|
1. Phan Văn Thành S3A
Team Dịch vụ nhà máy điện
2396.26 / 500 km
|
|
2. Phan Tham
Team Người quản lý
2287.07 / 500 km
|
|
3. Hoàng Hai S3A
Team Dịch vụ nhà máy điện
2186.52 / 500 km
|
|
4. Phan Hồ Mỹ S3A
Team Kinh tế - Kế hoạch
1964.78 / 500 km
|
|
5. Thái Phan
Team Dịch vụ nhà máy điện
1919.91 / 500 km
|
|
6. Phúc Phùng Văn
Team Dịch vụ nhà máy điện
1856.74 / 500 km
|
|
7. Nguyễn Đình Thanh - Sê San 3A
Team Vận hành
1767.23 / 500 km
|
|
8. Phạm Đăng Quang
Team Vận hành
1743.87 / 500 km
|
|
9. Duc Thang Dao
Team Vận hành
1677.26 / 500 km
|
|
10. Thanh Hương
Team Kinh tế - Kế hoạch
1666.66 / 350 km
|
|
11. Nguyễn Đức Vũ S3A
Team Dịch vụ nhà máy điện
1568.75 / 500 km
|
|
12. Ngo Văn Loi
Team Dịch vụ nhà máy điện
1556.36 / 500 km
|
|
13. Bui Tuan
Team Vận hành
1462.26 / 500 km
|
|
14. Hưng S3A
Team Vận hành
1428.82 / 350 km
|
|
15. Trần trọng thắng
Team Dịch vụ nhà máy điện
1328.54 / 500 km
|
|
16. son tran
Team Quản lý kỹ thuật
1321.67 / 500 km
|
|
17. Trình Cao Văn
Team Tổng hợp
1300.86 / 500 km
|
|
18. Đinh văn Nhẫn
Team Người quản lý
1286 / 500 km
|
|
19. Thực Nguyễn Tá
Team Người quản lý
1237.44 / 500 km
|
|
20. Nguyễn Văn Trọng
Team Tổng hợp
1188.05 / 500 km
|
|
21. Le Thu Hien
Team Người quản lý
1169.21 / 350 km
|
|
22. Phương Đặng
Team Kinh tế - Kế hoạch
1101.08 / 350 km
|
|
23. Trần Xuân Tùng
Team Dịch vụ nhà máy điện
1095.39 / 500 km
|
|
24. Nguyễn Tá Toản
Team Dịch vụ nhà máy điện
1011.91 / 500 km
|
|
25. Phạm Trung Phong
Team Kinh tế - Kế hoạch
1001.34 / 500 km
|
|
26. Lê Huynh
Team Dịch vụ nhà máy điện
978.05 / 500 km
|
|
27. Hai Pham
Team Dịch vụ nhà máy điện
971.81 / 350 km
|
|
28. Anhthuong Hoang
Team Kinh tế - Kế hoạch
970.53 / 500 km
|
|
29. Quyet3a
Team Vận hành
959.74 / 500 km
|
|
30. Quynh Hoang
Team Kinh tế - Kế hoạch
948.03 / 500 km
|
|
31. Mai văn việt
Team Quản lý kỹ thuật
930.89 / 500 km
|
|
32. Trần Văn Viên
Team Quản lý kỹ thuật
929.3 / 500 km
|
|
33. Phạm Đình Khuê
Team Vận hành
923.41 / 500 km
|
|
34. Nguyen Trung Kien
Team Tổng hợp
919.85 / 500 km
|
|
35. Huyền Nguyễn
Team Dịch vụ nhà máy điện
907.03 / 500 km
|
|
36. Lan Le
Team Tài chính - Kế toán
890.49 / 350 km
|
|
37. phan duy vuong
Team Dịch vụ nhà máy điện
883.87 / 500 km
|
|
38. Thoa Nguyễn
Team Tổng hợp
854.06 / 350 km
|
|
39. Trần Xuân Nguyên
Team Dịch vụ nhà máy điện
824.18 / 500 km
|
|
40. KSOR THIN
Team Tổng hợp
808.11 / 500 km
|
|
41. Nguyễn Anh Đức
Team Dịch vụ nhà máy điện
803.78 / 500 km
|
|
42. Diep Tuong
Team Vận hành
800.83 / 500 km
|
|
43. CÔNG THÀNH
Team Quản lý kỹ thuật
793.14 / 500 km
|
|
44. Ksor Huết
Team Quản lý kỹ thuật
773.02 / 500 km
|
|
45. Đàm Quang Trung
Team Vận hành
746.05 / 500 km
|
|
46. Ngô Duy Thân
Team Kinh tế - Kế hoạch
745.82 / 500 km
|
|
47. Tuấn Nguyễn
Team Vận hành
740.25 / 500 km
|
|
48. Vo Tuan S3A
Team Tổng hợp
734.46 / 500 km
|
|
