|
1. Trần Huy Anh
FUNNY BUFFALOES
769.25 / 300 km
|
|
2. NGUYỄN MINH HẰNG
PQR1
758.59 / 300 km
|
|
3. Nguyễn Thanh Hùng
NGHỆ PHƯƠNG NAM
751.82 / 300 km
|
|
4. Nguyễn Văn Thượng
FUNNY BUFFALOES
673.37 / 300 km
|
|
5. Lê Mạnh Hùng
PQR1
670.99 / 300 km
|
|
6. BÙI THỊ THÙY DUNG
PQR1
644.26 / 300 km
|
|
7. Nguyễn Kiên
PQR1
612.58 / 300 km
|
|
8. Dương Đình Sơn VNPT SLa
DNT Nghệ An1
587.13 / 250 km
|
|
9. Hoàng Anh Tuấn
FUNNY BUFFALOES
536.64 / 300 km
|
|
10. Đức Đặng
TRU ĐẤT
532 / 300 km
|
|
11. Hùng Nguyễn
BÒ HÚC
512.44 / 300 km
|
|
12. Lê Thái
QUỶ THÀNH VINH
509.34 / 250 km
|
|
13. Nguyễn Thảo
NGHỆ PHƯƠNG NAM
478.85 / 300 km
|
|
14. NAM TRUNG
NGHỆ PHƯƠNG NAM
459.78 / 300 km
|
|
15. Luan Nguyen
NGHỆ PHƯƠNG NAM
459.23 / 300 km
|
|
16. Bùi Xuân Sơn
PQR1
449.58 / 300 km
|
|
17. Trần Đình Thắng
QUỶ THÀNH VINH
448.89 / 300 km
|
|
18. Phu Thai Doan
PQR1
441.36 / 300 km
|
|
19. Nguyễn Yến
QUỶ THÀNH VINH
441.35 / 300 km
|
|
20. Nhật Kim Thùy
PQR1
440.12 / 300 km
|
|
21. Giao Trung
NGHỆ PHƯƠNG NAM
393.79 / 300 km
|
|
22. HA Pham
DNT Nghệ An 2
392.03 / 300 km
|
|
23. Nguyễn Như Thủy
BÒ HÚC
391.86 / 300 km
|
|
24. Lê Thị Hải Thu
2LON
388.43 / 300 km
|
|
25. Trung Nguyen
DNT Nghệ An 2
387.59 / 300 km
|
|
26. Phan Thị Ngọc Bích
BÒ HÚC
367.48 / 300 km
|
|
27. Huế HT
NGHỆ PHƯƠNG NAM
362.51 / 300 km
|
|
28. Tuấn Tú
NGHỆ PHƯƠNG NAM
362.32 / 300 km
|
|
29. Trung Van
NGHỆ PHƯƠNG NAM
355.59 / 300 km
|
|
30. Nguyễn Hưng
QUỶ THÀNH VINH
354.99 / 300 km
|
|
31. Trần Đình Nhân
QUỶ THÀNH VINH
353.27 / 300 km
|
|
32. Dương văn hùng
NGHỆ PHƯƠNG NAM
344.57 / 300 km
|
|
33. Nguyễn Tiến
HỔ BÁO
339.03 / 300 km
|
|
34. Nguyễn Nghĩa Tài
FUNNY BUFFALOES
333 / 300 km
|
|
35. Nguyễn Phùng Lợi- BĐT Nghệ An
PQR1
329.99 / 250 km
|
|
36. Lê thị Minh huệ
2LON
329.09 / 300 km
|
|
37. Trương Xuân Quý
FUNNY BUFFALOES
322.8 / 300 km
|
|
38. Nguyễn Thị Thảo
HỔ BÁO
311.01 / 300 km
|
|
39. LouisNguyen
BÒ HÚC
305.39 / 300 km
|
|
40. Cao nguyện
BÒ HÚC
304.71 / 300 km
|
|
41. Phạm thị trang
BÒ HÚC
304.67 / 300 km
|
|
42. Hoàng Hải Nam
HỔ BÁO
302.75 / 300 km
|
|
43. Mai Tú
TRU ĐẤT
302.45 / 300 km
|
|
44. Thúy Hồng
FUNNY BUFFALOES
301.83 / 300 km
|
|
45. Trần Ngọc
BÒ HÚC
300.76 / 300 km
|
|
46. Phan Thanh Hải
NGHỆ TÂY
300.31 / 300 km
|
|
47. Công Dũng Võ
NGHỆ TÂY
300 / 300 km
|
|
48. Bình Trung Phương
HỔ BÁO
300 / 300 km
|
|
49. Võ Hồng Chung
TRU ĐẤT
