|
1. Fis 2 Tạ Trường Quân
FIS2
1201.06 / 45 km
|
|
2. Fis2 Vũ Thị Huyền Trang
FIS2
1185.14 / 22.5 km
|
|
3. Lê Thị Ngọc
Chi nhánh Hồ Chí Minh
1177.44 / 22.5 km
|
|
4. CNHCM - Vũ Cường
Chi nhánh Hồ Chí Minh
1175.35 / 45 km
|
|
5. CNHCM-Nguyễn Hồng Phong
Chi nhánh Hồ Chí Minh
917.84 / 45 km
|
|
6. CNHCM - Nguyễn Thị Phương Thảo
Chi nhánh Hồ Chí Minh
846.99 / 22.5 km
|
|
7. Nguyễn Trung Kiên
KT2
789.17 / 45 km
|
|
8. BTĐG - Trần Duy Toàn
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
770 / 45 km
|
|
9. TH - Trung Thành Trung
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
762.83 / 45 km
|
|
10. DA - Đặng Ngọc Tú
Dự án
749.98 / 45 km
|
|
11. CN HCM - Nguyễn Thái
Chi nhánh Hồ Chí Minh
688.51 / 45 km
|
|
12. DA - Nguyễn Viết Sơn
Dự án
684.06 / 22.5 km
|
|
13. CNTT - Nguyễn Hữu Nhật Anh
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
674 / 45 km
|
|
14. CNHCM- MAI THANH HOÀI
Chi nhánh Hồ Chí Minh
656.48 / 45 km
|
|
15. KT1 - Nguyễn Thị Lan
KT1
637.5 / 22.5 km
|
|
16. QN - Hà Tiến Sỹ
Chi nhánh Quảng Ninh
569.99 / 45 km
|
|
17. Fis 2 Quang Trung
FIS2
565.22 / 45 km
|
|
18. CNHCM - Nguyễn Thị Trúc Hà
Chi nhánh Hồ Chí Minh
559.34 / 22.5 km
|
|
19. QN - Nguyễn Đức Hường
Chi nhánh Quảng Ninh
525.15 / 45 km
|
|
20. BTK - Trần Thị Thanh Huyền
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
507.65 / 22.5 km
|
|
21. FIS2 Phạm Đức Anh
FIS2
507.3 / 45 km
|
|
22. DA- Tân PN
Dự án
497.43 / 45 km
|
|
23. Fis2 - Vũ Xuân Trường
FIS2
494.44 / 45 km
|
|
24. DA - Nguyễn Khánh Duy
Dự án
474.39 / 45 km
|
|
25. DA - Vương Minh Tú
Dự án
471.76 / 45 km
|
|
26. DA - Nguyễn Quý Dương
Dự án
453.51 / 45 km
|
|
27. DA - Nguyễn Việt Cường
Dự án
435.89 / 45 km
|
|
28. Trần Thu Loan
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
430.46 / 22.5 km
|
|
29. Trần Phương Dung
VIP (CT, BTGĐ)
427.09 / 22.5 km
|
|
30. QN - Phạm Đình Phương
Chi nhánh Quảng Ninh
417.65 / 45 km
|
|
31. KT7-Nguyễn Ngọc Lân
KT7
416.67 / 45 km
|
|
32. TH - Hoàng Văn Huân
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
403.03 / 45 km
|
|
33. Đỗ Ngọc Dung
VIP (CT, BTGĐ)
394.11 / 22.5 km
|
|
34. QN - Phạm Thanh Sơn
Chi nhánh Quảng Ninh
393.79 / 45 km
|
|
35. TH-Ngô Đào Hùng
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
386.68 / 45 km
|
|
36. TH Nguyễn Thị Minh Hạnh
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
385.15 / 22.5 km
|
|
37. Fis2 Nguyễn Phạm Hùng
FIS2
368.36 / 45 km
|
|
38. QN - Nguyễn Văn Bằng
Chi nhánh Quảng Ninh
362.14 / 45 km
|
|
39. TH - Nguyễn Văn Tâm
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
350 / 45 km
|
|
40. QN-Văn Đăng Sử
Chi nhánh Quảng Ninh
338.38 / 45 km
|
|
41. QTĐT-Vũ Duy Toàn
QTĐT
335.08 / 45 km
|
|
42. CNHCM-Phạm Văn Giàu
Chi nhánh Hồ Chí Minh
333.28 / 45 km
|
|
43. QTĐT- Nguyễn Ngọc Dương
QTĐT
332.75 / 45 km
|
|
44. KT1 - Từ Đức Thuận
KT1
318.83 / 45 km
|
|
45. FIS2 Dương Phương Hoa
FIS2
316.82 / 22.5 km
|
|
46. KT1 - Nguyễn Mạnh Hùng
KT1
314.12 / 45 km
|
|
47. QN-Phạm Minh Đức
Chi nhánh Quảng Ninh
310.29 / 45 km
|
|
48. QTĐT- Nguyễn Bá Mạnh
QTĐT
308.92 / 45 km
|
|
49. QN - Đào Văn Chí
Chi nhánh Quảng Ninh
307.38 / 45 km
|
|
50. KT7-Phạm Ngọc Sơn
KT7
306.69 / 45 km
|
|
51. Hoàng Thuý Nga
