|
1. Lê Hương Giang
A7
863.1 / 60 km
|
|
2. Huyền My
A6
688.88 / 60 km
|
|
3. Tuan Doan
D2
621.57 / 60 km
|
|
4. Nguyễn Minh Tú
A8
617.78 / 60 km
|
|
5. Nguyễn hoa
D4
561.9 / 60 km
|
|
6. Phú Trần
A2
555.12 / 60 km
|
|
7. Hữu Đức Thuận Thiên
D4
502.45 / 60 km
|
|
8. Phương linh
D4
487.55 / 60 km
|
|
9. Ngạc phương Thảo
D4
471.96 / 60 km
|
|
10. Nguyễn Thuý Hiền
A8
417.83 / 60 km
|
|
11. Thanh Nguyễn
A7
397.04 / 60 km
|
|
12. Dao Minh Ngoc
A4
376.38 / 60 km
|
|
13. MGreenTea
A1
371.84 / 60 km
|
|
14. Thang Trinh
A8
364.26 / 60 km
|
|
15. Hà thái
D4
345.06 / 60 km
|
|
16. Lê Trọng Tố
A9
333.88 / 60 km
|
|
17. Linh Nhật
D4
303.03 / 60 km
|
|
18. Bui Tuan Hai
A3
281.37 / 60 km
|
|
19. Huyền Nguyễn Hồng
A1
274.54 / 60 km
|
|
20. Giang Kozb
A4
261.51 / 60 km
|
|
21. Hồng Nguyễn
A9
256.18 / 60 km
|
|
22. Hoanguyet Nguyen
A1
243.94 / 60 km
|
|
23. Nguyen Huu Tung
A1
240.07 / 60 km
|
|
24. Hùng Dũng Hứa
D4
239.96 / 60 km
|
|
25. Tiến Nguyễn
A1
235.48 / 60 km
|
|
26. Chien Tran
A7
234.56 / 60 km
|
|
27. Thu Trần
A1
223.61 / 60 km
|
|
28. Le Ngoc Tuan
A4
195.77 / 60 km
|
|
29. Trần Linh
A1
189.26 / 60 km
|
|
30. Hường Nguyễn
D4
182.39 / 60 km
|
|
31. Dương Louis
D4
169.07 / 60 km
|
|
32. Thu Hà Nguyễn
D4
159.92 / 60 km
|
|
33. Khánh Mỹ
A1
159.18 / 60 km
|
|
34. Thom Tran
D4
159 / 60 km
|
|
35. Quynh Anh Dao
A9
141.25 / 60 km
|
|
36. Làm Lại Từ Đầu
D4
133.42 / 60 km
|
|
37. MUk Van Tran
A8
128.44 / 60 km
|
|
38. Ngọc Dung
A7
126.47 / 60 km
|
|
39. Huyền Ngân Unk
A2
123.19 / 60 km
|
|
40. Nguyễn Quang Minh
A3
121.92 / 60 km
|
|
41. Bui Thu Ha
A8
120.19 / 60 km
|
|
42. Ngoc Bich Pham
D2
107.93 / 60 km
|
|
43. Tran Trang Huyen
A6
104.49 / 60 km
|
|
44. Thúy Hằng
A6
100.19 / 60 km
|
|
45. Phan Hữu Dũng
A1
92.3 / 60 km
|
|
46. Thu Trang Lê
A9
90.47 / 60 km
|
|
47. Nguyễn Đức Chiến
D4
82.78 / 60 km
|
|
48. Dung Le Phuong
A6
77.51 / 60 km
|
|
49. Đỗ Khánh Vân
A7
76.02 / 60 km
|
|
50. Tự Vệ Thôn
A2
75.31 / 60 km
|
|
51. Ngô Ngọc
D4
74.15 / 60 km
|
|
52. Jenny Nguyen
A1
70.1 / 60 km
|
|
53. Vũ Mạnh Đức
A7
66.52 / 60 km
|
|
54. Nhan Nguyen
A8
64.29 / 60 km
|
|
55. Lưu Thuỷ
A1
63.17 / 60 km
|
|
56. Ngà Mốc
A8
62.73 / 60 km
|
|
57. Lê tiến nam
A4
62.39 / 60 km
|
|
58. Ngọc Trần
A1
60.7 / 60 km
|
|
59. Do Anh Tuan 2
A6
60.66 / 60 km
|
|
60. Nguyen Phuong Lien
D4
60.48 / 60 km
|
|
61. Hồ Phương Thảo
A3
56.5 / 60 km
|
|
62. Công chúa HYQ
A9
49.74 / 60 km
|
|
63. Thu Thuy
D4
44.09 / 60 km
|
|
64. Vinh Do
A6
42.49 / 60 km
|
|
65. Tran Ngoc Duyen
A1
42.39 / 60 km
|
|
66. Nguyên Nhi
A1
39.75 / 60 km
|
|
67. Van Nguyen Thi Thu
A9
38.52 / 60 km
|
|
68. Nguyễn Thu Hằng
A1
38.28 / 60 km
|
|
69. Thu Hien Ha
A10
33.99 / 60 km
|
|
70. Thanh Tâm Nguyễn
D4
28.76 / 60 km
|
|
71. Thu Hiền
D4
27.95 / 60 km
|
|
72. Trần Sơn Tùng
D4
26.97 / 60 km
|
|
73. đào hoàng oanh
A2
26.8 / 60 km
|
|
74. Huong Nguyen
A4
23.65 / 60 km
|
|
75. Le Ngoc Trung
A1
22.45 / 60 km
|
|
76. Phan Vinh
A4
20.87 / 60 km
|
|
77. Phạm Quý Đạt
A5
19.42 / 60 km
|
|
78. Lê Bách
A3
18.31 / 60 km
|
|
79. Hương Neu
D2
10.87 / 60 km
|
|
80. Son Nguyen
A3
8.2 / 60 km
|
|
81. Thuỳ Linh
A1
8.03 / 60 km
|
|
82. Anh Khôi
A5
5.09 / 60 km
|
|
83. Trần Văn Quang
D4
4.39 / 60 km
|
|
84. Apmath Spbu
A7
2.97 / 60 km
|
|
85. Anh BuiQuynh
A2
2.65 / 60 km
|
|
86. Đỗ Thị Thu Hà
A10
2.25 / 60 km
|