|
1. Nguyễn Đức Duy
866.04 / 250 km
|
|
2. Nguyễn Hồng Hoàng
787.15 / 250 km
|
|
3. Dương Đình Sơn VNPT SLa
585.89 / 250 km
|
|
4. Nguyễn như đôn
565.48 / 200 km
|
|
5. Phương Dương
557.61 / 200 km
|
|
6. Đỗ Văn Huấn
516.53 / 200 km
|
|
7. Nguyễn Văn Thượng
508.74 / 250 km
|
|
8. Tuyen Nguyen
493.75 / 250 km
|
|
9. Bui Thi Hong Nga
418.6 / 250 km
|
|
10. Chu Loi
410.28 / 200 km
|
|
11. Luong Ngoc Hoan
385.81 / 100 km
|
|
12. Trần Văn Hoàng
382.04 / 250 km
|
|
13. Trần Tiến Trung
369.54 / 250 km
|
|
14. Xuân Nguyễn Như
369.42 / 200 km
|
|
15. Phạm Kiên Cường
367.57 / 200 km
|
|
16. Nguyễn Việt Hùng
360.15 / 200 km
|
|
17. Tiến Nguyễn
357.15 / 200 km
|
|
18. Nguyễn Trần Ánh
348.6 / 250 km
|
|
19. Huy Nguyen
346.88 / 200 km
|
|
20. Xe Nguyễn Trọng
335.9 / 100 km
|
|
21. Thành Trung Nguyễn
332.92 / 250 km
|
|
22. Anh Ngô Tuấn VNPT HNI
322.7 / 250 km
|
|
23. Trần Văn VNPT
322.37 / 200 km
|
|
24. Tú Phan
322.22 / 250 km
|
|
25. Tuấn Đào
312.56 / 50 km
|
|
26. Trần Minh Lợi
304.65 / 200 km
|
|
27. Trần Thành
303.58 / 200 km
|
|
28. Lê Thanh Thiết
268.74 / 100 km
|
|
29. VQ Tuan
268.69 / 250 km
|
|
30. Nguyễn Bá Quyết
268.29 / 200 km
|
|
31. Nguyen Manh Cuong
267.26 / 250 km
|
|
32. Trương Huy Thủy
264.78 / 200 km
|
|
33. Hung The
262.09 / 250 km
|
|
34. Ngoduy Minh
260.52 / 200 km
|
|
35. Nguyễn Hồng Kiên
257.86 / 250 km
|
|
36. Hoàng Việt
248.41 / 250 km
|
|
37. Nguyễn Văn Thức
246.27 / 200 km
|
|
38. Trần Ngọc Tiến
246.16 / 100 km
|
|
39. Nguyễn Khánh Tùng
240.9 / 200 km
|
|
40. Mrtrung Art
238.96 / 200 km
|
|
41. Tran Quoc Anh
234.78 / 250 km
|
|
42. Nguyễn Cường Vinh
227.95 / 200 km
|
|
43. Cường Hoàng
225.62 / 100 km
|
|
44. Trần Xuân Thức
221.74 / 200 km
|
|
45. Nguyen Huy Vu
221.41 / 200 km
|
|
46. Trương Công Phi
221.18 / 200 km
|
|
47. Huy Phuong
218.73 / 200 km
|
|
48. Mr HAPPY
219.79 / 100 km
|
|
48. Hồng Sương
217.04 / 100 km
|
|
49. Nguyễn Thị Quỳnh Nga
212.75 / 200 km
|
|
50. Thắng đẹp Trai
208.61 / 200 km
|
|
51. Phan Tham
206.39 / 200 km
|
|
52. Dung Nguyen
205.62 / 150 km
|
|
53. Ngọc Thạch
202.24 / 200 km
|
|
54. NGUYỄN ĐỨC NHẬT
200.37 / 200 km
|
|
55. Nguyen Giau
195.42 / 200 km
|
|
56. Hải Thắng
180.4 / 250 km
|
|
57. Duy Anh
154.92 / 150 km
|
|
58. Trần Quang Luân
153.97 / 100 km
|
|
59. Đỗ Khuyên
152.03 / 100 km
|
|
60. Minh Nguyễn
151.81 / 100 km
|
|
61. Suu Dinh Quy
151.56 / 50 km
|
|
62. Đoàn Anh Tuấn
147.16 / 150 km
|
|
63. Hồ Văn Đồng
140.65 / 200 km
|
|
64. Vu Linh
137.43 / 100 km
|
|
65. Vũ Minh Tuệ
137 / 100 km
|
|
66. Nguyen Anh
135.99 / 100 km
|
|
67. Khôi Khoa
134.65 / 100 km
|
|
68. Phạm Ngọc Hải
131.37 / 100 km
|
|
69. Vũ Thanh Sơn
129.73 / 100 km
|
|
70. Đặng Viết Tiến
121.27 / 100 km
|
|
71. Trần Đàn
118.01 / 100 km
|
|
72. Nguyễn Thu Hương
115.06 / 100 km
|
|
73. Nguyễn Công Huy
114.6 / 100 km
|
|
74. Bùi Đức Quỳnh
113.93 / 100 km
|
|
75. NGUYEN HOAI BAC
111.86 / 100 km
|
|
76. Nguyễn Hữu Hải
110.29 / 200 km
|
|
77. Trần Đức Quý
105.07 / 100 km
|
|
78. Nguyễn Ngọc Sơn
104.06 / 100 km
|
|
79. Nguyễn Lê
103.39 / 100 km
|
|
80. Thuy Hoa
102.76 / 100 km
|
|
81. Linh Phung
102.03 / 100 km
|
|
82. Phùng Thi Phương
101.11 / 100 km
|
|
83. NGUYỄN HẢI ANH
100.34 / 100 km
|
|
84. Xoan Thanh
97.4 / 50 km
|
|
85. Bùi Văn Ngợi
97.37 / 100 km
|
|
86. Phùng tiến mạnh
94.22 / 100 km
|
|
87. Tạ Bắc Sơn
91.27 / 150 km
|
|
88. Lực Nguyễn Văn
89.49 / 100 km
|
|
89. Trần Thị Hồng Vân
75.56 / 150 km
|
|
90. Duc Nguyen
72.84 / 100 km
|
|
91. Quốc Phán
65.88 / 200 km
|
|
92. Gió Lào
56.63 / 150 km
|
|
93. Sang Dao Ngoc
50.59 / 50 km
|
|
94. Lê Vũ Nicky Bi
40.3 / 250 km
|
|
95. Vu Quang Vinh
38.16 / 50 km
|
|
96. Phan Tuấn Anh
37.44 / 200 km
|
|
97. Trương Quang Tuấn
6.11 / 50 km
|
|
98. Đỗ Hữu Đoán - 3573478
0 / 100 km
|
|
99. Nguyễn Thế Tiên
0 / 200 km
|