|
1. Dương Đình Sơn VNPT SLa
701.48 / 300 km
|
|
2. Phan văn châu
690.42 / 300 km
|
|
3. Nguyen Thanh Trung
646.89 / 200 km
|
|
4. Trần Bảo Ngọc
408.26 / 300 km
|
|
5. Đặng Vũ Tuấn
391.44 / 300 km
|
|
6. Trần Đông Hưng
346.32 / 200 km
|
|
7. Nguyễn Hoàng Anh
321.92 / 300 km
|
|
8. 25. Bảo Nam
316.01 / 150 km
|
|
9. Hoàng Đức Tiến
314.25 / 300 km
|
|
10. Quý Bùi
304.37 / 300 km
|
|
11. Minh le Van
302.9 / 300 km
|
|
12. Hieu Tran
302.29 / 250 km
|
|
13. Trương Quang Trung
292.25 / 200 km
|
|
14. Nguyễn Ngọc Chiến
289.4 / 250 km
|
|
15. Binh Cap
285.78 / 150 km
|
|
16. Võ đinh quang
284.03 / 250 km
|
|
17. Duong Tuong
268.75 / 200 km
|
|
18. Võ Nam Sỹ
268.32 / 250 km
|
|
19. Hieu Tran
267.45 / 250 km
|
|
20. Ngô Phương Thảo
266.46 / 250 km
|
|
21. Cao Việt Ánh
264.67 / 250 km
|
|
22. Vũ Trang
252.14 / 200 km
|
|
23. Vkhon Ks
252.13 / 250 km
|
|
24. AnhVT
246.72 / 200 km
|
|
25. Lê Luân
242.02 / 150 km
|
|
26. Thường Trần Mạnh
237.41 / 200 km
|
|
27. Quốc Hùng
231.81 / 300 km
|
|
28. Hải Triều Hoàng
225.79 / 200 km
|
|
29. NGUYỄN DŨNG
222.69 / 100 km
|
|
30. Lương Văn Bình
221.12 / 100 km
|
|
31. Nguyễn Như Ngọc
220.52 / 150 km
|
|
32. Trần văn Thắng
219.47 / 200 km
|
|
33. Thanh Tùng
218.37 / 150 km
|
|
34. Lê Võ Thuật
210.08 / 100 km
|
|
35. Võ Viết Tú
207.54 / 200 km
|
|
36. Nguyễn Quốc Tuấn
207.48 / 200 km
|
|
37. Lê Lân
202.87 / 150 km
|
|
38. Nguyễn Thanh Bình
202.71 / 200 km
|
|
39. Lê Viết Hưng
202.07 / 200 km
|
|
40. Dương Văn Quang
201.74 / 200 km
|
|
41. Hồ Văn Đồng
200.4 / 200 km
|
|
42. Trương Công Tuyên
187.82 / 150 km
|
|
43. Phạm Minh Tuấn
186.77 / 200 km
|
|
44. Trần Lưu
186.55 / 150 km
|
|
45. Phạm Hoàng Vân
183.93 / 150 km
|
|
46. Hồ Công Minh
182.33 / 100 km
|
|
47. Hiếu Nguyễn
181.87 / 150 km
|
|
48. Cường Lưu
180.71 / 150 km
|
|
49. NGUYỄN ANH TUẤN
177.64 / 100 km
|
|
50. Thuannguyenminh
177.35 / 100 km
|
|
51. Nguyễn Đức Nhân
171.14 / 100 km
|
|
52. Trần Công Quyền
169.65 / 150 km
|
|
53. Quế Lê
166.36 / 150 km
|
|
54. Thanh Dat Ta
165.96 / 100 km
|
|
55. Candy Nguyễn
163.26 / 150 km
|
|
56. Anh Minh
161.18 / 150 km
|
|
57. Phạm Chí Biên
157.89 / 150 km
|
|
58. Lê Thanh Hùng
155.43 / 100 km
|
|
59. Tran Quyen
155.4 / 100 km
|
|
60. Trần Trung Hoành
151.54 / 150 km
|
|
61. Nhu Quang Nguyễn
150.24 / 150 km
|
|
62. Thuy Thu Tran Thi
145.75 / 100 km
|
|
63. Đức Thắng
142.9 / 250 km
|
|
64. THẢO BÉ
142.74 / 100 km
|
|
65. Dương Anh
139.17 / 200 km
|
|
66. Gia Thịnh
137.64 / 100 km
|
|
67. Lê Đình Hùng
132.38 / 100 km
|
|
68. Lê Đắc Triều
132.04 / 100 km
|
|
69. Thành Long Nguyễn RV
130.52 / 100 km
|
|
70. Nguyễn Lãm Thắng
127.66 / 100 km
|
|
71. Hoàng Đức Trường Giang
121.62 / 200 km
|
|
72. Trần Trung
118.41 / 100 km
|
|
73. Lê Mận
114.57 / 100 km
|
|
74. Hoàng Đức Trường Sinh
109.42 / 200 km
|
|
75. Nguyễn Văn Thắng
107.49 / 100 km
|
|
76. Tran Le
104.74 / 100 km
|
|
77. Nguyễn Trần Phương
103.99 / 100 km
|
|
78. Hoàng Thế Hùng
102.34 / 100 km
|
|
79. Nguyễn Quốc Cường
102.27 / 100 km
|
|
80. Quang Thu Trần
101.96 / 100 km
|
|
|
|
82. Chí Công
101.22 / 100 km
|
|
83. Trần Thái Dương
100.83 / 100 km
|
|
84. Nguyễn Ngọc Hướng
100.69 / 100 km
|
|
85. Lê Đại Thắng
89.78 / 100 km
|
|
86. Bến Hải
87.84 / 100 km
|
|
87. Nguyen Ha
86.4 / 100 km
|
|
88. Thành Hạc
82.38 / 150 km
|
|
89. Trần Phú Thương
81.53 / 100 km
|
|
90. Thành Sơn
40.84 / 100 km
|
|
91. Tuan Cong
39.96 / 100 km
|
|
92. VÕ QUANG THUẬN
36.21 / 100 km
|
|
93. Pharma Thanh
33.2 / 100 km
|
|
94. Phan Thảo Hồng Ân
31.24 / 100 km
|
|
95. Dung Tran
22.56 / 100 km
|
|
96. Đặng Hải
11.83 / 100 km
|
|
97. Minh Tran Ngoc Minh
2.44 / 100 km
|
|
|
|
99. Nguyễn Bá Quyết
0 / 200 km
|
|
100. Mrtrung Art
0 / 200 km
|