1. Phan Văn Thành S3A
Team Dịch vụ nhà máy điện
479%
2396.26 / 500 km
2. Phan Tham
Team Người quản lý
457%
2287.07 / 500 km
3. Hoàng Hai S3A
Team Dịch vụ nhà máy điện
437%
2186.52 / 500 km
4. Phan Hồ Mỹ S3A
Team Kinh tế - Kế hoạch
392%
1964.78 / 500 km
5. Thái Phan
Team Dịch vụ nhà máy điện
383%
1919.91 / 500 km
6. Phúc Phùng Văn
Team Dịch vụ nhà máy điện
371%
1856.74 / 500 km
7. Nguyễn Đình Thanh - Sê San 3A
Team Vận hành
353%
1767.23 / 500 km
8. Phạm Đăng Quang
Team Vận hành
348%
1743.87 / 500 km
9. Duc Thang Dao
Team Vận hành
335%
1677.26 / 500 km
10. Thanh Hương
Team Kinh tế - Kế hoạch
476%
1666.66 / 350 km
11. Nguyễn Đức Vũ S3A
Team Dịch vụ nhà máy điện
313%
1568.75 / 500 km
12. Ngo Văn Loi
Team Dịch vụ nhà máy điện
311%
1556.36 / 500 km
13. Bui Tuan
Team Vận hành
292%
1462.26 / 500 km
14. Hưng S3A
Team Vận hành
408%
1428.82 / 350 km
15. Trần trọng thắng
Team Dịch vụ nhà máy điện
265%
1328.54 / 500 km
16. son tran
Team Quản lý kỹ thuật
264%
1321.67 / 500 km
17. Trình Cao Văn
Team Tổng hợp
260%
1300.86 / 500 km
18. Đinh văn Nhẫn
Team Người quản lý
257%
1286 / 500 km
19. Thực Nguyễn Tá
Team Người quản lý
247%
1237.44 / 500 km
20. Nguyễn Văn Trọng
Team Tổng hợp
237%
1188.05 / 500 km
21. Le Thu Hien
Team Người quản lý
334%
1169.21 / 350 km
22. Phương Đặng
Team Kinh tế - Kế hoạch
314%
1101.08 / 350 km
23. Trần Xuân Tùng
Team Dịch vụ nhà máy điện
219%
1095.39 / 500 km
24. Nguyễn Tá Toản
Team Dịch vụ nhà máy điện
202%
1011.91 / 500 km
25. Phạm Trung Phong
Team Kinh tế - Kế hoạch
200%
1001.34 / 500 km
26. Lê Huynh
Team Dịch vụ nhà máy điện
195%
978.05 / 500 km
27. Hai Pham
Team Dịch vụ nhà máy điện
277%
971.81 / 350 km
28. Anhthuong Hoang
Team Kinh tế - Kế hoạch
194%
970.53 / 500 km
29. Quyet3a
Team Vận hành
191%
959.74 / 500 km
30. Quynh Hoang
Team Kinh tế - Kế hoạch
189%
948.03 / 500 km
31. Mai văn việt
Team Quản lý kỹ thuật
186%
930.89 / 500 km
32. Trần Văn Viên
Team Quản lý kỹ thuật
185%
929.3 / 500 km
33. Phạm Đình Khuê
Team Vận hành
184%
923.41 / 500 km
34. Nguyen Trung Kien
Team Tổng hợp
183%
919.85 / 500 km
35. Huyền Nguyễn
Team Dịch vụ nhà máy điện
181%
907.03 / 500 km
36. Lan Le
Team Tài chính - Kế toán
254%
890.49 / 350 km
37. phan duy vuong
Team Dịch vụ nhà máy điện
176%
883.87 / 500 km
38. Thoa Nguyễn
Team Tổng hợp
244%
854.06 / 350 km
39. Trần Xuân Nguyên
Team Dịch vụ nhà máy điện
164%
824.18 / 500 km
40. KSOR THIN
Team Tổng hợp
161%
808.11 / 500 km
41. Nguyễn Anh Đức
Team Dịch vụ nhà máy điện
160%
803.78 / 500 km
42. Diep Tuong
Team Vận hành
160%
800.83 / 500 km
43. CÔNG THÀNH
Team Quản lý kỹ thuật
158%
793.14 / 500 km
44. Ksor Huết
Team Quản lý kỹ thuật
154%
773.02 / 500 km
45. Đàm Quang Trung
Team Vận hành
149%
746.05 / 500 km
46. Ngô Duy Thân
Team Kinh tế - Kế hoạch
149%
745.82 / 500 km
47. Tuấn Nguyễn
Team Vận hành
148%
740.25 / 500 km
48. Vo Tuan S3A
Team Tổng hợp
146%
734.46 / 500 km
