|
1602. Bùi Việt Hoàng
192.06 / 80 km
|
|
3832. Nguyễn Văn Dũng
192.69 / 80 km
|
|
3943. Trần Hữu Nam
106.89 / 80 km
|
|
4029. Nguyễn Thị Hạnh
59.56 / 50 km
|
|
4064. Đặng Đức Nam
111.46 / 80 km
|
|
4136. Hoang Tung
101.7 / 80 km
|
|
4138. Nguyễn Xuân Lĩnh
80.72 / 80 km
|
|
4165. Trần Thanh Tùng
109.32 / 80 km
|
|
4199. Lương Như Thuỷ
116.11 / 80 km
|
|
4220. Dương Đình Sơn VNPT SLa
173.71 / 80 km
|
|
4337. Đặng Đoàn
53.36 / 80 km
|
|
4348. Đỗ Kim Quang
75.49 / 80 km
|
|
4364. Tran Khac Toan
103.29 / 80 km
|
|
4381. Thanh Nguyen
112.86 / 80 km
|
|
4401. Hoàng Thị Biên
52.51 / 50 km
|
|
4440. Hoàng Hữu Toàn
95.4 / 80 km
|
|
5044. Nguyễn Tuấn Dũng
87.78 / 80 km
|
|
5058. Phan Hồng Hạnh
69.63 / 50 km
|
|
5092. Thuong Tran
80.63 / 80 km
|
|
5120. Nguyễn Biên
105.98 / 80 km
|
|
5139. Lương Sơn Tùng
81.73 / 80 km
|
|
5194. Hà Thưởng
85.08 / 80 km
|
|
5205. Đỗ Tuấn Hưng
82.49 / 80 km
|
|
5276. Trần Thanh Hà
53.61 / 80 km
|
|
5295. Phùng Đức Du
19.94 / 80 km
|
|
5299. Nguyễn Chung Thành
50.55 / 80 km
|
|
5323. Nguyễn Quý Dương
87.45 / 80 km
|
|
5411. Võ Hồng Nam
88.14 / 80 km
|
|
5413. Lê xuân Hữu
82.3 / 80 km
|
|
5466. Vũ Kiên Vas
26.08 / 80 km
|
|
5488. Nguyen Thanh Trung
91.87 / 80 km
|
|
5568. Nguyễn Mạnh Tuân
80.61 / 80 km
|
|
5640. Hà Trung Hiếu
139.57 / 80 km
|