|
1. Đào Thị Phương Lan
544.4 / 300 km
|
|
2. Đức Đặng
438.31 / 300 km
|
|
3. Duong Trinh
429.6 / 300 km
|
|
4. Khai Le
425.19 / 300 km
|
|
5. Nguyễn Minh Thúy
412.77 / 300 km
|
|
6. Phương Dương
403.75 / 200 km
|
|
7. Nguyễn như đôn
371.2 / 300 km
|
|
8. Xe Nguyễn Trọng
365.12 / 200 km
|
|
|
|
10. Kim Thành
349.97 / 300 km
|
|
11. Phong Phú
348.51 / 300 km
|
|
12. Ngô Hồng Sơn
324.27 / 250 km
|
|
13. Bích Hoa Đỗ
320.23 / 300 km
|
|
14. Trần Đàn
317.37 / 200 km
|
|
15. Nguyễn Hồng Quyết
314.82 / 300 km
|
|
16. Đỗ Văn Huấn
309.86 / 250 km
|
|
17. Hải Thắng
306.82 / 300 km
|
|
18. Phan Thanh Đông
304.28 / 300 km
|
|
19. Trần Văn VNPT
302.13 / 300 km
|
|
20. Nguyễn Quang Tiến
302 / 300 km
|
|
21. Phạm Kiên Cường
297.36 / 200 km
|
|
22. Bình Trang
293.93 / 250 km
|
|
23. Huy Nguyen
293.52 / 200 km
|
|
24. Hieu Tran
281.18 / 300 km
|
|
25. Phạm Tiến Dũng
278.07 / 300 km
|
|
26. HUUPHUONG
270.59 / 200 km
|
|
27. Tạ Bắc Sơn
267.78 / 200 km
|
|
28. HT Tran
267.09 / 200 km
|
|
29. Trần Tiến Trung
260.21 / 300 km
|
|
30. Pb Tuan
255.04 / 200 km
|
|
31. Nguyen Thanh Trung
253.69 / 200 km
|
|
32. Lê Thanh Minh
250.31 / 300 km
|
|
33. Nguyễn Hoàng Dũng
249 / 300 km
|
|
34. Bình Trung Phương
243.96 / 300 km
|
|
35. Nguyễn Việt Hùng
243.78 / 200 km
|
|
36. Nguyễn Bá Quyết
243.44 / 200 km
|
|
37. Ngoduy Minh
231.68 / 100 km
|
|
38. Cường Hoàng
229.95 / 200 km
|
|
39. Minh Tuấn
225.37 / 200 km
|
|
40. Nguyễn Văn Thức
225.34 / 200 km
|
|
41. Tuân Đào
207.2 / 300 km
|
|
42. CAo MInh HOàng
206.53 / 300 km
|
|
43. Lưu Tuấn Dũng
205.06 / 200 km
|
|
44. Dương Hữu Vững
204.52 / 200 km
|
|
45. Nguyễn Quang Hòa
191.3 / 200 km
|
|
46. Dương Minh Quốc
185.7 / 300 km
|
|
47. Hưng Lee
181.45 / 100 km
|
|
48. Tuấn Bá
178.76 / 200 km
|
|
|
|
50. Phan Tuấn Anh
173.64 / 100 km
|
|
51. Vu Huu Bien
173.6 / 200 km
|
|
52. Luong Ngoc Hoan
171.03 / 100 km
|
|
53. Nguyễn Cường Vinh
170.17 / 200 km
|
|
54. ghost rider
163.35 / 200 km
|
|
55. Trần Hải Hà
158.86 / 100 km
|
|
56. Văn Ngọc
158.16 / 100 km
|
|
57. Nguyen Tien Linh
152.12 / 300 km
|
|
58. Đặng Công Huân
150.68 / 200 km
|
|
59. Nguyễn Trần Ánh
145.26 / 200 km
|
|
60. Nguyễn Duy Lân
142.61 / 200 km
|
|
61. Lyly gable
142.54 / 200 km
|
|
62. Tâm Phạm Minh
142.45 / 100 km
|
|
63. Nguyễn Xuân Minh
138.47 / 200 km
|
|
64. Tconghanh
135.84 / 200 km
|
|
65. Nguyễn Trung Thành
128.99 / 200 km
|
|
66. Giang Vuong
125.8 / 200 km
|
|
67. Thái thị thu hằng
123.71 / 100 km
|
|
68. Xoan Thanh
120.68 / 100 km
|
|
69. Khôi Khoa
109.5 / 100 km
|
|
70. Lam Nguyễn
94.99 / 200 km
|
|
71. Đỗ Thiện Cường
94.14 / 200 km
|
|
72. Lê Thành
86.76 / 100 km
|
|
73. Việt Dũng
83.38 / 100 km
|
|
74. Mrtrung Art
83.18 / 200 km
|
|
75. Vu Linh
82.78 / 100 km
|
|
76. Đỗ Đức Trung
80.81 / 100 km
|
|
77. Truong DK
77.35 / 100 km
|
|
78. Linh Foxconny
77.2 / 300 km
|
|
79. Trần Thắng
76.1 / 100 km
|
|
80. Huệ Vũ
73.81 / 100 km
|
|
81. Nguyễn Lâm Tiến
71.28 / 200 km
|
|
82. Đoàn Cảnh Nghị
60.57 / 100 km
|
|
83. Đỗ Hữu Đoán - 3573478
0 / 200 km
|