|
1. Tuan DA
1725.09 / 200 km
|
|
2. Nguyễn Đức Duy
1365.04 / 300 km
|
|
3. Dương Đình Sơn VNPT SLa
1360.36 / 200 km
|
|
4. NGOCTUAN-CVA
1330.52 / 300 km
|
|
5. Nguyễn Thế Chính
1067.49 / 300 km
|
|
6. Minh Nguyễn
924.64 / 150 km
|
|
7. Đức Dũng
819.45 / 200 km
|
|
8. Trần Phú Thương
766.61 / 150 km
|
|
9. Minh Hải
656.05 / 200 km
|
|
10. Nguyễn Thành Lâm
591.14 / 100 km
|
|
11. Diệp Xuân Nhường
587.91 / 200 km
|
|
12. Trần Bảo Ngọc
577.24 / 200 km
|
|
13. Oanh Trần
560.12 / 200 km
|
|
14. Bảo Ngân
531.62 / 50 km
|
|
15. Đỗ Hoàng
529.05 / 150 km
|
|
16. Lê Quang Thắng
514.07 / 300 km
|
|
17. Tuân Đào
487.09 / 200 km
|
|
|
|
19. Phong Phú
463.56 / 300 km
|
|
20. Ngọ Hồng Việt
438.52 / 150 km
|
|
21. Trịnh Quý
433.21 / 200 km
|
|
22. Lê Minh Thành
432.39 / 300 km
|
|
23. Nguyễn đức Toàn
423.59 / 50 km
|
|
24. Lê Thanh Minh
419.49 / 200 km
|
|
25. Đặng Hoàng Lâm
415.48 / 300 km
|
|
26. Trần Thanh Minh
413.07 / 200 km
|
|
27. Mạc Đình Huấn
409.2 / 300 km
|
|
28. Trần Văn Huyên
402.89 / 100 km
|
|
29. Hồ Văn Đồng
399.41 / 300 km
|
|
30. PLX HNN Minh TCKT
396.7 / 150 km
|
|
31. Trần Quốc
373 / 150 km
|
|
32. Mr Han
363.18 / 50 km
|
|
33. Lê Hải Yến
360.21 / 50 km
|
|
34. Trần Đàn
350.22 / 50 km
|
|
35. Luat Td
321.82 / 200 km
|
|
36. Không Kinh Khủng - 3k
301.78 / 300 km
|
|
37. Huy Nguyen
299.46 / 300 km
|
|
38. DuyTibet
299.34 / 150 km
|
|
39. Linh Lê
298.22 / 150 km
|
|
40. Viet Dinh
294.68 / 150 km
|
|
41. Phạm Quang Huy
288.43 / 150 km
|
|
42. Phương Nguyễn
265.76 / 150 km
|
|
43. Phạm Tiến Dũng
264.86 / 200 km
|
|
44. Huy Phuong
261.36 / 150 km
|
|
45. BQ Hoàn
259.65 / 150 km
|
|
46. Trương Công Phi
237.95 / 300 km
|
|
47. Trần Hữu Thọ
225.78 / 50 km
|
|
48. PCPT Nguyễn Thanh Binh VP
222.05 / 100 km
|
|
49. Lê Thanh Thiết
215.55 / 150 km
|
|
50. Nguyễn Đình Giáp
213.23 / 150 km
|
|
51. Do Thi Bich Thuy
211.96 / 50 km
|
|
52. Khailee
209.78 / 50 km
|
|
53. Thành Arsenal
171.96 / 150 km
|
|
54. Ngọc Thạch
171.1 / 200 km
|
|
55. Tình PV
163.36 / 300 km
|
|
56. Vũ Gia Tường
156.67 / 150 km
|
|
57. Vũ Thanh Ngọc-SFG
130.5 / 200 km
|
|
58. Kiên Nguyên
109.71 / 150 km
|
|
59. NGUYỄN MINH TRÍ
97.04 / 150 km
|
|
60. Phan Thanh Huệ
94.96 / 300 km
|
|
61. Đỗ Anh Tuấn
93.47 / 50 km
|
|
62. HUY NGUYEN
76.97 / 50 km
|
|
63. Thanh TN
73.74 / 150 km
|
|
64. Trần Thảo
57.94 / 100 km
|
|
65. Huong Bui Thanh
53.96 / 150 km
|
|
66. Nguyễn Bá Quyết
14.15 / 300 km
|
|
67. Nguyễn Thị Thanh Tuyền
3.05 / 50 km
|
|
|
|
69. Nguyễn Minh Hoàn
0 / 200 km
|
|
70. Phan văn châu
0 / 100 km
|
|
71. TuongAnh Do
0 / 200 km
|
|
|
|
73. Hoàng Thị Giới
0 / 50 km
|
|
74. Nguyễn Duy Quang
0 / 200 km
|
|
75. Nguyễn Công Huy
0 / 150 km
|
|
76. Đỗ Thị Nga
0 / 200 km
|
|
77. Ngô Hữu Quý
0 / 300 km
|
|
78. Nguyễn Giáo Dục
0 / 300 km
|
|
79. Đinh Thủy-EVNSPC
0 / 150 km
|
|
80. Trương Tiến Đạt
0 / 50 km
|
|
81. Bảy Phan Văn
0 / 50 km
|
|
82. TRẦN BẢO NGỌC
0 / 200 km
|
|
83. Văn Thị Thúy Hằng
0 / 300 km
|
|
|
|
85. Luong Ngoc Hoan
0 / 150 km
|
|
86. Nguyễn Khắc Tú
0 / 300 km
|
|
|
|
88. Nguyễn Thị Lệ Quyên
0 / 200 km
|
|
89. Nguyễn như đôn
0 / 300 km
|
|
90. Phạm Kiên Cường
0 / 150 km
|
|
91. Phương Dương
0 / 150 km
|
|
92. Ngoduy Minh
0 / 200 km
|
|
93. Pham Chi Anh
0 / 100 km
|
|
94. Nguyễn Cường Vinh
0 / 300 km
|
|
95. Mrtrung Art
0 / 200 km
|
|
96. Nguyễn Tuấn
0 / 150 km
|
|
97. Bích Hoa Đỗ
0 / 200 km
|
|
98. Lê Thanh Quý
0 / 300 km
|
|
99. Đinh Trọng Hiệp
0 / 100 km
|