|
1. Hùng Lê
CTCP NHIÊN LIỆU BAY PETROLIMEX
1284.96 / 95 km
|
|
2. NÔNG CAO BẰNG
TỔNG HỢP
1235.75 / 95 km
|
|
3. Nguyễn Kiên
CTCP NHIÊN LIỆU BAY PETROLIMEX
1175.85 / 67 km
|
|
4. Nguyễn Đình Chiến
TỔNG HỢP
992.66 / 33.5 km
|
|
5. Nguyễn Văn Thượng
CTCP Tin học viễn thông Petrolimex
962.79 / 95 km
|
|
6. Phạm Hoàng Thống
CTXD BẾN TRE
932.37 / 95 km
|
|
7. Nguyễn Cường Vinh
TCT GAS PETROLIMEX
889.05 / 95 km
|
|
8. Sáng Lâm Thị Sáng
TCT GAS PETROLIMEX
849.6 / 67 km
|
|
9. Hạnh Nguyễn
TCT HÓA DẦU PETROLIMEX
840.58 / 67 km
|
|
10. Lê Hoàng Duy
CTXD BÀ RỊA-VŨNG TÀU
808.87 / 33.5 km
|
|
11. Thúy Phạm
CTXD KHU VỰC I
806.64 / 95 km
|
|
12. Ha Pham
CTXD KHU VỰC I
792.55 / 95 km
|
|
13. Cao sỹ phúc
TCT GAS PETROLIMEX
769.95 / 33.5 km
|
|
14. Tùng Mai
CTXD KHU VỰC I
756.62 / 95 km
|
|
15. Nam Khanh
CTXD THỪA THIÊN HUẾ
751.06 / 95 km
|
|
16. Trần Văn Hoàng
PLX B12 - Tiên phong
709.93 / 67 km
|
|
17. Từ Thiện Biên
CTXD CÀ MAU
680.92 / 33.5 km
|
|
18. Nam Ph
CTXD BẮC THÁI
673.05 / 33.5 km
|
|
19. Ý Khoa Nguyễn
PLX Nghệ An Runners
670.01 / 95 km
|
|
20. Vũ Hải Cường
CTXD HÀ BẮC
664.19 / 33.5 km
|
|
21. Phạm Minh
PLX B12 - Tiên phong
657.49 / 95 km
|
|
22. Nguyễn Tùng Sơn
PLX Đồng Nai - Tomahawk
651.28 / 95 km
|
|
23. Phạm Trần Hạnh Thảo
CTXD THỪA THIÊN HUẾ
647.02 / 95 km
|
|
24. Hanh Nguyen
PLX B12 - Tiên phong
646.48 / 33.5 km
|
|
25. Nguyễn Thị Thanh Xuân
PLX B12 - Tiên phong
640.58 / 95 km
|
|
26. Huu Hai Nguyen
KV1 - Thi đấu
630.35 / 67 km
|
|
27. Nhung Nguyễn
TCT GAS PETROLIMEX
630.21 / 33.5 km
|
|
28. Nguyễn Đức Dũng
CTXD BẮC THÁI
625.76 / 67 km
|
|
29. Thiet Phan
CTCP NHIÊN LIỆU BAY PETROLIMEX
619.12 / 67 km
|
|
30. Trần Nam
PAC BÌNH ĐỊNH VUI - KHỎE
616.4 / 95 km
|
|
31. Hoàng Văn Quang
CTY CƠ KHÍ GAS PMG
614.1 / 95 km
|
|
32. Vũ Văn Huỳnh
PLX B12 - Tiên phong
608.36 / 95 km
|
|
33. Hoàng Cầm
PLX Nghệ An Runners
607.08 / 67 km
|
|
34. VQ Tuan
PLX B12 - Tiên phong
601.69 / 33.5 km
|
|
35. Dũng Nguyễn
CTXD HÀ BẮC
597.2 / 33.5 km
|
|
36. Nguyen Hung
PLX Nghệ An Runners
595.03 / 95 km
|
|
37. Chu Thị Hường
TCT GAS PETROLIMEX
579.86 / 33.5 km
|
|
38. Phạm Hữu Quân
PAC BÌNH ĐỊNH VUI - KHỎE
576.21 / 95 km
|
|
39. Thanh Thu Huong
CTXD TUYÊN QUANG
568.88 / 33.5 km
|
|
40. Đinh Mạnh Thắng
PLX Nghệ An Runners
568.8 / 95 km
|
|
41. Nguyễn Nghĩa Hiệp
PLX Quảng Ngãi - Fly team
568.78 / 95 km
|
|
42. Lê Vũ
PLX B12 - Tiên phong
566.53 / 33.5 km
|
|
43. Kim Dung Dang
CTXD VĨNH LONG
564.36 / 67 km
|
|
44. Nguyenthekhoa
CTXD CAO BẰNG
560.19 / 33.5 km
|
|
45. Lương Văn Phương
TCT GAS PETROLIMEX
546.34 / 67 km
|
|
46. Trịnh Kim Huệ
CTXD NGHỆ AN
542.81 / 95 km
|
|
47. Duy Ba
CTXD KHU VỰC III
525.96 / 67 km
|
|
48. Trần Thị Lan Hương
CTXD BẮC THÁI
519.62 / 33.5 km
|
|
49. Thân Hải
CTXD HÀ BẮC
519.42 / 33.5 km
|
|
50. Trần Yến
CTXD BẮC THÁI
519.11 / 67 km
|
|
