|
1. Dương Đình Sơn VNPT SLa
395.21 / 180 km
|
|
2. Hồ Văn Đồng
201.6 / 180 km
|
|
3. Nguyễn Văn Bình
180.78 / 180 km
|
|
4. Thuỷ Nguyễn
174.86 / 100 km
|
|
5. Nguyễn Tiến Quân
119.09 / 100 km
|
|
6. Nguyễn Thanh Tùng
105.63 / 91 km
|
|
7. Đỗ Huy Hoàng
100.87 / 100 km
|
|
8. Tùng Đào Thanh
99.91 / 80 km
|
|
9. Hà Cường
99.39 / 91 km
|
|
10. Toàn EVN
99.18 / 91 km
|
|
11. Đào Thành Phương
96.39 / 91 km
|
|
12. Phạm Nhật Minh
94.48 / 91 km
|
|
13. Nguyen Hoang Giang
92.49 / 80 km
|
|
14. Tran Huu Chi
92.11 / 91 km
|
|
15. Viet Hai Dang
91.27 / 91 km
|
|
16. Nguyễn Duy Khánh
89.47 / 80 km
|
|
17. HoangViet Doduong
84.9 / 80 km
|
|
18. đạt thủy hoàng
83.98 / 80 km
|
|
19. Nguyễn Đức Cường
82.52 / 80 km
|
|
20. Thanh Hai
81.78 / 80 km
|
|
21. Đỗ Mạnh Cường
81.62 / 80 km
|
|
22. Nguyễn văn Toàn
81.18 / 91 km
|
|
23. Trường Nguyễn
81.05 / 80 km
|
|
24. Vũ Thanh Đông
81.01 / 80 km
|
|
25. Đoàn Nhật Minh
80.7 / 80 km
|
|
26. Anh Nguyễn Duy
80.58 / 80 km
|
|
27. Đỗ Công Kiên
80.49 / 80 km
|
|
28. Kim Thanh Trang
80.3 / 80 km
|
|
29. Huu Hoc
80.24 / 80 km
|
|
30. Đỗ công
80.07 / 80 km
|
|
31. Tran Thiet
80.06 / 80 km
|
|
32. Triệu Quốc Hợp
80.04 / 80 km
|
|
33. Lê Tuấn Hiệp
74.9 / 91 km
|
|
34. Minh Châu
68.72 / 60 km
|
|
35. Tống Thị Phiên
65.61 / 60 km
|
|
36. Mai Linh
64.26 / 60 km
|
|
37. Nguyễn Quang Thành
64.13 / 80 km
|
|
38. Triệu Thủy
63.89 / 60 km
|
|
39. Nguyễn Thanh Bình
62.64 / 60 km
|
|
40. Đỗ Phương Huyền
61.01 / 60 km
|
|
41. Đào Thuý Hậu
60.63 / 60 km
|
|
|
|
43. Nguyễn Văn Triệu
58.03 / 91 km
|
|
44. Trần Trung Kiên
56.2 / 80 km
|
|
45. Hải Đăng
48.67 / 80 km
|
|
46. Hạnh Trần
40.9 / 80 km
|
|
|
|
48. quynh nguyenthuy
20.62 / 60 km
|
|
49. Trần Quốc Toản
11.96 / 80 km
|
|
50. Nguyễn Bá Quyết
0 / 180 km
|
|
51. Ngoduy Minh
0 / 180 km
|
|
52. Nguyễn Duy Quang
0 / 180 km
|
|
53. Nguyễn Văn Tiệp
0 / 80 km
|