|
1. Tuan DA
1080.09 / 200 km
|
|
2. Dương Đình Sơn VNPT SLa
974.16 / 200 km
|
|
3. Nguyễn Đức Duy
949.32 / 200 km
|
|
4. NGOCTUAN-CVA
782.44 / 150 km
|
|
5. Nguyễn Đình Chiến
691.45 / 200 km
|
|
6. Dương Minh Quốc
625.13 / 200 km
|
|
7. Đức Dũng
603.42 / 150 km
|
|
8. Ngô Thị Hạnh
571.79 / 200 km
|
|
9. Tô Trí
530.81 / 200 km
|
|
10. NAM TRUNG
512.57 / 200 km
|
|
11. Hoàng Như Thái
511.74 / 100 km
|
|
12. D Kiem
466.97 / 100 km
|
|
13. Nguyễn Văn Ninh
444.74 / 100 km
|
|
14. Nguyễn Liên
416.95 / 150 km
|
|
15. Hung Ngo
404.25 / 200 km
|
|
16. Nguyễn Thành Lâm
381.4 / 200 km
|
|
17. Tuấn Đặng
377.16 / 200 km
|
|
18. Nguyễn Trung Thành
363.71 / 200 km
|
|
19. Diệp Xuân Nhường
348.66 / 200 km
|
|
20. Bùi nam tiến
348.41 / 200 km
|
|
21. không không
346.04 / 150 km
|
|
22. HỒ THỊ THÙY DƯƠNG
340.29 / 200 km
|
|
23. Trang hoàng
333.66 / 150 km
|
|
24. Mạc Đình Huấn
332.95 / 200 km
|
|
25. Lê Phước Trung
328.72 / 200 km
|
|
26. Đỗ Quốc Huy
327.61 / 200 km
|
|
27. Hồ Văn Đồng
312.06 / 200 km
|
|
28. Tuân Đào
307.64 / 200 km
|
|
29. Đặng Hoàng Lâm
307.26 / 200 km
|
|
30. Cao Hoàng Đoàn Viên
306.57 / 200 km
|
|
31. Bùi Xuân Hoà
306.08 / 200 km
|
|
32. Huyền Trần
305.15 / 150 km
|
|
33. Lê Mạnh Hà
300.94 / 30 km
|
|
34. Bảo Ngân
299.97 / 100 km
|
|
35. Phan Thanh Đông
298.21 / 200 km
|
|
36. Lê Minh Thành
297.19 / 200 km
|
|
37. Lê Quang Thắng
292.76 / 200 km
|
|
38. Phạm Quang Huy
292.28 / 200 km
|
|
39. Dang Xuan Canh
291.09 / 200 km
|
|
40. Đỗ Hương
289.73 / 150 km
|
|
41. Nguyễn Quang Hòa
284.23 / 200 km
|
|
42. BÙI THỊ THÙY DUNG
284.16 / 200 km
|
|
43. Tô Mạnh Hải
279.02 / 100 km
|
|
44. Vũ Hà Nam
278.92 / 200 km
|
|
45. Sửu Nguyễn Văn
276.16 / 200 km
|
|
46. Phan Viet
271.23 / 200 km
|
|
47. Trung To Viet
270.76 / 200 km
|
|
48. Tuong Do Duc
268.93 / 100 km
|
|
49. Trần Đàn
268.37 / 100 km
|
|
50. Vương Minh Tuấn
268.1 / 200 km
|
|
51. Quang Dũng Đặng
267.14 / 100 km
|
|
52. Hồ Công Minh
266.6 / 100 km
|
|
53. Nguyễn Tiến Vũ
264.72 / 200 km
|
|
54. Nguyễn thị huyền trang
263.27 / 150 km
|
|
55. Văn Thị Ngọc Nhung
260.43 / 200 km
|
|
56. Ngọ Hồng Việt
260.29 / 150 km
|
|
57. Nguyễn Việt Hùng
259.6 / 200 km
|
|
|
|
59. Nguyễn Diên
254.97 / 200 km
|
|
60. Vũ Thái Hoà
252.75 / 150 km
|
|
61. Nguyễn Văn Quảng
251.82 / 200 km
|
|
62. Vinh Phan The
250.62 / 200 km
|
|
63. Vương Văn Triệu
250.55 / 200 km
|
|
64. Nguyễn Quang
248 / 200 km
|
|
|
|
66. Hoàng Quốc Đạt
245.97 / 200 km
|
|
67. Vũ Trang
245.11 / 200 km
|
|
68. Nguyễn Đức Hùng
245.01 / 100 km
|
|
69. Khailee
240.37 / 150 km
|
|
70. Bình Trang
234.32 / 200 km
|
|
71. Hien Mai
230.19 / 200 km
|
|
72. Bảo Lê
229.98 / 200 km
|
|
73. Võ Lê Ngọc Giàu
228.96 / 100 km
|
|
74. KIMTUYET
226.64 / 200 km
|
|
75. Phương Nguyễn
221.78 / 100 km
|
|
76. VINH LƯƠNG
219.76 / 30 km
|
|
77. PLX HNN Minh TCKT
219.42 / 200 km
|
|
78. Trương Công Phi
219.26 / 100 km
|
|
79. Lê thị Bích vân
218.29 / 200 km
|
|
80. Quyen Pham
216.63 / 200 km
|
|
81. Hà Anh Tuấn
215.65 / 200 km
|
|
82. Phương Thắm
215.42 / 150 km
|
|
83. NGUYEN VU MINH
214.29 / 200 km
|
|
84. Đoàn Thị Băng Linh
211.79 / 200 km
|
|
85. Nguyễn Duy Khánh
211.68 / 200 km
|
|
86. Thuỳ Phạm
211.27 / 100 km
|
|
87. Nguyễn Văn Dinh-PTC2
211.15 / 200 km
|
|
88. Bùi Duy Hải
210.66 / 150 km
|
|
89. Lê Thị Kim Vương
210.38 / 200 km
|
|
90. Nguyen xuan Long
208.94 / 30 km
|
|
91. Nguyễn Đình Dũng
207.98 / 200 km
|
|
92. Tài Dũng
207.77 / 150 km
|
|
93. Nguyễn Thị Thanh Lương
207.75 / 200 km
|
|
94. Nguyễn Thi Anh Vinh
207.56 / 150 km
|
|
95. lainganxinh 1
205.53 / 200 km
|
|
96. Cao Quốc Sĩ
204.37 / 150 km
|
|
97. Đỗ Diễm
203.21 / 150 km
|
|
98. Nguyen Trong phuong
202.89 / 200 km
|
|
99. Luat Td
202.67 / 200 km
|
|
100. Trần Quốc
202.15 / 200 km
|