|
1. Nguyễn Chế Linh
PETROVIETNAM-SÁNG TẠO
1153.89 / 100 km
|
|
2. Cao Văn Đạt
EVN-THẮP SÁNG NIỀM TIN
1022.08 / 100 km
|
|
3. Vũ Hải Cường
PETROLIMEX
946.36 / 100 km
|
|
4. Trí Thành
917.39 / 100 km
|
|
5. Nguyễn Văn Thượng
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
890.79 / 100 km
|
|
6. Tạ văn vũ
TKV-KỶ LUẬT - ĐỒNG TÂM
887.85 / 100 km
|
|
7. Duy Ba
PETROLIMEX
851.58 / 100 km
|
|
8. Nguyễn Văn Khiêm
PETROLIMEX
844.03 / 100 km
|
|
9. Trần Văn Hoàng
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
811.35 / 50 km
|
|
10. Hoàng Anh Nguyễn
PETROLIMEX
800.01 / 100 km
|
|
11. Phạm Tiến Minh
MÁI NHÀ CHUNG VNPT
770.29 / 100 km
|
|
12. Nguyễn Hải Đăng
VEC-BỨT PHÁ GIỚI HẠN
755.64 / 100 km
|
|
13. Võ Anh Hùng
VIETNAM AIRLINES-02
722.95 / 100 km
|
|
14. Nguyễn Duy Hùng
PETROLIMEX
698.81 / 100 km
|
|
15. Nguyenchung14
TKV-KỶ LUẬT - ĐỒNG TÂM
695.11 / 100 km
|
|
16. Nguyễn Văn Thanh
EVN-THẮP SÁNG NIỀM TIN
679.85 / 100 km
|
|
17. Hoàng thị Lê
EVN-PHONG TRÀO
670.05 / 100 km
|
|
18. Nguyễn Niềm
VNPT-ĐOÀN KẾT
669.82 / 100 km
|
|
19. Hương Bùi
PETROVIETNAM-ĐOÀN KẾT
652.84 / 30 km
|
|
20. Nguyễn Văn Ral
EVN-PHONG TRÀO
647.62 / 30 km
|
|
21. Thắng Vũ
PETROLIMEX
642.58 / 100 km
|
|
22. Trần Văn Thuật
PETROVIETNAM-SÁNG TẠO
639.02 / 50 km
|
|
23. Nguyễn Hữu Hải
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
633.39 / 50 km
|
|
24. Hoa
VIETNAM AIRLINES-02
622.81 / 50 km
|
|
25. Yen Nguyen
VIETNAM AIRLINES-02
619.6 / 50 km
|
|
26. Trần Pháp Luật
VINAFOOD1
619.37 / 100 km
|
|
27. Nguyen huu thuc
PETROVIETNAM-ĐOÀN KẾT
601.44 / 30 km
|
|
28. Mạnh Thống
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
598.07 / 30 km
|
|
29. Phuong Vit
VIETNAM AIRLINES-02
594.36 / 50 km
|
|
30. Ý Khoa Nguyễn
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
583.71 / 100 km
|
|
31. Dinh Son
VIETNAM AIRLINES-02
582.42 / 100 km
|
|
32. Hiền Vương
PETROVIETNAM-SÁNG TẠO
575.86 / 50 km
|
|
33. Khoa Vu - CSM
VINACHEM-BỀN VỮNG
568.73 / 50 km
|
|
34. Hoàng Việt
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
560.73 / 100 km
|
|
35. Hoàng Cầm
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
555.87 / 30 km
|
|
36. Nguyễn Hoàng Trung
TKV-KỶ LUẬT - ĐỒNG TÂM
555.26 / 30 km
|
|
37. Phạm Trần Hạnh Thảo
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
552.32 / 100 km
|
|
38. Nguyễn Tùng Sơn
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
543.32 / 100 km
|
|
39. Phan Văn Châu
PETROLIMEX
540.81 / 100 km
|
|
40. Lê Thi Hằng
PETROVIETNAM
528.13 / 100 km
|
|
41. Nguyễn Ngọc Anh
VIETNAM AIRLINES
525.67 / 100 km
|
|
42. Lương Trung
PETROVIETNAM
522.51 / 100 km
|
|
43. Bùi Cảnh
EVN-THẮP SÁNG NIỀM TIN
518.86 / 50 km
|
|
44. Nguyễn Thúy
PETROLIMEX
512.07 / 50 km
|
|
45. nguyễn văn thức
511.28 / 100 km
|
|
46. Autumn Moon Do
EVN-THẮP SÁNG NIỀM TIN
498.03 / 50 km
|
|
47. Nguyễn Thị Thanh Xuân
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
491.43 / 50 km
|
|
48. Trần Nga
VIETNAM AIRLINES-02
490.67 / 50 km
|
|
49. Võ thành đô
PETROLIMEX
490.12 / 100 km
|
|
50. Nguyễn Mai Lan
