1. Tuan DA
540%
1080.09 / 200 km
2. Dương Đình Sơn VNPT SLa
487%
974.16 / 200 km
3. Nguyễn Đức Duy
474%
949.32 / 200 km
4. NGOCTUAN-CVA
521%
782.44 / 150 km
5. Nguyễn Đình Chiến
345%
691.45 / 200 km
6. Dương Minh Quốc
312%
625.13 / 200 km
7. Đức Dũng
402%
603.42 / 150 km
8. Ngô Thị Hạnh
285%
571.79 / 200 km
9. Tô Trí
265%
530.81 / 200 km
10. NAM TRUNG
256%
512.57 / 200 km
11. Hoàng Như Thái
511%
511.74 / 100 km
12. D Kiem
466%
466.97 / 100 km
13. Nguyễn Văn Ninh
444%
444.74 / 100 km
14. Nguyễn Liên
277%
416.95 / 150 km
15. Hung Ngo
202%
404.25 / 200 km
16. Nguyễn Thành Lâm
190%
381.4 / 200 km
17. Tuấn Đặng
188%
377.16 / 200 km
18. Nguyễn Trung Thành
181%
363.71 / 200 km
19. Diệp Xuân Nhường
174%
348.66 / 200 km
20. Bùi nam tiến
174%
348.41 / 200 km
21. không không
230%
346.04 / 150 km
22. HỒ THỊ THÙY DƯƠNG
170%
340.29 / 200 km
23. Trang hoàng
222%
333.66 / 150 km
24. Mạc Đình Huấn
166%
332.95 / 200 km
25. Lê Phước Trung
164%
328.72 / 200 km
26. Đỗ Quốc Huy
163%
327.61 / 200 km
27. Hồ Văn Đồng
156%
312.06 / 200 km
28. Tuân Đào
153%
307.64 / 200 km
29. Đặng Hoàng Lâm
153%
307.26 / 200 km
30. Cao Hoàng Đoàn Viên
153%
306.57 / 200 km
31. Bùi Xuân Hoà
153%
306.08 / 200 km
32. Huyền Trần
203%
305.15 / 150 km
33. Lê Mạnh Hà
1003%
300.94 / 30 km
34. Bảo Ngân
299%
299.97 / 100 km
35. Phan Thanh Đông
149%
298.21 / 200 km
36. Lê Minh Thành
148%
297.19 / 200 km
37. Lê Quang Thắng
146%
292.76 / 200 km
38. Phạm Quang Huy
146%
292.28 / 200 km
39. Dang Xuan Canh
145%
291.09 / 200 km
40. Đỗ Hương
193%
289.73 / 150 km
41. Nguyễn Quang Hòa
142%
284.23 / 200 km
42. BÙI THỊ THÙY DUNG
142%
284.16 / 200 km
43. Tô Mạnh Hải
279%
279.02 / 100 km
44. Vũ Hà Nam
139%
278.92 / 200 km
45. Sửu Nguyễn Văn
138%
276.16 / 200 km
46. Phan Viet
135%
271.23 / 200 km
47. Trung To Viet
135%
270.76 / 200 km
48. Tuong Do Duc
268%
268.93 / 100 km
49. Trần Đàn
268%
268.37 / 100 km
50. Vương Minh Tuấn
134%
268.1 / 200 km
51. Quang Dũng Đặng
267%
267.14 / 100 km
52. Hồ Công Minh
266%
266.6 / 100 km
53. Nguyễn Tiến Vũ
132%
264.72 / 200 km
54. Nguyễn thị huyền trang
175%
263.27 / 150 km
55. Văn Thị Ngọc Nhung
130%
260.43 / 200 km
56. Ngọ Hồng Việt
173%
260.29 / 150 km
57. Nguyễn Việt Hùng
129%
259.6 / 200 km
58. Dzc
172%
258.48 / 150 km
59. Nguyễn Diên
127%
254.97 / 200 km
60. Vũ Thái Hoà
168%
252.75 / 150 km
61. Nguyễn Văn Quảng
125%
251.82 / 200 km
62. Vinh Phan The
125%
250.62 / 200 km
63. Vương Văn Triệu
125%
250.55 / 200 km
64. Nguyễn Quang
124%
248 / 200 km
65. Hana
123%
246.46 / 200 km
66. Hoàng Quốc Đạt
122%
245.97 / 200 km
67. Vũ Trang
122%
245.11 / 200 km
68. Nguyễn Đức Hùng
245%
245.01 / 100 km
69. Khailee
160%
240.37 / 150 km
70. Bình Trang
117%
234.32 / 200 km
71. Hien Mai
115%
230.19 / 200 km
72. Bảo Lê
114%
229.98 / 200 km
73. Võ Lê Ngọc Giàu
228%
228.96 / 100 km
74. KIMTUYET
113%
226.64 / 200 km
75. Phương Nguyễn
221%
221.78 / 100 km
76. VINH LƯƠNG
732%
219.76 / 30 km
77. PLX HNN Minh TCKT
109%
219.42 / 200 km
78. Trương Công Phi
219%
219.26 / 100 km
79. Lê thị Bích vân
109%
218.29 / 200 km
80. Quyen Pham
108%
216.63 / 200 km
81. Hà Anh Tuấn
107%
215.65 / 200 km
82. Phương Thắm
143%
215.42 / 150 km
83. NGUYEN VU MINH
107%
214.29 / 200 km
84. Đoàn Thị Băng Linh
105%
211.79 / 200 km
85. Nguyễn Duy Khánh
105%
211.68 / 200 km
86. Thuỳ Phạm
211%
211.27 / 100 km
87. Nguyễn Văn Dinh-PTC2
105%
211.15 / 200 km
88. Bùi Duy Hải
140%
210.66 / 150 km
89. Lê Thị Kim Vương
105%
210.38 / 200 km
90. Nguyen xuan Long
696%
208.94 / 30 km
91. Nguyễn Đình Dũng
103%
207.98 / 200 km
92. Tài Dũng
138%
207.77 / 150 km
93. Nguyễn Thị Thanh Lương
103%
207.75 / 200 km
94. Nguyễn Thi Anh Vinh
138%
207.56 / 150 km
95. lainganxinh 1
102%
205.53 / 200 km
96. Cao Quốc Sĩ
136%
204.37 / 150 km
97. Đỗ Diễm
135%
203.21 / 150 km
98. Nguyen Trong phuong
101%
202.89 / 200 km
99. Luat Td
101%
202.67 / 200 km
100. Trần Quốc
101%
202.15 / 200 km