|
1. Phan Văn Châu
638.16 / 300 km
|
|
2. Dương Đình Sơn VNPT SLa
510.45 / 300 km
|
|
3. Nguyen Thanh Trung
404.55 / 200 km
|
|
4. Thanh Dat Ta
347.24 / 100 km
|
|
|
|
6. Nguyễn Ngọc Chiến
330.15 / 250 km
|
|
7. Trần Bảo Ngọc
315.02 / 300 km
|
|
8. Quốc Hùng
314.53 / 250 km
|
|
9. Đặng Trường Barça
313.15 / 300 km
|
|
10. Minh le Van
309.72 / 200 km
|
|
11. Nguyễn Văn Thức
308.01 / 200 km
|
|
12. Hồ Văn Đồng
302.36 / 300 km
|
|
13. Lê Thị Đoài
286.19 / 150 km
|
|
14. Dương Hữu Vững
284.42 / 200 km
|
|
15. Phùng thị Kim Anh
279.09 / 100 km
|
|
16. Hoàng Đức Tiến
275.3 / 150 km
|
|
17. Trương Quang Trung
273.31 / 200 km
|
|
18. Nguyễn Hoàng Anh
264.71 / 250 km
|
|
19. Cao Việt Ánh
264.03 / 200 km
|
|
20. Trần Phú Thương
261.96 / 300 km
|
|
21. Chí Công
254.92 / 200 km
|
|
22. Như Quỳnh
253.98 / 250 km
|
|
23. Hieu Tran
245.96 / 200 km
|
|
24. Nguyễn Đức Vương
243.39 / 200 km
|
|
25. Tạ Bắc Sơn
235.08 / 200 km
|
|
26. Điên Đủ Đường
232.1 / 100 km
|
|
27. Mrtrung Art
229.87 / 200 km
|
|
28. Lê Lân
229.55 / 150 km
|
|
29. Trinh Truong
223.27 / 300 km
|
|
30. Ngô Phương Thảo
221.1 / 100 km
|
|
31. Trần văn Thắng
210.6 / 200 km
|
|
32. Nguyễn Quốc Tuấn
207.54 / 150 km
|
|
33. Lê Đắc Triều
205.31 / 100 km
|
|
34. Binh Cap
203.26 / 150 km
|
|
35. Quế Lê
202.44 / 200 km
|
|
36. Du Ka
201.99 / 200 km
|
|
37. Nguyễn Lãm Thắng
201 / 200 km
|
|
38. Minh An
192.3 / 200 km
|
|
39. Nguyễn Quốc Cường
192.05 / 150 km
|
|
40. TRẦN CẢNH TUẤN
190.68 / 100 km
|
|
41. Hồ Công Minh
189.22 / 150 km
|
|
42. Vkhon Ks
179.64 / 150 km
|
|
43. NGUYỄN ANH TUẤN
165.08 / 150 km
|
|
44. Hải Triều Hoàng
161.27 / 150 km
|
|
45. Dương Anh
160.67 / 150 km
|
|
46. NGUYỄN THỊ HIỀN
155.95 / 150 km
|
|
|
|
48. Gia Thịnh
155.05 / 150 km
|
|
49. Hieu Tran
153.56 / 150 km
|
|
50. Võ Viết Tú
152.12 / 150 km
|
|
51. Trần Đông Hưng
151.6 / 150 km
|
|
52. NGUYỄN DŨNG
150.55 / 150 km
|
|
53. BQ Hoàn
150.19 / 100 km
|
|
54. Đặng Vũ Tuấn
142.18 / 100 km
|
|
55. Trương Công Tuyên
141.63 / 100 km
|
|
56. Dương Văn Quang
128.58 / 100 km
|
|
57. Pharma Thanh
127.17 / 100 km
|
|
58. Tran Le
126.38 / 100 km
|
|
59. Thuy Thu Tran Thi
126.29 / 100 km
|
|
60. duc nguyen van
121.63 / 100 km
|
|
61. Nguyễn Thành Luân
121.52 / 100 km
|
|
62. Lê Đình Hùng
120.03 / 100 km
|
|
63. Khương Đàm
117.12 / 250 km
|
|
64. Vân Anh Nguyễn Thị
115.81 / 100 km
|
|
65. Nguyễn Bá Quyết
114.82 / 200 km
|
|
66. Duyenvu Kili
112.17 / 100 km
|
|
67. Trần Thái Dương
111.48 / 100 km
|
|
68. Quang Thu Trần
108.09 / 150 km
|
|
69. Tran Quyen
105.4 / 100 km
|
|
70. Nguyễn Văn Thắng
104.55 / 100 km
|
|
71. Nhật Quang
104.18 / 100 km
|
|
72. Minh Tran Ngoc Minh
101.77 / 100 km
|
|
73. Hong Tham Vo
101.69 / 100 km
|
|
74. Nguyễn Ngọc Hướng
101.27 / 100 km
|
|
75. Lê Thanh Hùng
101.11 / 100 km
|
|
76. Nguyễn Trần Phương
100.68 / 100 km
|
|
77. Dung Tran
100.59 / 100 km
|
|
78. Lê Mận
100.25 / 100 km
|
|
79. Vũ Hùng
100.1 / 100 km
|
|
80. Nhân Nguyễn
100.06 / 100 km
|
|
81. John Nguyễn
99.31 / 100 km
|
|
82. Lê Đại Thắng
87.18 / 100 km
|
|
83. Thường Trần Mạnh
76.93 / 100 km
|
|
84. Thu Trần
75.49 / 100 km
|
|
85. Phan Văn Thân
73.71 / 100 km
|
|
86. Phạm Chí Biên
68.96 / 150 km
|
|
87. Anh Minh
67.48 / 100 km
|
|
88. Hoàng Thế Hùng
60.98 / 100 km
|
|
89. Hoàng Trọng Lộc
55.67 / 100 km
|
|
90. Lê Xuân Sỹ
39.11 / 150 km
|
|
91. LÊ DUY THANH
36.45 / 200 km
|
|
92. Huy Phạm
21.78 / 100 km
|
|
93. Tuan Bao
21.61 / 100 km
|
|
94. Phan Thảo Hồng Ân
12.32 / 100 km
|
|
95. Đặng Hải
11.51 / 100 km
|
|
96. Nguyễn Hữu Phong
11.21 / 100 km
|
|
97. Nguyễn Hoài Phước
2.86 / 100 km
|
|
98. Nguyễn Thành
0 / 100 km
|