294 / 250 km
|
|
50. Thế Anh
QUỶ THÀNH VINH
283.65 / 250 km
|
|
51. Thành Trung Thái Hoà
PQR1
282.57 / 200 km
|
|
52. Nguyễn Lương
NGHỆ TÂY
279.97 / 250 km
|
|
53. Nguyễn Thanh Trà
NGHỆ PHƯƠNG NAM
276.34 / 300 km
|
|
54. Thuỷ Hào
QUỶ THÀNH VINH
275.06 / 250 km
|
|
55. Nguyễn hữu sơn
QUỶ THÀNH VINH
273.54 / 250 km
|
|
56. Đặng Tài
TRU ĐẤT
270.46 / 250 km
|
|
57. Lê Cầu
NAR-VINH3
268.4 / 250 km
|
|
58. Lê khắc Thông
DNT Nghệ An 2
268.33 / 250 km
|
|
59. Nguyễn Lân
TRU ĐẤT
268.22 / 250 km
|
|
60. Hào Bùi
NAR-VINH2
267.95 / 200 km
|
|
61. Nguyen Hung
FUNNY BUFFALOES
267.94 / 250 km
|
|
62. Phùng Văn Vinh
NGHỆ TÂY
267.89 / 250 km
|
|
63. Hưng Hoàng
QUỶ THÀNH VINH
267.72 / 250 km
|
|
64. Tuấn Bá
NGHỆ TÂY
262.23 / 250 km
|
|
65. Nguyễn Trâm
NGHỆ TÂY
258.21 / 250 km
|
|
66. Nga Thai
FUNNY BUFFALOES
257.32 / 250 km
|
|
67. Nam Cao
TRU ĐẤT
256.35 / 250 km
|
|
68. Phan Thanh Hai
255.86 / 250 km
|
|
69. Mạnh Tuấn
NAR-VINH3
255.67 / 250 km
|
|
70. Nguyễn Quang Thắng
NGHỆ TÂY
251.6 / 250 km
|
|
71. Nguyễn Thành Công
2LON
250.15 / 250 km
|
|
72. Lâm Ngân
QUỶ THÀNH VINH
250.13 / 250 km
|
|
73. Trần Thúy
NGHỆ TÂY
250 / 200 km
|
|
74. Phan Trung Hiếu
HỔ BÁO
249.8 / 250 km
|
|
75. Sa Nguyen
BÒ HÚC
238.27 / 150 km
|
|
76. Trien Pham Quang
NAR-VINH2
233.4 / 200 km
|
|
77. Huy Thắng
TRU ĐẤT
230.73 / 250 km
|
|
78. Phu Nguyen Van
PQR1
230.09 / 200 km
|
|
79. Lê Nguyên Tú
FUNNY BUFFALOES
223.88 / 250 km
|
|
80. Thái Mai
FUNNY BUFFALOES
220.18 / 200 km
|
|
81. Khắc Lộc
2LON
219.51 / 200 km
|
|
82. Hồ Long
2LON
217.58 / 250 km
|
|
83. Tuấn Vi
2LON
215.74 / 200 km
|
|
84. Nguyễn Đông
HỔ BÁO
215.12 / 300 km
|
|
85. Cu Nghệ
HỔ BÁO
215.11 / 200 km
|
|
86. Bích Hữu
NAR-VINH2
212.99 / 200 km
|
|
87. Nguyen Dinh Manh
NAR-VINH2
208.64 / 200 km
|
|
88. Chế Hùng Toàn
2LON
206.94 / 200 km
|
|
89. Trần Huỳnh
NAR-VINH2
204.49 / 200 km
|
|
90. Tuấn Tài
NAR-VINH2
202.01 / 200 km
|
|
91. Nguyễn Doãn Hiếu
DNT Nghệ An1
200.93 / 200 km
|
|
92. Võ Huy Toàn
CÒI TO
200.54 / 200 km
|
|
93. Thanh Do
NAR-VINH2
200.25 / 200 km
|
|
94. Phạm Trường
200.02 / 200 km
|
|
95. Nguyễn thu huyền
NAR-VINH2
195.75 / 200 km
|
|
96. Thanh Nga
NGHỆ TÂY
194.64 / 150 km
|
|
97. Vương Thế Tuấn
TRU ĐẤT
187.61 / 250 km
|
|
98. Hoàng Minh Nguyệt
TRU ĐẤT
187.19 / 250 km
|
|
99. Đăng Hoàng Minh
CÒI TO
185.71 / 120 km
|
|
100. NAM NGUYEN
DNT Nghệ An1
182.38 / 250 km
|