|
1. Huỳnh Thanh Trà
326.73 / 45 km
|
|
|
|
3. Lam Vuong Duy Anh
244.38 / 45 km
|
|
4. DaiChiBi
234.5 / 45 km
|
|
5. NGOCTUAN-CVA
225.14 / 45 km
|
|
6. Đặng Mỹ Duyên
188.93 / 30 km
|
|
7. Hồ Văn Thắng
144.64 / 20 km
|
|
8. Kiên Nguyên
138.75 / 30 km
|
|
9. Dương Minh Quốc
136.6 / 30 km
|
|
10. Brian Nguyen
135.48 / 5 km
|
|
11. Thái Bá Quyết
130.63 / 45 km
|
|
12. Nguyễn Việt Hùng
109.5 / 45 km
|
|
13. Le Thu Hien
108.61 / 45 km
|
|
14. Văn Ngọc Nhung
105.31 / 5 km
|
|
15. Nguyễn đức Toàn
104.15 / 10 km
|
|
16. Nguyễn Thành Lâm
95.28 / 45 km
|
|
17. Nguyễn Tấn Thành
91.63 / 45 km
|
|
18. Viet Anh HA
91.27 / 20 km
|
|
|
|
20. Phan văn châu
84.92 / 10 km
|
|
21. Nguyễn Duy Tuấn
78.42 / 45 km
|
|
22. Phạm Ngọc Tâm
77.49 / 45 km
|
|
23. Vương Minh Tuấn
73.49 / 45 km
|
|
24. TQHPC - Vũ Minh Tuyên
73.27 / 45 km
|
|
25. Doãn Khánh Nghĩa
69.3 / 45 km
|
|
26. Lê Minh Thành
67.1 / 45 km
|
|
27. Xuân Nguyễn Như
63.71 / 10 km
|
|
28. Trần Phú Thương
62.8 / 45 km
|
|
29. Bùi Thế Nhân
60.9 / 45 km
|
|
30. Trần Văn Huyên
59.23 / 30 km
|
|
31. Nguyen Chung
58.83 / 45 km
|
|
32. Nguyen Giau
58.66 / 45 km
|
|
33. Trương Hồng Son
57.04 / 45 km
|
|
|
|
35. Nguyễn Khắc Tiến
54.03 / 10 km
|
|
36. Nguyễn Ngọc Việt
53.55 / 30 km
|
|
37. Trần Châu Phong Nhã
52.52 / 20 km
|
|
38. Trần Phương
47.27 / 10 km
|
|
39. Anh Tuấn Phạm
46.13 / 30 km
|
|
40. Chí Công
44.8 / 20 km
|
|
41. Vũ Thanh Ngọc-SFG
44.58 / 20 km
|
|
42. Trần Văn Hoàng
42.31 / 10 km
|
|
|
|
44. Nguyen Anh
40.25 / 10 km
|
|
45. BQ Hoàn
38.56 / 45 km
|
|
46. Gian Dao
36.8 / 30 km
|
|
47. Trần Đàn
36.53 / 20 km
|
|
|
|
49. Trần Hữu Thọ
34.89 / 30 km
|
|
50. hau phannguyen
30.54 / 30 km
|
|
51. Vietduc Nguyen
30.54 / 20 km
|
|
52. Hiếu Chu
30.5 / 20 km
|
|
53. Trần Quốc
30.35 / 45 km
|
|
54. Hòa Huynh
25.88 / 10 km
|
|
55. Nam Tran
25.58 / 45 km
|
|
56. Tung Nguyen
25.58 / 20 km
|
|
57. Đỗ Anh Tuấn
23.75 / 5 km
|
|
|
|
59. Nguyễn Văn Nghĩa
23.09 / 20 km
|
|
60. Kien Le
22.76 / 30 km
|
|
|
|
|
|
63. Thuy Dung LE
20.93 / 20 km
|
|
64. Mai Trương
20.25 / 10 km
|
|
65. Loi Nguyen Huu
20.21 / 10 km
|
|
66. Nguyễn Chí Nam
19.59 / 20 km
|
|
67. Nguyen Long An
18.18 / 45 km
|
|
|
|
69. Phạm Nguyễn Thái An
16.88 / 10 km
|
|
70. Nguyen Van Linh
15.83 / 5 km
|
|
71. Ng Khanh Huyen
15.69 / 30 km
|
|
72. Truong Nhu Nguyen
14.09 / 10 km
|
|
73. CAo MInh HOàng
13.02 / 5 km
|
|
74. Đỗ Vân Anh
11 / 10 km
|
|
75. Nhung Pham
10.3 / 10 km
|
|
76. Dinh86-PK
10.04 / 10 km
|
|
77. Vũ Tuyết Hạnh - 080047
9.83 / 5 km
|
|
78. Nhat Quang Luu
6.56 / 10 km
|
|
79. Tiến đẹp zai
6.47 / 45 km
|
|
80. Nguyen Thi Thanh Truc
6.19 / 5 km
|
|
81. Nhện Xinh
5.85 / 5 km
|
|
82. Trinh Hoang
4.66 / 5 km
|
|
83. Trần Sáng
1.76 / 20 km
|
|
84. Trần Thảo Nguyên
1.43 / 5 km
|
|
85. Nguyễn Ánh
0.28 / 10 km
|
|
86. Luong Ngoc Hoan
0 / 20 km
|
|
87. Đinh Thủy-EVNSPC
0 / 45 km
|
|
88. Ngô Hữu Quý
0 / 45 km
|
|
|
|
|
|
91. Hoàng Thị Giới
0 / 45 km
|
|
92. Văn Thị Thúy Hằng
0 / 30 km
|
|
93. Nhung Nguyen Thi
0 / 45 km
|
|
94. Lu Dau Cong
0 / 10 km
|
|
95. Mrtrung Art
0 / 20 km
|
|
96. Nguyễn Cường Vinh
0 / 45 km
|
|
|
|
98. Trần Ngọc Tiến
0 / 10 km
|
|
99. Nguyễn Thị Lệ Quyên
0 / 10 km
|
|
|