1. Fis 2 Tạ Trường Quân
FIS2
2669%
1201.06 / 45 km
2. Fis2 Vũ Thị Huyền Trang
FIS2
5267%
1185.14 / 22.5 km
3. Lê Thị Ngọc
Chi nhánh Hồ Chí Minh
5233%
1177.44 / 22.5 km
4. CNHCM - Vũ Cường
Chi nhánh Hồ Chí Minh
2611%
1175.35 / 45 km
5. CNHCM-Nguyễn Hồng Phong
Chi nhánh Hồ Chí Minh
2039%
917.84 / 45 km
6. CNHCM - Nguyễn Thị Phương Thảo
Chi nhánh Hồ Chí Minh
3764%
846.99 / 22.5 km
7. Nguyễn Trung Kiên
KT2
1753%
789.17 / 45 km
8. BTĐG - Trần Duy Toàn
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
1711%
770 / 45 km
9. TH - Trung Thành Trung
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
1695%
762.83 / 45 km
10. DA - Đặng Ngọc Tú
Dự án
1666%
749.98 / 45 km
11. CN HCM - Nguyễn Thái
Chi nhánh Hồ Chí Minh
1530%
688.51 / 45 km
12. DA - Nguyễn Viết Sơn
Dự án
3040%
684.06 / 22.5 km
13. CNTT - Nguyễn Hữu Nhật Anh
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
1497%
674 / 45 km
14. CNHCM- MAI THANH HOÀI
Chi nhánh Hồ Chí Minh
1458%
656.48 / 45 km
15. KT1 - Nguyễn Thị Lan
KT1
2833%
637.5 / 22.5 km
16. QN - Hà Tiến Sỹ
Chi nhánh Quảng Ninh
1266%
569.99 / 45 km
17. Fis 2 Quang Trung
FIS2
1256%
565.22 / 45 km
18. CNHCM - Nguyễn Thị Trúc Hà
Chi nhánh Hồ Chí Minh
2485%
559.34 / 22.5 km
19. QN - Nguyễn Đức Hường
Chi nhánh Quảng Ninh
1166%
525.15 / 45 km
20. BTK - Trần Thị Thanh Huyền
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
2256%
507.65 / 22.5 km
21. FIS2 Phạm Đức Anh
FIS2
1127%
507.3 / 45 km
22. DA- Tân PN
Dự án
1105%
497.43 / 45 km
23. Fis2 - Vũ Xuân Trường
FIS2
1098%
494.44 / 45 km
24. DA - Nguyễn Khánh Duy
Dự án
1054%
474.39 / 45 km
25. DA - Vương Minh Tú
Dự án
1048%
471.76 / 45 km
26. DA - Nguyễn Quý Dương
Dự án
1007%
453.51 / 45 km
27. DA - Nguyễn Việt Cường
Dự án
968%
435.89 / 45 km
28. Trần Thu Loan
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
1913%
430.46 / 22.5 km
29. Trần Phương Dung
VIP (CT, BTGĐ)
1898%
427.09 / 22.5 km
30. QN - Phạm Đình Phương
Chi nhánh Quảng Ninh
928%
417.65 / 45 km
31. KT7-Nguyễn Ngọc Lân
KT7
925%
416.67 / 45 km
32. TH - Hoàng Văn Huân
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
895%
403.03 / 45 km
33. Đỗ Ngọc Dung
VIP (CT, BTGĐ)
1751%
394.11 / 22.5 km
34. QN - Phạm Thanh Sơn
Chi nhánh Quảng Ninh
875%
393.79 / 45 km
35. TH-Ngô Đào Hùng
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
859%
386.68 / 45 km
36. TH Nguyễn Thị Minh Hạnh
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
1711%
385.15 / 22.5 km
37. Fis2 Nguyễn Phạm Hùng
FIS2
818%
368.36 / 45 km
38. QN - Nguyễn Văn Bằng
Chi nhánh Quảng Ninh
804%
362.14 / 45 km
39. TH - Nguyễn Văn Tâm
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
777%
350 / 45 km
40. QN-Văn Đăng Sử
Chi nhánh Quảng Ninh
751%
338.38 / 45 km
41. QTĐT-Vũ Duy Toàn
QTĐT
744%
335.08 / 45 km
42. CNHCM-Phạm Văn Giàu
Chi nhánh Hồ Chí Minh
740%
333.28 / 45 km
43. QTĐT- Nguyễn Ngọc Dương
QTĐT
739%
332.75 / 45 km
44. KT1 - Từ Đức Thuận
KT1
708%
318.83 / 45 km
45. FIS2 Dương Phương Hoa
FIS2
1408%
316.82 / 22.5 km
46. KT1 - Nguyễn Mạnh Hùng
KT1
698%
314.12 / 45 km
47. QN-Phạm Minh Đức
Chi nhánh Quảng Ninh
689%
310.29 / 45 km
48. QTĐT- Nguyễn Bá Mạnh
QTĐT
686%
308.92 / 45 km
49. QN - Đào Văn Chí
Chi nhánh Quảng Ninh
683%
307.38 / 45 km
50. KT7-Phạm Ngọc Sơn
KT7
681%
306.69 / 45 km
51. Hoàng Thuý Nga
