|
1. Nguyễn Mạnh Thế
4B2
247.47 / 15 km
|
|
2. Phạm Xuân Sơn
241.13 / 15 km
|
|
3. Nguyen Ha
222.88 / 15 km
|
|
4. Hà Thái
4B2
211.5 / 15 km
|
|
5. Van Nguyen
4B2
206.55 / 15 km
|
|
6. Dương Anh
4A2
188.95 / 15 km
|
|
7. Phạm Bảo Tùng
4A4
187.12 / 15 km
|
|
8. Lăng Tuấn Anh 11CAR
4B2
168.86 / 15 km
|
|
9. Du Ka
4B2
167.96 / 15 km
|
|
10. Trần trọng văn
4B2
161.11 / 15 km
|
|
11. Thanh Tam Bui
4A1
159.56 / 15 km
|
|
12. Hà Sơn Lâm
Đội bổ sung 4A2
145.44 / 15 km
|
|
13. Khanh Tomahawk
Đội bổ sung 4A2
139.07 / 15 km
|
|
14. MTP 4A4 Nguyễn Hồng My
4A4
130.1 / 15 km
|
|
15. Bùi Hoa Lê
127.57 / 15 km
|
|
16. Bùi Quang Huy
4A2
123.04 / 15 km
|
|
17. vũ thị thu hoài
4A2
114.27 / 15 km
|
|
18. Nguyễn Hoàng Nam
4B2
108.03 / 15 km
|
|
19. Loan Khổng
Đội bổ sung 4A2
105.78 / 15 km
|
|
20. Vu Tien Hung
4A4
101.13 / 15 km
|
|
21. Trương Ngọc Thành
4B2
98.54 / 15 km
|
|
22. Vũ Quang Chính
4A5
96.33 / 15 km
|
|
23. Ninh Sơn
4B2
90.79 / 15 km
|
|
24. MTP 4A5-7A2 Nguyễn Thị Sinh
4A5
89.79 / 15 km
|
|
25. Nguyễn Thanh Hải
4A5
87.26 / 15 km
|
|
26. Vũ Nguyễn
4B2
81.14 / 15 km
|
|
27. Thu phuong
4B1
68.48 / 15 km
|
|
28. Vũ thị hoài trâm
Đội bổ sung 4A2
68.41 / 15 km
|
|
29. Đặng Trung Hiếu
4B1
67.55 / 15 km
|
|
30. Nguyễn Biên 77
4A2
67.38 / 15 km
|
|
31. Quynh Huong Le Thi
4A1
67.01 / 15 km
|
|
32. VBR Bùi Xuân Quyết Thắng OCP
4B1
63.36 / 15 km
|
|
33. Nguyễn Thị Ngọc Lan
4B2
62.55 / 15 km
|
|
34. Phùng Thi Thu Linh
4A1
52.76 / 15 km
|
|
35. Do Minh Phuong
4A4
51.17 / 15 km
|
|
36. Cao Kỳ Duyên
4A4
50.67 / 15 km
|
|
37. Hoàng Gia Vinh
4A4
49.18 / 15 km
|
|
38. Thanh
4A1
48.93 / 15 km
|
|
39. MinhDau
4A4
45.31 / 15 km
|
|
40. Vi Tran
4B3
45.26 / 15 km
|
|
41. Lily Lee
4A4
44.63 / 15 km
|
|
42. Huyền Ngọc
4A2
43.55 / 15 km
|
|
43. MTP 4A4 Nguyễn Trường Bình
4A4
43.1 / 15 km
|
|
44. MTP 4A2 Phạm Khánh Chi
4A2
42.59 / 15 km
|
|
45. Nguyễn Tuấn Phong
Đội bổ sung 4A4
38.85 / 15 km
|
|
46. MTP 4A2 Nguyễn Phong Dương
4A2
37.25 / 15 km
|
|
47. Quách Thu Hà
Đội bổ sung 4A4
35.28 / 15 km
|
|
48. MTP 4A3 Phan Anh Ninh
4A3
35.21 / 15 km
|
|
49. Nguyễn An Nam
4B3
32.76 / 15 km
|
|
50. Ngọc Hải Đỗ
4A5
32.29 / 15 km
