|
1. Nguyễn Thị Lệ - 319488
822.45 / 100 km
|
|
2. Hoài Bùi
821.66 / 100 km
|
|
3. Nguyễn Ngọc Anh
736.16 / 100 km
|
|
4. Giang Nguyennamgiang
563.91 / 100 km
|
|
5. Nguyễn Xuân Bách
547.61 / 100 km
|
|
6. Vũ Quốc Vượng
537 / 100 km
|
|
7. Tien LX
524.37 / 100 km
|
|
8. PHẠM VŨ CƯỜNG
503.3 / 100 km
|
|
9. Nghia Lai
500.28 / 100 km
|
|
10. Tam NguyenTran
500.08 / 100 km
|
|
11. Nguyễn Xuân Khải
485.12 / 100 km
|
|
12. Đoàn Quốc Diệm
452.36 / 100 km
|
|
13. Tran Trang
445.44 / 100 km
|
|
14. Nguyễn Thị Phương Nga
428.17 / 100 km
|
|
15. Vũ Thị Thanh Hoa
417.19 / 100 km
|
|
16. Nguyen Duy Phuc
406.61 / 100 km
|
|
17. PHƯƠNG NGÀN
405.98 / 100 km
|
|
18. Trần Duy Linh
400.69 / 100 km
|
|
19. Tuyen Nguyen
400.41 / 100 km
|
|
20. Dương Anh
395.91 / 100 km
|
|
21. Nguyễn Đức Công
384.52 / 100 km
|
|
22. Đỗ Văn Đoan
374.08 / 100 km
|
|
23. Hoàng Ngọc Tuyến
367.91 / 100 km
|
|
24. Trung Vu
367.9 / 100 km
|
|
25. Nguyễn Việt Tuấn
367.4 / 100 km
|
|
26. Huyen Doan
366.19 / 100 km
|
|
27. Nguyễn Anh Tuấn
345.21 / 100 km
|
|
28. Phạm Tú
344.35 / 100 km
|
|
29. Dao Hang
342.33 / 100 km
|
|
30. Trần Văn Trường
341.61 / 100 km
|
|
31. Bùi Khắc Nhụy
337.97 / 100 km
|
|
32. Sammi Sammi
337.66 / 100 km
|
|
33. Vũ Thái
337.04 / 100 km
|
|
34. Võ Anh Hùng
333.25 / 100 km
|
|
35. Nguyễn Bá Khánh
332.38 / 100 km
|
|
36. Lan Pham
327.28 / 100 km
|
|
37. Trung Nguyen Dang
322.32 / 100 km
|
|
38. Dang Thanh Trung
320.76 / 100 km
|
|
39. Hong Thai
319.5 / 100 km
|
|
40. Vũ chương phong
318.45 / 100 km
|
|
41. Quang Hoang
312.93 / 100 km
|
|
42. Lý Bá Thiện
309.8 / 100 km
|
|
43. Nguyễn Đức
306.07 / 100 km
|
|
44. Ngo Phuong
305.64 / 100 km
|
|
45. Huuhaivov Nguyen
304.87 / 100 km
|
|
46. Mai Khang
304.86 / 100 km
|
|
47. Tiêu Liên
303.67 / 100 km
|
|
48. Lee Chu Long
302.7 / 100 km
|
|
49. Dung Le
299.31 / 100 km
|
|
50. Trần Mạnh Linh
296.08 / 100 km
|
|
51. Nguyễn Bá Anh Tuấn
295.97 / 100 km
|
|
52. Dinh Son
295.6 / 100 km
|
|
53. Dieu Thanh
294.51 / 100 km
|
|
54. Nguyen Tien Linh
292.07 / 100 km
|
|
55. Mỹ Duyên
288.58 / 100 km
|
|
56. Leo Choaang
287.87 / 100 km
|
|
57. Dieu Nguyen
287.16 / 100 km
|
|
58. Quach Thu
286.85 / 100 km
|
|
59. Giang Bui
284.67 / 100 km
|
|
60. Trần Xuân Tiến
282.57 / 100 km
|
|
61. Haive Pham
281.29 / 100 km
|
|
62. Tran To Anh
280.36 / 100 km
|
|
63. Trần Nhân Anh
279.84 / 100 km
|
|
64. Nguyen Duy Hieu
277.46 / 100 km
|
|
65. Hoai Thu Vu
275.74 / 100 km
|
|
66. Khanh DX
275.45 / 100 km
|
|
67. Nguyen Hanh
275.14 / 100 km
|
|
68. Tran Thanh Dung
274.16 / 100 km
|
|
69. Hương Thu Nguyễn
273.08 / 100 km
|
|
70. Trần Quang Vượng
271.6 / 100 km
|
|
71. Nguyễn Quốc Dũng
271.34 / 100 km
|
|
72. Phạm Quang Vũ
271.07 / 100 km
|
|
73. Pham Hai Hoa
270.52 / 100 km
|
|
74. Tran Anh Tuan
269.46 / 100 km
|
|
75. Nguyen Nam Cao
267.05 / 100 km
|
|
76. Nguyễn Xuân Cường
265.66 / 100 km
|
|
77. Anh Dao
265.26 / 100 km
|
|
78. Hiếu Đỗ
261.94 / 100 km
|
|
79. Lam Nguyen
261.32 / 100 km
|
|
80. Trịnh Bảo Anh
258.25 / 100 km
|
|
81. Nguyễn Trung Thành
254.59 / 100 km
|
|
82. Nguyễn Sâm
253.34 / 100 km
|
|
83. Lananh Nguyenthi
251.65 / 100 km
|
|
84. Nguyễn Quốc Hưng
250.99 / 100 km
|
|
85. Nguyen Xuan Ha
249.75 / 100 km
|
|
86. Lương Ngọc Vinh
248.27 / 100 km
|
|
87. Van Thanh
247.94 / 100 km
|
|
88. Thùy Phương
247.93 / 100 km
|
|
89. Anh Tuyen
247.9 / 100 km
|
|
90. Hoàng Nhiệm
244.46 / 100 km
|
|
91. Nguyễn Quốc Tuấn
244.03 / 100 km
|
|
92. Luân Hí
241.15 / 100 km
|
|
93. Âu Mạnh Toàn
240.89 / 100 km
|
|
94. Phạm Quang Vinh
239.78 / 100 km
|
|
95. Phạm Quốc Huy
238.2 / 100 km
|
|
96. Nguyễn Hoàng Liêm
237.65 / 100 km
|
|
97. Hợp Trần
237.54 / 100 km
|
|
98. Le Hoai Thanh
236.85 / 100 km
|
|
99. Đỗ Hiệp
235.06 / 100 km
|
|
100. Thanh Hoa
233.94 / 100 km
|