KT5
1338%
301.14 / 22.5 km
52. KT1 - Trần Tuấn Minh
KT1
668%
300.8 / 45 km
53. DA - Ngô Đình Chung
Dự án
663%
298.59 / 45 km
54. FIS2 Tran Quang Thang
FIS2
655%
294.8 / 45 km
55. KT7 - Trần Thái Tuấn
KT7
654%
294.42 / 45 km
56. QN - Trần Vũ Lâm
Chi nhánh Quảng Ninh
642%
289.23 / 45 km
57. QN - Nguyễn Anh Nghĩa
Chi nhánh Quảng Ninh
639%
287.65 / 45 km
58. QN - Nguyễn Văn Cường
Chi nhánh Quảng Ninh
633%
284.98 / 45 km
59. KT1 - Nguyễn Thu Hà
KT1
1249%
281.06 / 22.5 km
60. BTK - Nguyễn Lan Anh
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
1236%
278.28 / 22.5 km
61. FIS2 Ngọc Quang
FIS2
617%
278.09 / 45 km
62. TH- Dương Văn Thái
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
603%
271.64 / 45 km
63. Nguyễn Hữu Hoàng FIS2
FIS2
593%
267.08 / 45 km
64. TH - Nguyễn Hữu Thịnh
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
580%
261.15 / 45 km
65. Fis2 Nguyễn Thị Thanh Hương
FIS2
1153%
259.55 / 22.5 km
66. DA - Nguyễn Đức Hoàng Hà
Dự án
574%
258.52 / 45 km
67. QN - Đoàn Phương Thảo
Chi nhánh Quảng Ninh
1131%
254.62 / 22.5 km
68. BTK - Ngô Quang Duy
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
556%
250.2 / 45 km
69. CNHCM - Tống Minh Dương
Chi nhánh Hồ Chí Minh
538%
242.46 / 45 km
70. FIS2 - Ngô Ngọc Thuỷ Tiên
FIS2
1074%
241.76 / 22.5 km
71. Tran Anh Anh
QTĐT
1056%
237.77 / 22.5 km
72. QN - Phạm Ngọc Bích
Chi nhánh Quảng Ninh
1042%
234.56 / 22.5 km
73. CNQN - Nguyễn Thu Huyền
Chi nhánh Quảng Ninh
1032%
232.23 / 22.5 km
74. KT5 - Lê Long Hải
KT5
515%
232.18 / 45 km
75. QN - Nguyễn Khánh Huyền
Chi nhánh Quảng Ninh
990%
222.77 / 22.5 km
76. Chu Nam Anh
KT5
492%
221.56 / 45 km
77. TH Nguyễn Thị Thanh Tú
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
968%
217.98 / 22.5 km
78. KT6 - Nguyễn Minh Tiến
KT6
482%
217.13 / 45 km
79. Hà Thị Phương Thảo
Chi nhánh Quảng Ninh
953%
214.65 / 22.5 km
80. CNHCM - Đặng Xuân Lâm
Chi nhánh Hồ Chí Minh
475%
213.83 / 45 km
81. KT7 - Dương Quý Khánh
KT7
472%
212.83 / 45 km
82. QN - Nguyễn Thị Tuyết Dung
Chi nhánh Quảng Ninh
919%
206.83 / 22.5 km
83. CNHCM - Lê Khánh Tùng
Chi nhánh Hồ Chí Minh
456%
205.59 / 45 km
84. Nguyễn Thìn Lưu
KT1
455%
205.1 / 45 km
85. BTĐG - Nguyễn Văn Toàn
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
450%
202.63 / 45 km
86. KSCL - Lương Đình Vũ
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
449%
202.26 / 45 km
87. IT - Vu Ngoc
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
448%
201.6 / 45 km
88. KT1 - Dương Thúy Hường
KT1
894%
201.27 / 22.5 km
89. TH-Huatruonggiang
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
444%
200.12 / 45 km
90. Ngô Thị Ngọc Lệ
KT5
887%
199.62 / 22.5 km
91. Fis 2 Dương Huyền Trang
FIS2
435%
196.03 / 45 km
92. KT1 - Nguyễn Minh Trang
KT1
432%
194.48 / 45 km
93. Tran Quoc Bao
KT1
431%
194.26 / 45 km
94. Trần Thị Cẩm Vân
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
847%
190.63 / 22.5 km
95. QN - Nguyễn Thị Hải Hương
Chi nhánh Quảng Ninh
846%
190.5 / 22.5 km
96. FIS 2-Nguyễn Thị Thùy Linh
FIS2
838%
188.75 / 22.5 km
97. FIS2 Mai Ngọc Thắng
FIS2
418%
188.27 / 45 km
98. KTQTDT Minh
QTĐT
416%
187.64 / 45 km
99. BTHĐ - Phạm Xuân Thái
VIP (CT, BTGĐ)
414%
186.71 / 45 km
100. Hồng Mến Đỗ
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
823%
185.32 / 22.5 km