KT5
301.14 / 22.5 km
|
|
52. KT1 - Trần Tuấn Minh
KT1
300.8 / 45 km
|
|
53. DA - Ngô Đình Chung
Dự án
298.59 / 45 km
|
|
54. FIS2 Tran Quang Thang
FIS2
294.8 / 45 km
|
|
55. KT7 - Trần Thái Tuấn
KT7
294.42 / 45 km
|
|
56. QN - Trần Vũ Lâm
Chi nhánh Quảng Ninh
289.23 / 45 km
|
|
57. QN - Nguyễn Anh Nghĩa
Chi nhánh Quảng Ninh
287.65 / 45 km
|
|
58. QN - Nguyễn Văn Cường
Chi nhánh Quảng Ninh
284.98 / 45 km
|
|
59. KT1 - Nguyễn Thu Hà
KT1
281.06 / 22.5 km
|
|
60. BTK - Nguyễn Lan Anh
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
278.28 / 22.5 km
|
|
61. FIS2 Ngọc Quang
FIS2
278.09 / 45 km
|
|
62. TH- Dương Văn Thái
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
271.64 / 45 km
|
|
63. Nguyễn Hữu Hoàng FIS2
FIS2
267.08 / 45 km
|
|
64. TH - Nguyễn Hữu Thịnh
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
261.15 / 45 km
|
|
65. Fis2 Nguyễn Thị Thanh Hương
FIS2
259.55 / 22.5 km
|
|
66. DA - Nguyễn Đức Hoàng Hà
Dự án
258.52 / 45 km
|
|
67. QN - Đoàn Phương Thảo
Chi nhánh Quảng Ninh
254.62 / 22.5 km
|
|
68. BTK - Ngô Quang Duy
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
250.2 / 45 km
|
|
69. CNHCM - Tống Minh Dương
Chi nhánh Hồ Chí Minh
242.46 / 45 km
|
|
70. FIS2 - Ngô Ngọc Thuỷ Tiên
FIS2
241.76 / 22.5 km
|
|
71. Tran Anh Anh
QTĐT
237.77 / 22.5 km
|
|
72. QN - Phạm Ngọc Bích
Chi nhánh Quảng Ninh
234.56 / 22.5 km
|
|
73. CNQN - Nguyễn Thu Huyền
Chi nhánh Quảng Ninh
232.23 / 22.5 km
|
|
74. KT5 - Lê Long Hải
KT5
232.18 / 45 km
|
|
75. QN - Nguyễn Khánh Huyền
Chi nhánh Quảng Ninh
222.77 / 22.5 km
|
|
76. Chu Nam Anh
KT5
221.56 / 45 km
|
|
77. TH Nguyễn Thị Thanh Tú
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
217.98 / 22.5 km
|
|
78. KT6 - Nguyễn Minh Tiến
KT6
217.13 / 45 km
|
|
79. Hà Thị Phương Thảo
Chi nhánh Quảng Ninh
214.65 / 22.5 km
|
|
80. CNHCM - Đặng Xuân Lâm
Chi nhánh Hồ Chí Minh
213.83 / 45 km
|
|
81. KT7 - Dương Quý Khánh
KT7
212.83 / 45 km
|
|
82. QN - Nguyễn Thị Tuyết Dung
Chi nhánh Quảng Ninh
206.83 / 22.5 km
|
|
83. CNHCM - Lê Khánh Tùng
Chi nhánh Hồ Chí Minh
205.59 / 45 km
|
|
84. Nguyễn Thìn Lưu
KT1
205.1 / 45 km
|
|
85. BTĐG - Nguyễn Văn Toàn
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
202.63 / 45 km
|
|
86. KSCL - Lương Đình Vũ
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
202.26 / 45 km
|
|
87. IT - Vu Ngoc
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
201.6 / 45 km
|
|
88. KT1 - Dương Thúy Hường
KT1
201.27 / 22.5 km
|
|
89. TH-Huatruonggiang
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
200.12 / 45 km
|
|
90. Ngô Thị Ngọc Lệ
KT5
199.62 / 22.5 km
|
|
91. Fis 2 Dương Huyền Trang
FIS2
196.03 / 45 km
|
|
92. KT1 - Nguyễn Minh Trang
KT1
194.48 / 45 km
|
|
93. Tran Quoc Bao
KT1
194.26 / 45 km
|
|
94. Trần Thị Cẩm Vân
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
190.63 / 22.5 km
|
|
95. QN - Nguyễn Thị Hải Hương
Chi nhánh Quảng Ninh
190.5 / 22.5 km
|
|
96. FIS 2-Nguyễn Thị Thùy Linh
FIS2
188.75 / 22.5 km
|
|
97. FIS2 Mai Ngọc Thắng
FIS2
188.27 / 45 km
|
|
98. KTQTDT Minh
QTĐT
187.64 / 45 km
|
|
99. BTHĐ - Phạm Xuân Thái
VIP (CT, BTGĐ)
186.71 / 45 km
|
|
100. Hồng Mến Đỗ
Tổng hợp (BTĐG, TH, QC, IT, BTK)
185.32 / 22.5 km
|