|
1. Giang Vuong
659.47 / 150 km
|
|
2. Phạm Đức Thọ
626.96 / 150 km
|
|
3. Dương Minh Quốc
449.06 / 150 km
|
|
4. HUUPHUONG
441.3 / 150 km
|
|
5. Nguyễn như đôn
363.13 / 150 km
|
|
6. Nguyễn đức Toàn
345.35 / 30 km
|
|
7. Vũ Huy Hoàng
329.77 / 60 km
|
|
8. Trần Bảo Ngọc
312.44 / 150 km
|
|
9. Hương Giang Đặng
308.04 / 150 km
|
|
10. Bình Trang
307.14 / 150 km
|
|
11. Đặng Trường Barça
306.51 / 150 km
|
|
12. Nguyễn Trần Ánh
303.54 / 150 km
|
|
13. Võ Thế Mỹ
296.03 / 150 km
|
|
14. Nguyễn Minh Thúy
287.77 / 150 km
|
|
15. Vô Cùng
264.88 / 150 km
|
|
16. Chu Loi
252.44 / 150 km
|
|
17. DuyTibet
245.52 / 150 km
|
|
18. Thức Trần
240.68 / 30 km
|
|
19. Hieu Tran
238.16 / 150 km
|
|
20. Nguyễn Đình
235.99 / 150 km
|
|
21. Nguyễn Thế Chính
235.83 / 150 km
|
|
22. Nguyễn Việt Cường
225.64 / 150 km
|
|
23. Son Le Hong
224.12 / 90 km
|
|
24. Hai Nguyen
218.87 / 90 km
|
|
25. Sim Xinh gai
210.5 / 150 km
|
|
26. Lê Thanh Minh
209.72 / 150 km
|
|
27. Pham Thi Thu Ha
203.36 / 90 km
|
|
28. Nguyen Thanh Trung
202.27 / 120 km
|
|
29. Cao Việt Ánh
202.17 / 150 km
|
|
30. ラン lan
193.14 / 90 km
|
|
31. Trần Hoài Nam
192.34 / 120 km
|
|
32. Huy Nguyen
191.06 / 90 km
|
|
33. Trần minh Nhựt
190.79 / 90 km
|
|
34. Trung Tôn
190.75 / 150 km
|
|
35. Thuỷ Liver
190.09 / 150 km
|
|
36. Nguyễn Cường Vinh
189.47 / 120 km
|
|
37. Lu Dau Cong
188.26 / 90 km
|
|
38. Phạm Kiên Cường
185.01 / 150 km
|
|
39. Nguyễn Việt Hùng
182.43 / 150 km
|
|
40. Dũng Nguyễn
178.96 / 90 km
|
|
41. Lê Trung Kiên
176.64 / 150 km
|
|
42. Giang Bùi Văn
164.09 / 90 km
|
|
43. Nguyễn Trung Thành
151.29 / 150 km
|
|
44. Khanh Do Duy
149.66 / 150 km
|
|
45. NGUYEN TIEN HUNG
147.49 / 90 km
|
|
46. Nguyen Thi Hoai Thanh
143 / 30 km
|
|
47. Nguyễn Bá Quyết
141.92 / 90 km
|
|
48. Mrtrung Art
140.16 / 90 km
|
|
49. Đặng Anh
138.82 / 90 km
|
|
50. Xe Nguyễn Trọng
132.95 / 30 km
|
|
51. Mai Cao Hải
127.78 / 90 km
|
|
52. Lê Minh Thành
125.77 / 30 km
|
|
53. Ngoduy Minh
123.76 / 90 km
|
|
54. Nguyễn Quang Hòa
121.61 / 120 km
|
|
55. Hồ Văn Đồng
121.42 / 150 km
|
|
56. Hùng Huỳnh Ngọc
120.87 / 30 km
|
|
57. Vũ Ngọc Hiệu
120.78 / 120 km
|
|
58. Trần Duyến kts
120.62 / 120 km
|
|
59. Đào Thu Thảo
120.03 / 90 km
|
|
60. Thanh TN
119.8 / 150 km
|
|
61. Nguyễn Văn Thạo
116.15 / 60 km
|
|
62. Phùng tiến mạnh
110.95 / 90 km
|
|
63. Đinh Thế Hải
110.34 / 90 km
|
|
64. Nguyễn Văn Thức
109.26 / 90 km
|
|
65. Trung Kien
107.67 / 90 km
|
|
66. Hà Đức Tuấn
106.16 / 90 km
|
|
67. Khánh DC
103.46 / 90 km
|
|
68. Nguyễn Thị Nhâm
102.05 / 30 km
|
|
69. Thich Nguyen
100.79 / 150 km
|
|
70. Nguyễn Đức Thiện
100.29 / 90 km
|
|
71. HỒ VĂN PHÚC
100.02 / 90 km
|
|
72. MARD Cong Le Thanh• ̂
98.9 / 120 km
|
|
73. Nguyễn Vũ Chánh Nhân
92.37 / 90 km
|
|
74. Nguyễn Minh Thu - VCB VT
91.28 / 90 km
|
|
75. Minh Châu
90.27 / 90 km
|
|
76. Xuanson
85.85 / 120 km
|
|
77. Văn Hữu Sang
85.66 / 120 km
|
|
78. Đỗ Văn Huấn
79.79 / 150 km
|
|
79. Lê Thanh Thiết
78.31 / 90 km
|
|
80. Linda Pham
74.93 / 120 km
|
|
81. Bùi Xuân Thùy
74.37 / 120 km
|
|
82. Xoan Thanh
70.47 / 30 km
|
|
83. Văn Ngọc
69.69 / 90 km
|
|
|
|
85. Nông Cường
61.23 / 150 km
|
|
86. Trần Nhân
55.06 / 90 km
|
|
87. Thuy Hoa
53.58 / 90 km
|
|
88. Khai Huynh
49.44 / 90 km
|
|
89. Huy dep trai
48.75 / 90 km
|
|
90. Hồng Nam
44.79 / 90 km
|
|
91. Nguyễn Thanh Thái
43.93 / 90 km
|
|
92. Duong Gia Bao
35.6 / 60 km
|
|
93. Đỗ Thái Hoàng
31.85 / 90 km
|
|
94. Tho Phan Minh
28.73 / 150 km
|
|
95. Nguyễn Chí Thạch
15.5 / 90 km
|
|
96. Lê Giáp Công
14.45 / 150 km
|
|
97. Nguyễn Tấn Thạch
12.32 / 30 km
|
|
98. Lee Zuang
7.84 / 90 km
|
|
99. Thanh Nhân Lê
5.76 / 120 km
|
|
|