PETROLIMEX
485.75 / 50 km
|
|
51. Chu Xuân Mến
EVN-PHONG TRÀO
485.38 / 100 km
|
|
52. Phạm Thị Minh Uyên
EVN-THẮP SÁNG NIỀM TIN
470.34 / 100 km
|
|
53. Lý Văn Công
PETROVIETNAM
470.01 / 50 km
|
|
54. Haive Pham
VIETNAM AIRLINES-02
466.29 / 50 km
|
|
55. Nguyễn Đình Chiến
EVN-THẮP SÁNG NIỀM TIN
461.14 / 100 km
|
|
56. Nguyen Thi Mi Hoan
VNPT-CUỘC SỐNG ĐÍCH THỰC
455.09 / 100 km
|
|
57. Bui văn tuyên
PETROVIETNAM-ĐOÀN KẾT
451.22 / 100 km
|
|
58. Nguyen viet linh
PETROLIMEX-TIÊN PHONG
451.1 / 50 km
|
|
59. Phan Hanh
PETROVIETNAM-SÁNG TẠO
449.13 / 50 km
|
|
60. Như Mạnh Nguyễn
PETROLIMEX-VÌ CỘNG ĐỒNG
442.56 / 30 km
|
|
61. Nguyễn Thạnh Toàn
EVN-THẮP SÁNG NIỀM TIN
441.85 / 30 km
|
|
62. Đinh Mạnh Thắng
PETROLIMEX-TIÊN PHONG
438.23 / 30 km
|
|
63. Viet Nguyen Ba
VIETNAM AIRLINES-02
434.63 / 50 km
|
|
64. Thỏ
TKV-KỶ LUẬT - ĐỒNG TÂM
425.59 / 100 km
|
|
65. Vuong Triu
PETROVIETNAM-SÁNG TẠO
424.7 / 50 km
|
|
66. ᡶꪊꪖ̂́᭢ ᭢ᦋꪊꪗꫀ̂̃᭢
ACV-KẾT NỐI
415.69 / 30 km
|
|
67. GAU FA 1
VEC-BỨT PHÁ GIỚI HẠN
415.19 / 100 km
|
|
68. Hiếu Lê Công
EVN-THẮP SÁNG NIỀM TIN
407.43 / 100 km
|
|
69. Trịnh Gia Hồng Phúc - TTĐH SCADA
EVN-THẮP SÁNG NIỀM TIN
406.55 / 100 km
|
|
70. Ba Muỗm
PETROVIETNAM-SÁNG TẠO
406.31 / 100 km
|
|
71. Bùi Ngọc Trung
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
402.13 / 30 km
|
|
72. Lương Tất Việt
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
401.53 / 30 km
|
|
73. Nguyễn Cường Vinh
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
400.84 / 100 km
|
|
74. Chu Đức Phong
VIETNAM AIRLINES-02
400.78 / 100 km
|
|
75. Hoai Phi Truong
PETROVIETNAM-SÁNG TẠO
400.12 / 50 km
|
|
76. Lê Thanh Tùng
VINACHEM
400.01 / 100 km
|
|
77. Nguyễn Đăng Tùng
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
394.08 / 100 km
|
|
78. Hoàng Thị Hoà
EVN-PHONG TRÀO
391.16 / 100 km
|
|
79. Nguyen Phuong
VIETNAM AIRLINES-02
390.81 / 50 km
|
|
80. Ma Đức Hoà
PETROLIMEX
389.21 / 100 km
|
|
81. Đỗ Văn Dương
PETROVIETNAM-SÁNG TẠO
387.66 / 100 km
|
|
82. Le Hoai Bac
MÁI NHÀ CHUNG VNPT
386.12 / 30 km
|
|
83. Trần Lạc
VIETNAM AIRLINES
385.87 / 100 km
|
|
84. Trần Quang Luân
PETROLIMEX-TIÊN PHONG
382.71 / 50 km
|
|
85. Sáng Lâm Thị Sáng
PETROLIMEX
380.97 / 50 km
|
|
86. Phạm Kinh Sang
MÁI NHÀ CHUNG VNPT
374.93 / 30 km
|
|
87. Nguyễn Anh Tú
MÁI NHÀ CHUNG VNPT
368.32 / 50 km
|
|
88. Nguyễn Thị Hồng Thuý
PETROVIETNAM-SÁNG TẠO
367.09 / 50 km
|
|
89. Hung Ngo
366.76 / 100 km
|
|
90. Hinh
PETROVIETNAM
366.75 / 50 km
|
|
91. John Hoàng
MOBIFONE-THẦN TỐC
366.35 / 100 km
|
|
92. Tuyet Than
PETROLIMEX-VÌ CỘNG ĐỒNG
366.01 / 50 km
|
|
93. Bạch Diệp
PETROLIMEX-VÌ CỘNG ĐỒNG
362.5 / 30 km
|
|
94. TTC EVNHCMC-PC Củ Chi-Nguyễn Hoàng Khâm
EVN-THẮP SÁNG NIỀM TIN
361.51 / 50 km
|
|
95. Lâm Bùi
PETROVIETNAM-ĐOÀN KẾT
359.39 / 100 km
|
|
96. Tuan Nguyen
PETROVIETNAM-SÁNG TẠO
356.84 / 30 km
|
|
97. Jeniphe Tran
MOBIFONE-THẦN TỐC
356.58 / 30 km
|
|
98. Hữu Thanh Nguyễn
PETROLIMEX-ĐỂ TIẾN XA HƠN
355.94 / 100 km
|
|
99. Unin Anh
MÁI NHÀ CHUNG VNPT
349.5 / 100 km
|
|
100. Yen Tong Nu
VINATABA
348.94 / 100 km
|