|
1. Nguyễn Văn Thượng
945.56 / 300 km
|
|
2. Trần Văn Hoàng
887.57 / 400 km
|
|
3. Dương Đình Sơn VNPT SLa
587.12 / 300 km
|
|
4. Văn Ngọc Nhung
402.11 / 120 km
|
|
5. Đặng Vũ Tuấn
384.79 / 300 km
|
|
6. Phong Phú
382.74 / 300 km
|
|
7. Văn Điện
367.1 / 300 km
|
|
|
|
9. Đỗ Hoàng
344.54 / 300 km
|
|
10. Trương Công Phi
343.62 / 180 km
|
|
11. Nguyễn Luận
342.39 / 180 km
|
|
12. Lê Thanh Minh
339.03 / 300 km
|
|
13. Cao Văn Quân
330.73 / 300 km
|
|
14. Nguyễn Hoàng Anh
327.79 / 300 km
|
|
15. PLX HNN Minh TCKT
325.71 / 180 km
|
|
16. Lại Đăng Khang
324.21 / 180 km
|
|
17. Phan Tham
321.9 / 300 km
|
|
18. Nguyễn Duy Tuấn
317.09 / 400 km
|
|
19. Unin Anh
312.96 / 300 km
|
|
20. Bình Trang
307.88 / 250 km
|
|
21. Nguyễn Đào
303.28 / 180 km
|
|
22. Kiên Nguyên
301.81 / 300 km
|
|
23. AnhVT
301.23 / 250 km
|
|
24. Minh An
300.79 / 300 km
|
|
25. Trần Văn Huyên
299.18 / 120 km
|
|
26. Nguyễn đức Toàn
288.64 / 250 km
|
|
27. Tung Lam Nguyen
285.32 / 120 km
|
|
28. Trần Văn VNPT
261.51 / 300 km
|
|
29. Nguyễn Quang Hòa
259.7 / 180 km
|
|
30. Phạm Hiền
258.5 / 180 km
|
|
31. Nguyễn Ngọc Sơn
250.67 / 250 km
|
|
32. Trần Thanh Minh
242.13 / 180 km
|
|
|
|
34. Nguyễn Duy Hùng
236.27 / 180 km
|
|
35. Luat Td
235.72 / 180 km
|
|
36. Cường Hoàng
231.91 / 180 km
|
|
37. NGUYỄN VIẾT TRƯỜNG THÁI
229.7 / 120 km
|
|
38. MinhTuấn Trương
229.18 / 250 km
|
|
39. Bùi Thế Nhân
222.57 / 250 km
|
|
40. Vương Minh Tuấn
221.82 / 300 km
|
|
41. ĐOÀN MẠNH NAM
214.96 / 180 km
|
|
42. Hồ Công Minh
205.49 / 120 km
|
|
43. Nguyễn Đình Giáp
203.73 / 180 km
|
|
44. Suu Dinh Quy
198.9 / 120 km
|
|
45. Lê Minh Thành
193.85 / 180 km
|
|
46. Nguyễn Văn Ngạn
186.11 / 180 km
|
|
47. CAo MInh HOàng
174.56 / 180 km
|
|
48. Hoang Nguyen
173.5 / 180 km
|
|
49. Ngọc Thạch
165.67 / 120 km
|
|
|
|
51. Cao Việt Ánh
164.31 / 120 km
|
|
52. Dương quang Mạnh
160.2 / 120 km
|
|
53. Trần Phú Thương
157.09 / 120 km
|
|
54. Phương Nguyễn
151.29 / 120 km
|
|
55. Đỗ Mạnh An
150.18 / 180 km
|
|
56. Hồng Sương
145.91 / 120 km
|
|
57. Phùng tiến mạnh
142.31 / 120 km
|
|
58. Thành Nguyễn Ngọc
139.36 / 120 km
|
|
59. Vũ Thanh Ngọc-SFG
138.98 / 180 km
|
|
60. Chí Công
135.23 / 120 km
|
|
61. Nguyễn Quang Trường
134.35 / 180 km
|
|
62. Nguyễn Xuân Hương
134.04 / 120 km
|
|
63. Đào Truyền
123.51 / 120 km
|
|
64. Ma Cà Rồng
122.59 / 120 km
|
|
65. Hòa Huynh
120.5 / 120 km
|
|
66. Bình Trung Phương
116.77 / 300 km
|
|
67. Võ Thị Hương Lan
103.94 / 120 km
|
|
68. Hieu Tran
102.06 / 120 km
|
|
69. Đỗ Anh Tuấn
98.7 / 120 km
|
|
70. Hoàng Bá Phú
92.6 / 250 km
|
|
71. Nguyen Van Linh
78.97 / 120 km
|
|
72. VNPT NET3-Vương Hoàng
77.58 / 180 km
|
|
73. Hồ Văn Đồng
54.56 / 180 km
|
|
74. Ngô Vũ Hoàng Thân
42.26 / 400 km
|
|
75. Nguyễn Văn Thắng
33.91 / 120 km
|
|
76. Mạnh Hùng
28.28 / 120 km
|
|
77. Bùi Thị Thuỳ
3.03 / 300 km
|
|
78. Nguyễn Văn Đô
1.21 / 120 km
|
|
|
|
80. Nhung Nguyen Thi
0 / 300 km
|
|
|
|
82. Thanh Nhân Lê
0 / 300 km
|
|
|
|
84. Trương Mạc Long
0 / 120 km
|
|
85. Hoàng Thị Giới
0 / 120 km
|
|
86. Ngân Giang
0 / 120 km
|
|
87. Đỗ Thị Nga
0 / 300 km
|
|
|
|
89. Thuỷ Liver
0 / 120 km
|
|
90. Lê Thanh Quý
0 / 250 km
|
|
|
|
92. Đỗ Văn Huấn
0 / 180 km
|
|
93. Dương Anh Dũng
0 / 180 km
|
|
94. Trần Ngọc Tiến
0 / 120 km
|
|
95. Ngoduy Minh
0 / 300 km
|
|
96. Pham Chi Anh
0 / 120 km
|
|
97. Nguyễn Cường Vinh
0 / 180 km
|
|
98. Mrtrung Art
0 / 180 km
|
|
99. Bích Hoa Đỗ
0 / 300 km
|
|
|