|
1. Nguyễn Thanh Tâm
1006.41 / 50 km
|
|
2. Sanh LC
996.75 / 50 km
|
|
3. Dương Đình Sơn VNPT SLa
849.85 / 50 km
|
|
4. Trần Thanh Vàng
837.31 / 50 km
|
|
5. NGUYỄN HỒNG SƠN
808.42 / 50 km
|
|
6. Đức Nguyễn
800 / 50 km
|
|
7. DaiChiBi
766.66 / 50 km
|
|
8. Nguyễn Tiến
724.63 / 50 km
|
|
9. Minh Hiệp
721.97 / 50 km
|
|
10. Nguyễn Hoàng Thông
716.18 / 50 km
|
|
11. EVNHCMC-PCCu Chi- Khâm Nguyen Hoang
684.88 / 50 km
|
|
12. Hằng Nga
682.76 / 50 km
|
|
13. Thái Vinh
682.24 / 50 km
|
|
14. Quân Trọng
678.77 / 50 km
|
|
15. Phan Nguyên
673.84 / 50 km
|
|
16. Vũ Dương
670.3 / 50 km
|
|
17. Bùi Thị Bích Đào
666.96 / 50 km
|
|
18. Nghĩa Nguyễn
666.25 / 50 km
|
|
19. Hiếu Trung
663.3 / 50 km
|
|
20. Hùng Sơn
663.14 / 50 km
|
|
21. Hạnh Nguyễn
661.96 / 50 km
|
|
22. Trung Thành
658.07 / 50 km
|
|
23. NGOCTUAN-CVA
650.18 / 50 km
|
|
24. Hồ Công Chí Chiến - Thủy điện A Vương
528.59 / 50 km
|
|
25. Diệp Minh Quốc Hưng
525.09 / 50 km
|
|
26. Minh Hải
524.02 / 50 km
|
|
27. Vũ Viết Thập - PC Bắc Ninh
471.23 / 50 km
|
|
28. Minh Nguyễn
469.1 / 50 km
|
|
29. Đức Dũng
455.12 / 50 km
|
|
30. Nguyễn Đình Chiến
451.83 / 50 km
|
|
31. EVNHCMC-PC Cu Chi -Thai Thì Anh
442.63 / 50 km
|
|
32. Hieu Tran
414.68 / 50 km
|
|
33. Nguyễn Hữu Nhân
413.61 / 50 km
|
|
34. PT EVNHCMC - PC Củ Chi - Nguyễn Thị Trúc Mai
406.48 / 50 km
|
|
35. Hoàng Văn Khánh
405.51 / 50 km
|
|
36. Tuan DA
386.35 / 50 km
|
|
37. Huỳnh Thanh Trà
372.21 / 50 km
|
|
38. Trần Phương Tích
368.52 / 50 km
|
|
39. Dương Minh Quốc
367.89 / 50 km
|
|
40. Pham Thi Thu Ha
355.49 / 50 km
|
|
41. Nguyễn Thị Quý
342.16 / 50 km
|
|
42. Thanh Nguyễn
341.4 / 50 km
|
|
43. Lê Mạnh Hùng
338.56 / 50 km
|
|
44. Thainguyen
333.41 / 50 km
|
|
45. Nguyễn Tất Thủy
328.61 / 50 km
|
|
46. Dungnt
328.22 / 50 km
|
|
47. Nguyễn Minh Thúy
327.2 / 50 km
|
|
48. Nguyen van hoa
325.4 / 50 km
|
|
49. NAM TRUNG
323.13 / 50 km
|
|
50. Nguyễn Ngọc Tuân
321.93 / 50 km
|
|
51. Unin Anh
320.8 / 50 km
|
|
52. Tô Trí
316.36 / 50 km
|
|
53. Minh Quang
314.32 / 50 km
|
|
54. Trần Ngọc Hằng
311.12 / 50 km
|
|
55. Trần Quốc Triệu
310.5 / 50 km
|
|
56. Phan Thúc Nguyên
309.86 / 50 km
|
|
57. Mạc Dương
309.7 / 50 km
|
|
58. Huỳnh Minh Phụng - PC Bình Dương
300.09 / 50 km
|
|
59. Đinh Thị Ngọc Trâm Pecc2
294.85 / 50 km
|
|
60. Phạm Duy Khánh
294.42 / 50 km
|
|
61. Hung Ngo
292.36 / 50 km
|
|
62. Hùng Hục
287.27 / 50 km
|
|
63. Vượng Nguyễn
283.29 / 50 km
|
|
64. THẢO BÉ
280.81 / 50 km
|
|
65. Nguyễn Hải Hà
279.08 / 50 km
|
|
66. Tôn Nữ Phương Khanh
279 / 50 km
|
|
67. Diệp Xuân Nhường
276.54 / 50 km
|
|
68. TQHPC - Vũ Minh Tuyên
274.61 / 50 km
|
|
69. Ninh Nguyen
273.44 / 50 km
|
|
70. Đặng Ngọc Thanh
272.6 / 50 km
|
|
71. EVNHCMC - PCCCh - Phan Thi Ngoc Nhung
269.9 / 50 km
|
|
72. Nguyễn Thành Phú
269.18 / 50 km
|
|
73. Nguyễn Đăng Khoa
262.17 / 50 km
|
|
74. Đỗ Hoàng
262.03 / 50 km
|
|
75. Lê Thị Hương Giang
261.03 / 50 km
|
|
76. Trần Mạnh Hùng
253.33 / 50 km
|
|
77. Tuấn Đặng
253.09 / 50 km
|
|
78. Nguyễn Ngọc Khải
252.16 / 50 km
|
|
79. Ma Thanh Thế
250.11 / 50 km
|
|
80. Chế Quang Luật
249.27 / 50 km
|
|
81. EVNHCMC - PC Củ Chi - Nguyễn Thế Triều
247.65 / 50 km
|
|
82. Phan Lộc
246.73 / 50 km
|
|
83. Nguyễn Thị Quỳnh Nga
245.41 / 50 km
|
|
84. Trần Phú Thương
245.31 / 50 km
|
|
85. Phúc Nguyễn
245.11 / 50 km
|
|
86. Nghiêm Hà Vinh
244.68 / 50 km
|
|
87. Thiều Thị Yến Nhi
244.42 / 50 km
|
|
|
|
|
|
90. Quang Hải Trịnh
242.37 / 50 km
|
|
91. Đỗ Ngọc Lắm
241.38 / 50 km
|
|
92. Lê thị ngọc ái
239.89 / 50 km
|
|
93. Tran Van Tinh
235.74 / 50 km
|
|
|
|
95. Le Hoang Anh
233.9 / 50 km
|
|
96. Phan Viet
230.9 / 50 km
|
|
97. Hồ Văn Đồng
229.25 / 50 km
|
|
98. Phạm Thị Tuyến
229.07 / 50 km
|
|
99. Ngô Thị Hạnh
225.99 / 50 km
|
|
100. Lê Minh Thành
225.98 / 50 km
|