Hạng Tên đội Thành viên TỔNG Km TB
1 15 5073.91 338.26
2 15 4817.84 321.18
3 15 4235.05 282.33
4 15 3737.41 249.16
5 15 2568.79 171.25
6 15 2546.55 169.77
7 15 2442.79 162.85
8 15 2091.66 139.44
9 15 1931.09 128.73
10 15 1918.83 127.92
12