51. Bùi Ngọc Trung
PLX B12 - Tiên phong
509.6 / 95 km
|
|
52. Đặng Thành Trung
CTCP LOGISTCS U&I
500 / 95 km
|
|
53. Trần Trung Sĩ
TCT BẢO HIỂM PETROLIMEX
499.99 / 95 km
|
|
54. Nguyễn Đăng Tùng
PLX B12 - Tiên phong
499.86 / 67 km
|
|
55. Nguyễn Văn Đức
PAC BÌNH ĐỊNH VUI - KHỎE
499.16 / 95 km
|
|
56. Vũ Thị Thu Hường
PGBANK
494.82 / 67 km
|
|
57. Do Thi Nhu Hue
CTXD KHU VỰC I
494.25 / 33.5 km
|
|
58. Hòa Le Thi
CTXD KHU VỰC I
492.89 / 67 km
|
|
59. Lê Thị Hồng Thanh
CTXD NAM TÂY NGUYÊN
492.44 / 95 km
|
|
60. Trần hoàng đông
CTXD KIÊN GIANG
482.38 / 95 km
|
|
61. Hai Hoang
CTXD BÀ RỊA-VŨNG TÀU
476.4 / 67 km
|
|
62. Lê Văn Minh
PLX Nghệ An Runners
476.03 / 67 km
|
|
63. Nguyễn Minh Lâm
PAC BÌNH ĐỊNH VUI - KHỎE
469.76 / 95 km
|
|
64. Le Tuyen
CTXD KHU VỰC I
468.46 / 33.5 km
|
|
65. Như Mạnh Nguyễn
PLX Nghệ An Runners
465.06 / 33.5 km
|
|
66. Lương Tất Việt
CTXD BẮC THÁI
463.65 / 33.5 km
|
|
67. Trần Lan Phượng
CTXD BẮC THÁI
456 / 33.5 km
|
|
68. Leson
CTXD KHU VỰC I
452.03 / 95 km
|
|
69. Quy Ngo
CTXD NAM TÂY NGUYÊN
450.24 / 95 km
|
|
70. Hoàng Nguyễn Đức
PLX Nghệ An Runners
448.2 / 95 km
|
|
71. Nguyễn hiền
TCT HÓA DẦU PETROLIMEX
442.44 / 33.5 km
|
|
72. Võ Thúy Phước
PLX Quảng Ngãi - Fly team
436.02 / 95 km
|
|
73. Nguyễn Nam Sơn
CTXD NGHỆ AN
434.1 / 95 km
|
|
74. Trần Thanh Phúc
TCT HÓA DẦU PETROLIMEX
430.6 / 67 km
|
|
75. Phạm Thế Vinh
CTY MẸ TẬP ĐOÀN
429.81 / 95 km
|
|
76. Trần Thị Hương
CTXD KHU VỰC I
429.49 / 33.5 km
|
|
77. Lê thị oanh ctxd kv1
CTXD KHU VỰC I
429.1 / 67 km
|
|
78. Nguyễn Thị Thanh Hiếu
CTXD NGHỆ AN
426.4 / 33.5 km
|
|
79. Hai Luong Hoang
CTXD BÀ RỊA-VŨNG TÀU
424.63 / 67 km
|
|
80. Nguyễn Thị Minh Nhã
TCT GAS PETROLIMEX
419.84 / 67 km
|
|
81. Dũng Phan Duy
CTXD KHU VỰC I
418.5 / 95 km
|
|
82. Nông Thanh Bình
CTXD CAO BẰNG
418.4 / 95 km
|
|
83. Bích Hoa Đỗ
TỔNG HỢP
417.45 / 67 km
|
|
84. Nhạc Diện
CTXD PHÚ THỌ
417.31 / 67 km
|
|
85. Bùi Vỹ Khang
CTXD CÀ MAU
416.86 / 33.5 km
|
|
86. Hoàng Anh Nguyễn
CTXD PHÚ THỌ
414.96 / 95 km
|
|
87. Nguyen viet linh
CTCP Tin học viễn thông Petrolimex
413.03 / 95 km
|
|
88. Tạ Xuân Sáng
TCT HÓA DẦU PETROLIMEX
411.62 / 95 km
|
|
89. Nguyễn Giang
CTXD TUYÊN QUANG
410.7 / 33.5 km
|
|
90. Trần Thanh Sơn
TCT BẢO HIỂM PETROLIMEX
409.64 / 67 km
|
|
91. Nguyễn Quang Ngọc
CTXD PHÚ THỌ
403.97 / 95 km
|
|
92. Trần Huy Thảo
CTY MẸ TẬP ĐOÀN
402.57 / 95 km
|
|
93. Tien Tran Minh
CTXD HÀ NAM NINH
400 / 33.5 km
|
|
94. Giang Le
PAC BÌNH ĐỊNH VUI - KHỎE
392.34 / 33.5 km
|
|
95. Hoàng Việt
PLX B12 - Tiên phong
391.65 / 95 km
|
|
96. Nguyen Anh tuan
CTXD QUẢNG NGÃI
391.02 / 67 km
|
|
97. Hung Ngo
388.13 / 95 km
|
|
98. Nguyễn Văn Hào
TCT GAS PETROLIMEX
387.24 / 67 km
|
|
99. Nguyen Hong Thu Ha
PLX Quảng Ngãi - Fly team
386.89 / 95 km
|
|
100. Đinh Ngọc Hưng
PLX Quảng Ngãi - Fly team
385.66 / 95 km
|