|
1. Nguyễn Đức Duy
461.12 / 250 km
|
|
2. Trần Bảo Ngọc
432.55 / 250 km
|
|
3. NGOCTUAN-CVA
398.85 / 150 km
|
|
4. Dương Đình Sơn VNPT SLa
319.42 / 250 km
|
|
5. Nguyễn Hoàng Anh
307.44 / 250 km
|
|
6. Thuỷ Nguyễn
259.81 / 250 km
|
|
7. Nguyễn Thành Lâm
252.82 / 250 km
|
|
8. Phạm Quang Huy
241.18 / 100 km
|
|
9. Nguyễn Trung Thành
240.77 / 250 km
|
|
10. Phong Phú
238.4 / 200 km
|
|
11. MinhTuấn Trương
221.7 / 250 km
|
|
12. Hieu Tran
220.17 / 100 km
|
|
13. Xuân Nguyễn Như
219.03 / 250 km
|
|
14. Mai Thế Chính
207.9 / 150 km
|
|
15. Phan Thanh Đông
207.47 / 250 km
|
|
16. NGUYỄN DŨNG
207.34 / 200 km
|
|
17. Cao Văn Quân
207.14 / 250 km
|
|
18. Cường Lưu
200.23 / 200 km
|
|
19. Huy Nguyen
196.08 / 150 km
|
|
20. Hồng Sương
195.22 / 100 km
|
|
21. Trương Công Phi
192.63 / 100 km
|
|
22. Hoang Hai Trieu
191.76 / 150 km
|
|
23. Trương Quang Trung
189.69 / 150 km
|
|
24. DuyTibet
188.68 / 150 km
|
|
25. Đinh Anh Dũng
188.35 / 100 km
|
|
26. Duong Tuong
188.14 / 150 km
|
|
27. Lê Thanh Minh
185.26 / 250 km
|
|
28. Cường Hoàng
183.45 / 100 km
|
|
29. Đặng Hoàng Lâm
183.04 / 200 km
|
|
30. Lê Quang Chính
182 / 200 km
|
|
31. Trần Quốc
181.04 / 100 km
|
|
32. Vũ Trang
172.01 / 150 km
|
|
33. Ngọc Thạch
170.48 / 150 km
|
|
34. Phạm Hiền
169.37 / 150 km
|
|
35. Võ Nam Sỹ
169.32 / 200 km
|
|
36. Thuỳ Giang
165.85 / 200 km
|
|
37. Trần Phú Thương
160.41 / 150 km
|
|
38. Vũ Gia Tường
156.95 / 100 km
|
|
39. Trương Văn Tá
156.81 / 150 km
|
|
40. Nhu Quang Nguyễn
150.6 / 100 km
|
|
41. Diệp Xuân Nhường
147.22 / 250 km
|
|
42. Lê Phước Trung
140.87 / 150 km
|
|
43. Nguyen Manh Cuong
139.82 / 150 km
|
|
44. Xe Nguyễn Trọng
137.12 / 100 km
|
|
45. Lê Minh Thành
136.57 / 150 km
|
|
46. Vương Minh Tuấn
128.09 / 150 km
|
|
47. Không Kinh Khủng - 3k
125.07 / 250 km
|
|
48. Cam Nguyen Duc
114.9 / 100 km
|
|
49. Nguyen Anh
111.54 / 100 km
|
|
50. HUUPHUONG
100.49 / 100 km
|
|
51. Nguyễn Đình Giáp
100.07 / 100 km
|
|
52. Hồ Văn Đồng
99.2 / 150 km
|
|
53. Xuân Thành
93.15 / 50 km
|
|
54. VNPT NET3-Vương Hoàng
90.77 / 150 km
|
|
55. Đinh Văn Việt - VietDV
87.12 / 100 km
|
|
56. Kiên Trần
79.93 / 100 km
|
|
57. Phạm Tiến Dũng
76.98 / 100 km
|
|
58. Đinh Tiến Công
67.18 / 100 km
|
|
59. Lê Thành
63.5 / 100 km
|
|
60. PCPT Nguyễn Thanh Binh VP
62.09 / 100 km
|
|
61. Thanh TN
61.52 / 100 km
|
|
62. Trần Văn Huyên
57.69 / 100 km
|
|
63. Huong Bui Thanh
42.01 / 100 km
|
|
64. Tuan Vu
40.03 / 150 km
|
|
65. VÕ QUANG THUẬN
27.46 / 100 km
|
|
66. Trần Hải Hà
4.83 / 100 km
|
|
67. Nguyễn Bá Quyết
0 / 250 km
|
|
68. Nguyễn Minh Hoàn
0 / 100 km
|
|
69. TuongAnh Do
0 / 100 km
|
|
|
|
71. Trương Mạc Long
0 / 50 km
|
|
72. Đỗ Thị Nga
0 / 250 km
|
|
73. Ngô Hữu Quý
0 / 150 km
|
|
74. Nguyễn Giáo Dục
0 / 200 km
|
|
75. Lê Thanh Tùng
0 / 100 km
|
|
76. Bảy Phan Văn
0 / 100 km
|
|
|
|
|
|
79. Nguyễn Đức Hội
0 / 100 km
|
|
|
|
81. Lê văn hải
0 / 150 km
|
|
82. Trương Thị Nga
0 / 200 km
|
|
|
|
84. Nhung Nguyen Thi
0 / 250 km
|
|
85. Luong Ngoc Hoan
0 / 150 km
|
|
|
|
87. Nguyễn Thị Lệ Quyên
0 / 100 km
|
|
88. Nguyễn như đôn
0 / 250 km
|
|
89. Phạm Kiên Cường
0 / 150 km
|
|
90. Phương Dương
0 / 150 km
|
|
91. Trần Ngọc Tiến
0 / 100 km
|
|
92. Ngoduy Minh
0 / 150 km
|
|
93. Nguyễn Cường Vinh
0 / 150 km
|
|
94. Mrtrung Art
0 / 100 km
|
|
95. Bích Hoa Đỗ
0 / 100 km
|
|
96. Lê Thanh Quý
0 / 150 km
|
|
|
|
98. Lu Dau Cong
0 / 100 km
|
|
99. Đinh Giang Nam
0 / 100 km
|
|
100. Le thi thao
0 / 50 km
|