|
1. Dương Đình Sơn VNPT SLa
513.52 / 200 km
|
|
2. Nguyen Thanh Trung
456.92 / 200 km
|
|
3. ĐOÀN MẠNH NAM
318.61 / 200 km
|
|
4. Hà Huyền
278.8 / 200 km
|
|
5. Nguyễn Bá Quyết
261.82 / 180 km
|
|
6. Thiên Bình
260.34 / 200 km
|
|
7. Nguyễn Thị Lệ Quyên
254.45 / 200 km
|
|
8. Nguyễn Lương Tuyên
247.44 / 200 km
|
|
9. Phạm Minh Tuấn
246.62 / 180 km
|
|
10. Bùi Mạnh Quyền
229.1 / 200 km
|
|
11. Manh Vu Kieu
227.62 / 200 km
|
|
12. Lê Đức Thành
227.18 / 180 km
|
|
13. Bin Coka
217.88 / 200 km
|
|
14. Khiêm Nguyễn
214.37 / 200 km
|
|
15. Tỷ Tiền Tú
208.64 / 200 km
|
|
16. Đỗ Quang Mai
207.12 / 200 km
|
|
17. Dr Hoa
206.63 / 200 km
|
|
18. Lê Xuân Ước
206.03 / 250 km
|
|
19. Nguyễn Linh
204.97 / 200 km
|
|
20. Nguyễn Thi Thu Hường
203.21 / 200 km
|
|
21. Nguyễn Duy Quang
202.3 / 200 km
|
|
22. Đinh Tiến Công
200.79 / 200 km
|
|
23. Kien Trung
200.41 / 200 km
|
|
24. Nguyễn Viết Cường
200.2 / 200 km
|
|
25. Nguyễn Lương Định
200.05 / 200 km
|
|
|
|
27. Lê Thành
194.96 / 100 km
|
|
28. Hồ Văn Đồng
193.48 / 180 km
|
|
29. Nguyễn Pốn
180.81 / 180 km
|
|
30. Đức Chính
180.39 / 180 km
|
|
31. Đinh Xuân Tuấn
177.23 / 150 km
|
|
32. Đặng Trường Barça
170.46 / 180 km
|
|
33. Nguyen Nham
169.7 / 200 km
|
|
34. Lan Bui
168.84 / 150 km
|
|
35. Trần Hoài Nam
166.03 / 200 km
|
|
36. Thu Hằng
164.76 / 100 km
|
|
37. Văn Tuấn Anh
164.73 / 150 km
|
|
38. Đinh Tiến Dũng
156.72 / 150 km
|
|
39. Tuấn Anh Nguyễn
153.18 / 150 km
|
|
40. Nguyễn Thị Thu Hiền
152.42 / 150 km
|
|
41. Bạch Chương
151.15 / 150 km
|
|
42. Geo HVT
150.46 / 150 km
|
|
43. Nguyễn Tuấn Khanh
150.25 / 150 km
|
|
44. Xuân Ngọc
150.01 / 150 km
|
|
45. Nguyễn Quỳnh
149.84 / 150 km
|
|
46. Đỗ Tân Bình
143.37 / 100 km
|
|
47. Mạnh Hà
142.66 / 100 km
|
|
48. Đặng Việt Hưng
142 / 150 km
|
|
49. Hà Công Pha
134.36 / 180 km
|
|
50. Tâm Đoàn Văn
132.73 / 150 km
|
|
51. Đặng Ngọc Thanh
127.48 / 100 km
|
|
52. Vũ Sơn
120.43 / 100 km
|
|
53. Bùi Trọng Nam
120.4 / 100 km
|
|
54. Trần Thuỳ Dương
119.46 / 100 km
|
|
55. Vũ Vũ
119.39 / 100 km
|
|
56. Nguyễn Đình Duy
114.99 / 100 km
|
|
57. Trịnh Hiếu
114.94 / 100 km
|
|
58. Nguyễn Thế
114.25 / 100 km
|
|
59. Tam Tam
109.01 / 100 km
|
|
60. Đức Lành
108.33 / 100 km
|
|
61. TuyếtThanh
104.41 / 100 km
|
|
62. Nguyễn Đức Tính
104.32 / 100 km
|
|
63. Bùi Thị Thương Huyền
103.83 / 100 km
|
|
64. Kimtuyen
102.4 / 100 km
|
|
65. Hà Dịnh
102.37 / 100 km
|
|
66. Phạm Ngọc Tuấn
101.41 / 100 km
|
|
67. Xa Quốc Anh
101.28 / 100 km
|
|
68. Trần Ann Phương
101.23 / 100 km
|
|
69. Hoàng Cao Kỳ
100.9 / 100 km
|
|
70. Huy Lợi Nguyễn
100.5 / 100 km
|
|
71. Trần Dũng
100.49 / 100 km
|
|
72. Bùi Hồng Giang
100.25 / 100 km
|
|
73. Vũ Văn Đức
100.18 / 100 km
|
|
74. Long Thành
100.08 / 100 km
|
|
75. Nguyễn hùng
89.3 / 100 km
|
|
76. Thanh Sơn
82.28 / 100 km
|
|
77. Đinh Hoàng Thảo
79.45 / 100 km
|
|
78. Mai Cao Hải
78.87 / 100 km
|
|
79. Nguyễn Việt Dũng
60.19 / 100 km
|
|
80. Nguyễn Thanh Tùng
53.69 / 150 km
|
|
81. Đỗ Vy Anh
41.37 / 200 km
|
|
82. Đình Dương
25.01 / 100 km
|
|
|
|
84. HOÀNG TRỌNG BẰNG
0 / 100 km
|
|
85. Nguyễn Lương Định
0 / 200 km
|
|
|
|
|