|
1. Đức Líp
168.85 / 150 km
|
|
2. Nguyễn Thanh Thảo
PTK - Binh bố công năng
166.25 / 100 km
|
|
3. LỆ HUYỀN
Phòng Kế hoạch
150.35 / 150 km
|
|
4. V
Phòng Thi công
150 / 150 km
|
|
5. No Name
140.06 / 150 km
|
|
6. Nhân Nguyễn Trần Thành
135.34 / 120 km
|
|
7. Bũm
PTK - Nội thất
116.12 / 150 km
|
|
8. kien tran
PTK - Nội thất
103.14 / 100 km
|
|
9. Kiệt Hơn Thua
SBS HCM
94.41 / 100 km
|
|
10. Hồ Trâm
Phòng Nhân sự
81.85 / 60 km
|
|
11. Quốc Huy
PTK - Binh bố công năng
79.64 / 100 km
|
|
12. Hà Mộng Cầm
PTK - Nội thất
76.37 / 45 km
|
|
13. Dinh Độc Lập
PTK - Binh bố công năng
72.54 / 120 km
|
|
14. ngoctho vanviet
PTK - Binh bố công năng
71.44 / 45 km
|
|
15. Zu
PTK - Triển khai
70.64 / 100 km
|
|
16. Mai Xuân Ân
Phòng Thi công
69.65 / 60 km
|
|
17. Dương Phú Khánh
PTK - Nội thất
68.48 / 60 km
|
|
18. Đấu Máy Trộn
Phòng Thi công
66.34 / 60 km
|
|
19. Khôi Nguyên
63.61 / 60 km
|
|
20. Tỉnh Trần
63.59 / 60 km
|
|
21. Trương Phan Anh Duy
Phòng Marketing
61.45 / 100 km
|
|
22. Tân Tưng Tửng
PTK - Binh bố công năng
61.1 / 100 km
|
|
23. Thảo Lê
PTK - Triển khai
59.17 / 45 km
|
|
24. Trần viết liêm
PTK - Binh bố công năng
58.31 / 60 km
|
|
25. Ngọc
SBS HCM
57.25 / 60 km
|
|
26. QUỐC NHẬT
PTK - Binh bố công năng
57.16 / 60 km
|
|
27. Bi Nuu Ngô
PTK - Nội thất
57.02 / 60 km
|
|
28. Nguyễn Thị Ngọc
Phòng Kế hoạch
54.43 / 45 km
|
|
29. Phương Nguyên
Phòng Kế hoạch
53.85 / 60 km
|
|
30. duy nguyenphuong
PTK - Triển khai
53.26 / 45 km
|
|
31. Dạ Thảo
Phòng Kế hoạch
51.81 / 60 km
|
|
32. Lê Quang Trung
BAN LÃNH ĐẠO
51.55 / 150 km
|
|
33. Bùi Nhật Linh
Phòng Nhân sự
50.63 / 45 km
|
|
34. Chiến Thành
SBS HCM
50.06 / 60 km
|
|
35. Phan Hà
PTK - Nội thất
47.78 / 45 km
|
|
36. Hoàng Thuận
PTK - Binh bố công năng
46.16 / 45 km
|
|
37. Hoang Minh Duong
PTK - Nội thất
46.08 / 45 km
|
|
38. Art Tín Bùi
45.34 / 60 km
|
|
|
|
40. Linh dễ thương
Phòng Kế toán
44.58 / 45 km
|
|
41. Thu Ha
PTK - Nội thất
44.52 / 45 km
|
|
42. Đức T10
Phòng Thi công
40.83 / 60 km
|
|
43. Huỳnh Hoa
40.5 / 45 km
|
|
44. chieu phan
PTK - Nội thất
40.16 / 45 km
|
|
45. Phước Châu Hữu
38.74 / 45 km
|
|
46. TRẦN THỊ NGỌC TRÚC
Phòng Nhân sự
38.56 / 45 km
|
|
47. Nguyễn Út
Phòng Kế hoạch
37.88 / 45 km
|
|
48. Lê Vy
PTK - Nội thất
36.32 / 45 km
|
|
49. vi hang nguyen
35.74 / 45 km
|
|
50. Phan Thị Lan Trinh
34.11 / 45 km
|
|
51. Nga Hồ
Phòng Kế toán
34.11 / 45 km
|
|
52. Bùi Thanh Cao
PTK - Triển khai
33.7 / 45 km
|
|
53. Hoàng Kim Cầm
Phòng Marketing
32.96 / 45 km
|
|
|
|
55. Thuý
Phòng Kế toán
32.31 / 45 km
|
|
56. Mỹ Uyên
Phòng Marketing
31.66 / 60 km
|
|
57. Thành Hưng
31.45 / 45 km
|
|
58. Nơ Nguyễn
Phòng Kinh doanh
29.93 / 45 km
|
|
|
|
|
|
61. Khánh Linh
Phòng Marketing
27.7 / 45 km
|
|
62. Huyền My
25.35 / 45 km
|
|
63. Vinh Văn
25.35 / 45 km
|
|
64. Ngọc Nữ
22.98 / 45 km
|
|
65. Lê Ngọc Tâm
PTK - Binh bố công năng
17.59 / 45 km
|
|
66. Thanh Thảo
17.41 / 45 km
|
|
67. Quốc Minh
14.67 / 45 km
|
|
68. Võ Thị Thanh Thuyền
11.44 / 45 km
|
|
69. Minh Hải
Phòng Kế hoạch
10.79 / 100 km
|
|
70. Trương Tấn Đạt
SBS HCM
8.56 / 45 km
|
|
71. Tran Thi Nhat Phuong
PTK - Triển khai
2.46 / 45 km
|
|
72. Ngô Thanh Tùng
SBS HCM
1.07 / 60 km
|
|
73. Ba giờ năm tám phút mười sáu giây
Phòng Thi công
0 / 150 km
|