|
1. Phí Đăng Đoàn
34.87 / 10000 m
|
|
2. Nguyen Thanh Canh
170.02 / 10000 m
|
|
3. Tra My - Admin 84RACE
86.79 / 10000 m
|
|
4. Lan Huong
50.95 / 10000 m
|
|
5. Hoa Organik
0 / 10000 m
|
|
6. Nguyễn Lâm Tiến
33.66 / 1000 m
|
|
7. Vô Cùng
37.68 / 1000 m
|
|
8. Hieu Chu Ngoc
31.62 / 10000 m
|
|
9. VQ Tuan
59.58 / 5000 m
|
|
10. Nguyễn Đình Chiến
132.6 / 10000 m
|
|
11. DuyTibet
43.5 / 10000 m
|
|
12. Bình Trang
80.74 / 1000 m
|
|
13. Đỗ Mạnh Hùng
12.12 / 1000 m
|
|
14. Nguyễn Văn Tuấn
20.32 / 5000 m
|
|
15. Trần Thanh Tân
31.87 / 1000 m
|
|
16. Minh Hiền
32.1 / 1000 m
|
|
17. Hoàng Hải Nam
49.27 / 5000 m
|
|
18. Anh Dũng Trương
5.97 / 1000 m
|
|
19. Đinh Nam Bình
35.42 / 10000 m
|
|
20. Bui Thi Hong Nga
48.66 / 1000 m
|
|
21. Nguyễn Việt Cường
0 / 1000 m
|
|
21. Đỗ Văn Thắng
0 / 10000 m
|
|
22. Vũ Trưởng
5.05 / 1000 m
|
|
23. Nguyễn Minh Hải
36.14 / 10000 m
|
|
24. Hưng Xoẳn
40.58 / 1000 m
|
|
25. Nguyễn Thị Khánh
65.1 / 1000 m
|
|
26. Trần Thắng
36 / 1000 m
|
|
27. Lam Van Hien
3.05 / 5000 m
|
|
28. Hải Huỳnh
10.01 / 10000 m
|
|
29. Hieu Phan
0 / 10000 m
|
|
30. JADE NGUYỄN
2 / 5000 m
|
|
31. Thoa Huu
14.86 / 1000 m
|
|
32. Nguyễn Huy Vinh
30.51 / 1000 m
|
|
33. Nguyen Quang Hung
0 / 10000 m
|
|
34. Hồ Văn Đồng
62.46 / 10000 m
|
|
35. Trần Duy Tùng
0 / 1000 m
|
|
|
|
37. Lương Thế Vũ
62.35 / 1000 m
|
|
38. Do Manh Ha
3.07 / 1000 m
|
|
39. Quang Huynh Xuan
0 / 1000 m
|
|
40. Vũ Tuấn Anh
0 / 1000 m
|
|
41. Le Viet Anh
5.03 / 1000 m
|
|
42. Trần Thanh Luyện
48.73 / 1000 m
|
|
|
|
43. Nguyễn Trần Ánh
21.91 / 5000 m
|
|
44. Vũ Xuân Hưởng
25.5 / 1000 m
|
|
45. Phạm Ngọc Dũng
20.32 / 5000 m
|
|
46. Nguyễn Minh Lâm
0 / 10000 m
|
|
47. Hưng Lee
27.68 / 1000 m
|
|
48. Nguyễn Thành Trung
36.37 / 1000 m
|
|
49. Nguyễn Văn Quang
15.33 / 5000 m
|
|
50. Nguyễn Tiến Trung
0 / 1000 m
|
|
|
|
52. Nguyễn Văn Thượng
0 / 1000 m
|
|
53. Nguyễn Hồng Quang
20.37 / 1000 m
|
|
54. Thiên Tâm
8.93 / 1000 m
|
|
55. Nguyễn Kim Mạnh Thắng
0 / 1000 m
|
|
56. Đỗ Hoài Nam
62.6 / 1000 m
|
|
57. Nguyen Doan Vu
12.5 / 1000 m
|
|
58. Dương Văn Chiến
22.37 / 1000 m
|
|
59. Dương Hữu Vững
64.13 / 1000 m
|
|
60. Ngô Thế Thanh
0 / 1000 m
|
|
61. Hoàng Mạnh Linh
0 / 10000 m
|
|
62. Phạm Thành Luân
0.49 / 1000 m
|
|
63. Nguyễn Lê Lý
0 / 1000 m
|
|
64. Minh Tuấn Nguyên Nhật
10.9 / 1000 m
|
|
65. Son Le Hong
58.5 / 5000 m
|
|
66. Nguyễn Thái Nhân
0 / 1000 m
|
|
67. Ngọc Hưng Trần
19.43 / 1000 m
|
|
68. Minh Tuấn
18.04 / 10000 m
|
|
69. Thuyên Cao
70.14 / 5000 m
|
|
70. Đặng Trường Barça
15.42 / 10000 m
|
|
71. Nguyễn Thuý Hằng
0 / 10000 m
|
|
72. PHAM VAN DONG
0 / 10000 m
|
|
73. Lê Đại Tôn
0 / 1000 m
|
|
74. Tiep Le
3.17 / 10000 m
|
|
|
|
76. Nguyen Do
9.26 / 10000 m
|
|
77. HỒ VĂN PHÚC
11.78 / 1000 m
|
|
78. Thanh Huong Vu
0 / 10000 m
|
|
79. Đặng Ngọc Tấn
0 / 1000 m
|
|
80. Nguyễn Nương Quỳnh
0 / 10000 m
|
|
81. Vũ Ngọc Kỳ
4.43 / 10000 m
|
|
82. MAH TRAN
12.12 / 1000 m
|
|
83. Nguyễn Thảo Trang
0 / 1000 m
|
|
84. Trường Lê
19.68 / 1000 m
|
|
85. Đỗ Anh Tuấn
0 / 1000 m
|
|
|
|
|
|
88. Nguyễn Hoàng Thông
33.21 / 1000 m
|
|
89. Trúc Phương
0 / 1000 m
|
|
90. Accelerated Chinh Nguyen
33.32 / 1000 m
|
|
91. ThứcChiểu Hồ
0 / 1000 m
|
|
92. Nguyễn Việt Hùng
37.03 / 1000 m
|
|
93. Vinh Vũ
2.04 / 1000 m
|
|
94. Tống Lê Khiêm
11.36 / 1000 m
|
|
95. Vũ Ngô Thùy Ngân
1.14 / 1000 m
|
|
|
|
97. Hung The
3.82 / 1000 m
|
|
|