Hạng Tên đội Thành viên TỔNG Km TB
11 34 1363.83 40.11
12 4 1269.29 317.32
13 5 1067.54 213.50
14 13 1050.20 80.78
15 11 791.59 71.96
16 25 782.58 31.30
17 2 734.83 367.41
18 12 622.24 51.85
19 23 545.71 23.72
20 13 541.21 41.63
1234