|
|
51. Tuan Anh Nguyen
4A4
31.35 / 15 km
|
|
52. Phạm Bảo Nguyên
Đội bổ sung 4A4
30.72 / 15 km
|
|
53. Bich Ngo Ngoc
4A5
26.37 / 15 km
|
|
54. Phạm Thị Quế
4A4
25.53 / 15 km
|
|
55. Thao Nguyen
4A2
24.73 / 15 km
|
|
56. Nguyen Doan Trang
4B1
24.38 / 15 km
|
|
57. Nguyễn Hoàng Duy Ân
4A1
24.06 / 15 km
|
|
58. Hà Thu Hiền
4A1
22.43 / 15 km
|
|
59. MTP 4B1 Phạm Thuỳ Dương
4B1
20.84 / 15 km
|
|
60. Giang Pham
Đội bổ sung 4A2
20.78 / 15 km
|
|
61. Hải Ngọc
4A3
20.41 / 15 km
|
|
62. Quynh Le Ngoc
4A5
19.56 / 15 km
|
|
63. Quỳnh Nga Nguyễn
Đội bổ sung 4A4
18.96 / 15 km
|
|
64. MTP 4B3 Nguyễn Văn Dũng
4B3
17.23 / 15 km
|
|
65. MTP 4A4 Nguyễn Quỳnh Anh
4A4
15.96 / 15 km
|
|
66. Nguyễn Kim Thanh
4A5
15.85 / 15 km
|
|
67. Khánh Dương
4A2
15.68 / 15 km
|
|
68. Vũ Kim Thoa
4A1
15.67 / 15 km
|
|
69. Cường Ngô
4B2
15.62 / 15 km
|
|
70. Lưu Thuỳ Dương
4B1
15.25 / 15 km
|
|
71. Nguyễn Phương Linh
4B3
12.58 / 15 km
|
|
72. MTP 4B1 Nguyen Thi Chi Mai
4B1
11.92 / 15 km
|
|
73. Hong Nhung Le
4A5
11.56 / 15 km
|
|
74. MTP 4B1 Tran Hoai Thu
4B1
11.24 / 15 km
|
|
75. MTP 4B1 Tran Viet Dung
4B1
8.77 / 15 km
|
|
76. Nguyễn Lê Nguyên
4A1
8.46 / 15 km
|
|
77. Chè BC
4A2
8.21 / 15 km
|
|
78. Nguyễn Quang Thành
4B1
7.76 / 15 km
|
|
79. MTP 4AB14 Xuân Anh Quang Anh
Đội bổ sung 4A4
7.33 / 15 km
|
|
80. Trần Thị Thơm
4A5
6.8 / 15 km
|
|
81. Vũ Mạnh Cường
Đội bổ sung 4A4
6.75 / 15 km
|
|
82. Thanh Hương
5.31 / 15 km
|
|
83. Hoang Minh
4A1
4.19 / 15 km
|
|
84. MTP4A2PhongDuong
Đội bổ sung 4A2
3 / 15 km
|
|
85. Hang Tran
4A2
2.57 / 15 km
|
|
86. Nguyễn Thị Hạnh
4A1
1.31 / 15 km
|
|
87. MTP 4A2 Nguyễn Vũ Thuỳ An
4A2
1.08 / 15 km
|
|
88. Nguyen Lam
4A5
0.1 / 15 km
|
|
89. Trang Vu
4B1
0 / 15 km
|
|
90. Pham Giang Linh
Đội bổ sung 4A2
0 / 15 km
|
|
91. MTP 4A5 Trần Thị Thu Hồng
4A5
0 / 15 km
|
|
92. Trần Tuệ Nhi
Đội bổ sung 4A2
0 / 15 km
|
|
93. Cù Bích Hạnh
0 / 15 km
|
|
94. PHẠM LÊ BẢO ANH
0 / 15 km
|
|
95. Vivian Tran
4B3
0 / 15 km
|
|
96. Nguyễn Khánh Thiện
4B1
0 / 15 km
|
|
97. Huyền Ngọc Linh
0 / 15 km
|
|
98. Vu Maitrang
0 / 15 km
|
|
99. Ngocanhpdc
4A3
0 / 15 km
|
|
100. Nguyễn tô hạnh ngân
4A1
0 / 15 km
|