nguyễn Hồng Nam
206.88 / 30 km
|
|
26. Lu Dau Cong
199.19 / 30 km
|
|
27. Nguyễn Hoàng Anh
197.69 / 50 km
|
|
28. Lê Quang Lưu
195.55 / 50 km
|
|
29. Dương Hữu Vững
188.32 / 30 km
|
|
30. Nguyễn Tố Dai-ichi-life
187.45 / 30 km
|
|
31. Hoàng Việt
184.37 / 50 km
|
|
32. Nha vinapipe
183.8 / 30 km
|
|
33. Duyên Ngô
182.7 / 30 km
|
|
34. Luat Td
180.54 / 50 km
|
|
35. Hieu Tran
178.84 / 50 km
|
|
36. Tiến Nguyễn
178.38 / 30 km
|
|
37. Hùng Sanu
177.02 / 30 km
|
|
38. ĐẶNG QUỐC BÌNH
173.92 / 50 km
|
|
39. Minh Đỏ
173.86 / 50 km
|
|
40. Nguyễn Quang Huy
172.64 / 30 km
|
|
41. Hoài Công Anh
170 / 30 km
|
|
42. Trần Thanh Minh
169.7 / 50 km
|
|
43. Vũ Đức Hiệu
169.63 / 50 km
|
|
44. DuyTibet
166.79 / 50 km
|
|
45. Bình Trang
163.54 / 50 km
|
|
46. Nông Chang
163.5 / 50 km
|
|
47. Lê Đình Hùng
162.75 / 50 km
|
|
48. Trần Văn Hoàng
162.45 / 30 km
|
|
49. Le Hoai Bac
160.2 / 50 km
|
|
50. Đặng Trường Barça
159.52 / 50 km
|
|
51. Lê Đắc Triều
158.84 / 30 km
|
|
52. Cao Văn Quân
158.81 / 50 km
|
|
53. Phạm Minh Tuấn
158.62 / 50 km
|
|
54. Tuan Hoang
157.38 / 50 km
|
|
55. Bích Hoa Đỗ
155.36 / 50 km
|
|
56. NAM TRUNG
155.29 / 50 km
|
|
57. Hưng Lee
155.01 / 50 km
|
|
58. Vũ Huy Hoàng
153.9 / 50 km
|
|
59. Nguyễn Hồng Kiên
153.83 / 50 km
|
|
60. Nguyễn Quang Vinh
149.3 / 50 km
|
|
61. Nguyen Van Dung
147.36 / 50 km
|
|
62. Phan Văn Thuận
146.78 / 50 km
|
|
63. Chu Loi
146.67 / 50 km
|
|
64. Nguyễn Cường Vinh
146.62 / 50 km
|
|
65. Hồ Đức Duy
146.22 / 30 km
|
|
66. Phan Văn Vinh
146.13 / 30 km
|
|
67. Trần Văn VNPT
145.81 / 50 km
|
|
68. huycuong9486
145.76 / 30 km
|
|
69. Hong Khanh
144.14 / 30 km
|
|
70. Nguyễn Mai Lan
143.22 / 50 km
|
|
71. Quang Hưng Nguyễn
142.12 / 50 km
|
|
72. Cường Hoàng
141.5 / 50 km
|
|
73. Dương Văn Chiến
141.31 / 30 km
|
|
74. Lương Thế Vũ
138.72 / 50 km
|
|
75. Nguyễn Đăng Khoa
138.4 / 50 km
|
|
76. Hoàng Như Chương vũng tàu city
135.35 / 50 km
|
|
77. Đặng kimhuong
134.05 / 30 km
|
|
78. Bùi Thị Thuỳ
133.84 / 50 km
|
|
79. Bình Châu
133.76 / 50 km
|
|
80. Chiến Nguyễn
133.59 / 50 km
|
|
81. Nguyễn Đình
133.3 / 50 km
|
|
82. Nguyễn Quang Hòa
131.24 / 50 km
|
|
83. Ngân Giang
129.85 / 30 km
|
|
84. Trần minh Nhựt
129.18 / 50 km
|
|
85. Dung Nguyen
128.63 / 50 km
|
|
86. Le Hoang Giang
127.29 / 50 km
|
|
87. Trương Công Phi
124.44 / 50 km
|
|
88. Ngoà lý
124.43 / 30 km
|
|
89. ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG
122.85 / 30 km
|
|
90. Vũ Thanh Ngọc-SFG
120.47 / 50 km
|
|
91. Dương Anh
120.17 / 50 km
|
|
92. Trần Phú Thương
120.17 / 50 km
|
|
93. Trần Xuân Thức
120.1 / 30 km
|
|
94. Nguyễn Đức Long
119.83 / 50 km
|
|
95. Ngô Duy Thành
118.18 / 50 km
|
|
96. Trần Minh Lợi
118.05 / 50 km
|
|
97. Nguyễn Xuân Hương
117.69 / 50 km
|
|
98. Trần Công Đức
116.56 / 50 km
|
|
99. Phan Hoàng Thao
113.85 / 50 km
|
|
100. Toàn Đào
112.27 / 50 km
|