49. Nguyễn Văn Dương
Team Quản lý kỹ thuật
145%
727.65 / 500 km
50. Camlien Phan
Team Dịch vụ nhà máy điện
206%
723.57 / 350 km
51. Lê Văn Vệ
Team Tổng hợp
143%
719.71 / 500 km
52. Vanquang Nguyen
Team Dịch vụ nhà máy điện
141%
706.57 / 500 km
53. Lê Tự Tân
Team Vận hành
140%
702.98 / 500 km
54. Tran Tuan
Team Tài chính - Kế toán
135%
677.47 / 500 km
55. Puih Giu S3a
Team Vận hành
133%
668.5 / 500 km
56. Thông cao
Team Vận hành
132%
661.2 / 500 km
57. Hanh S3A
Team Tổng hợp
187%
657.35 / 350 km
58. Phùng Việt Cường
Team Vận hành
130%
653.19 / 500 km
59. Nguyễn Thanh Triều
Team Dịch vụ nhà máy điện
130%
652.91 / 500 km
60. Đinh Văn Minh
Team Dịch vụ nhà máy điện
130%
651.29 / 500 km
61. thuong le
Team Tổng hợp
125%
626.18 / 500 km
62. Lê Văn Nam
Team Vận hành
124%
624.26 / 500 km
63. Phuong Quach
Team Tổng hợp
176%
619.34 / 350 km
64. sơn đỗ
Team Dịch vụ nhà máy điện
122%
613.45 / 500 km
65. Lê bật bình
Team Dịch vụ nhà máy điện
122%
610.55 / 500 km
66. Nguyễn Quyết Thắng
Team Dịch vụ nhà máy điện
120%
604.06 / 500 km
67. Vũ Đức Tuấn
Team Dịch vụ nhà máy điện
116%
584.87 / 500 km
68. An le Thi
Team Tài chính - Kế toán
166%
582.3 / 350 km
69. Hà Văn Tú
Team Dịch vụ nhà máy điện
115%
576.35 / 500 km
70. Phạm Xuan Thong
Team Tài chính - Kế toán
115%
575.88 / 500 km
71. Lê Văn Đoài
Team Dịch vụ nhà máy điện
114%
570.35 / 500 km
72. Vu Tien Hung
Team Người quản lý
113%
568.96 / 500 km
73. Nguyễn Ngọc Sang
Team Dịch vụ nhà máy điện
113%
566.63 / 500 km
74. Bùi Đắc Việt S3A
Team Dịch vụ nhà máy điện
111%
556.3 / 500 km
75. Thiện Thuật
Team Vận hành
111%
555.4 / 500 km
76. Đỗ Xuân Thuyên
Team Dịch vụ nhà máy điện
110%
551.28 / 500 km
77. Hoàng Châu Lê
Team Dịch vụ nhà máy điện
109%
548.54 / 500 km
78. Tuấn Hồ
Team Dịch vụ nhà máy điện
107%
536.72 / 500 km
79. Nguyễn Tá Thắng
Team Tổng hợp
104%
521.74 / 500 km
80. Ksor Thuột
Team Dịch vụ nhà máy điện
104%
521.13 / 500 km
81. Lê Gia Lộc Sơn
Team Tổng hợp
103%
516.01 / 500 km
82. Thuận Nguyễn Anh
Team Tổng hợp
146%
511.71 / 350 km
83. Nguyễn Hải Tùng
Team Dịch vụ nhà máy điện
101%
509.46 / 500 km
84. Mạnh Thế Bảo
Team Dịch vụ nhà máy điện
100%
504.9 / 500 km
85. Thiết Ken
Team Vận hành
100%
503.14 / 500 km
86. Đặng công trực
Team Dịch vụ nhà máy điện
100%
502.79 / 500 km
87. Phan Hùng cường
Team Dịch vụ nhà máy điện
100%
502.31 / 500 km
88. Tùng
Team Dịch vụ nhà máy điện
100%
501.47 / 500 km
89. Trần Mạnh Dũng
Team Tổng hợp
100%
500.7 / 500 km
90. Ngô Văn Tú
Team Dịch vụ nhà máy điện
100%
500.05 / 500 km
91. Chinh Nguyễn
Team Kinh tế - Kế hoạch
140%
492.85 / 350 km
92. PHƯƠNG NGUYỄN S3A
Team Tổng hợp
137%
482.72 / 350 km
93. Diệu Phương
Team Tổng hợp
135%
473 / 350 km
94. Thuận Nguyễn
Team Tài chính - Kế toán
133%
468.54 / 350 km
95. Khúc Hiền
Team Tổng hợp
107%
377.56 / 350 km
96. Yến Vũ
Team Tài chính - Kế toán
104%
364.58 / 350 km
97. xiemnguyen
Team Tổng hợp
30%
107.01 / 350 km