49. Nguyễn Văn Dương
Team Quản lý kỹ thuật
727.65 / 500 km
|
|
50. Camlien Phan
Team Dịch vụ nhà máy điện
723.57 / 350 km
|
|
51. Lê Văn Vệ
Team Tổng hợp
719.71 / 500 km
|
|
52. Vanquang Nguyen
Team Dịch vụ nhà máy điện
706.57 / 500 km
|
|
53. Lê Tự Tân
Team Vận hành
702.98 / 500 km
|
|
54. Tran Tuan
Team Tài chính - Kế toán
677.47 / 500 km
|
|
55. Puih Giu S3a
Team Vận hành
668.5 / 500 km
|
|
56. Thông cao
Team Vận hành
661.2 / 500 km
|
|
57. Hanh S3A
Team Tổng hợp
657.35 / 350 km
|
|
58. Phùng Việt Cường
Team Vận hành
653.19 / 500 km
|
|
59. Nguyễn Thanh Triều
Team Dịch vụ nhà máy điện
652.91 / 500 km
|
|
60. Đinh Văn Minh
Team Dịch vụ nhà máy điện
651.29 / 500 km
|
|
61. thuong le
Team Tổng hợp
626.18 / 500 km
|
|
62. Lê Văn Nam
Team Vận hành
624.26 / 500 km
|
|
63. Phuong Quach
Team Tổng hợp
619.34 / 350 km
|
|
64. sơn đỗ
Team Dịch vụ nhà máy điện
613.45 / 500 km
|
|
65. Lê bật bình
Team Dịch vụ nhà máy điện
610.55 / 500 km
|
|
66. Nguyễn Quyết Thắng
Team Dịch vụ nhà máy điện
604.06 / 500 km
|
|
67. Vũ Đức Tuấn
Team Dịch vụ nhà máy điện
584.87 / 500 km
|
|
68. An le Thi
Team Tài chính - Kế toán
582.3 / 350 km
|
|
69. Hà Văn Tú
Team Dịch vụ nhà máy điện
576.35 / 500 km
|
|
70. Phạm Xuan Thong
Team Tài chính - Kế toán
575.88 / 500 km
|
|
71. Lê Văn Đoài
Team Dịch vụ nhà máy điện
570.35 / 500 km
|
|
72. Vu Tien Hung
Team Người quản lý
568.96 / 500 km
|
|
73. Nguyễn Ngọc Sang
Team Dịch vụ nhà máy điện
566.63 / 500 km
|
|
74. Bùi Đắc Việt S3A
Team Dịch vụ nhà máy điện
556.3 / 500 km
|
|
75. Thiện Thuật
Team Vận hành
555.4 / 500 km
|
|
76. Đỗ Xuân Thuyên
Team Dịch vụ nhà máy điện
551.28 / 500 km
|
|
77. Hoàng Châu Lê
Team Dịch vụ nhà máy điện
548.54 / 500 km
|
|
78. Tuấn Hồ
Team Dịch vụ nhà máy điện
536.72 / 500 km
|
|
79. Nguyễn Tá Thắng
Team Tổng hợp
521.74 / 500 km
|
|
80. Ksor Thuột
Team Dịch vụ nhà máy điện
521.13 / 500 km
|
|
81. Lê Gia Lộc Sơn
Team Tổng hợp
516.01 / 500 km
|
|
82. Thuận Nguyễn Anh
Team Tổng hợp
511.71 / 350 km
|
|
83. Nguyễn Hải Tùng
Team Dịch vụ nhà máy điện
509.46 / 500 km
|
|
84. Mạnh Thế Bảo
Team Dịch vụ nhà máy điện
504.9 / 500 km
|
|
85. Thiết Ken
Team Vận hành
503.14 / 500 km
|
|
86. Đặng công trực
Team Dịch vụ nhà máy điện
502.79 / 500 km
|
|
87. Phan Hùng cường
Team Dịch vụ nhà máy điện
502.31 / 500 km
|
|
88. Tùng
Team Dịch vụ nhà máy điện
501.47 / 500 km
|
|
89. Trần Mạnh Dũng
Team Tổng hợp
500.7 / 500 km
|
|
90. Ngô Văn Tú
Team Dịch vụ nhà máy điện
500.05 / 500 km
|
|
91. Chinh Nguyễn
Team Kinh tế - Kế hoạch
492.85 / 350 km
|
|
92. PHƯƠNG NGUYỄN S3A
Team Tổng hợp
482.72 / 350 km
|
|
93. Diệu Phương
Team Tổng hợp
473 / 350 km
|
|
94. Thuận Nguyễn
Team Tài chính - Kế toán
468.54 / 350 km
|
|
95. Khúc Hiền
Team Tổng hợp
377.56 / 350 km
|
|
96. Yến Vũ
Team Tài chính - Kế toán
364.58 / 350 km
|
|
97. xiemnguyen
Team Tổng hợp
107.01 / 350 km
|