|
1. Giáp Văn Sơn
7A3
343.01 / 15 km
|
|
2. Nguyên Giang Nam
7A3
266.68 / 15 km
|
|
3. Trần Quốc Bảo
7A2
266.39 / 15 km
|
|
4. Hoang nghia vinh
7A2
243.95 / 15 km
|
|
5. Dương thành
Đội bổ sung 7A3
238.49 / 15 km
|
|
6. Đậu Phộng
Đội bổ sung 7A3
230.62 / 15 km
|
|
7. MTP 3B1 Đặng Vân Phúc
7A1
217.74 / 15 km
|
|
8. Hoàng Thủy
Đội bổ sung 7A2 đội 3
211.1 / 15 km
|
|
9. Nguyễn Đức Cương
Đội bổ sung 7A3
203.6 / 15 km
|
|
10. Do Duc Hoang
Đội bổ sung 7A3
200.19 / 15 km
|
|
11. Quang
Đội bổ sung 7A3
193.72 / 15 km
|
|
12. Hoàng Thanh Thiên
Đội bổ sung 7A2 đội 3
185.4 / 15 km
|
|
13. Võ Thế Mỹ
7A3
181.98 / 15 km
|
|
14. Le Huy Binh
7A3
181.47 / 15 km
|
|
15. Min
Đội bổ sung 7A3
178.83 / 15 km
|
|
16. Nguyễn Thế
7A1
174 / 15 km
|
|
17. Giang Vuong
7A3
153.18 / 15 km
|
|
18. Mai Trần
Đội bổ sung 7A3
144.43 / 15 km
|
|
19. MTP 7B2 Nguyen Huy Cuong
7B2
143.41 / 15 km
|
|
20. Khanh Tomahawk
Đội bổ sung 7A2 đội 2
139.07 / 15 km
|
|
21. Minh Bo
Đội bổ sung 7A3
138.9 / 15 km
|
|
22. Nguyên Vy
7A3
132.5 / 15 km
|
|
23. Hà Thị Thu Huyền
7B1
131.52 / 15 km
|
|
24. Bùi Quang Huy
7A2
123.9 / 15 km
|
|
25. Phạm Văn Trung
Đội bổ sung 7A3
116.38 / 15 km
|
|
26. vũ thị thu hoài
7A2
114.18 / 15 km
|
|
27. Lê Nga
7A3
113.14 / 15 km
|
|
28. Loan Khổng
7A2
105.78 / 15 km
|
|
29. Thành Công
Đội bổ sung 7A3
102.74 / 15 km
|
|
30. Nhu Y Tran Thi
Đội bổ sung 7A3
95.42 / 15 km
|
|
31. Phuong Anh
7B2
93.6 / 15 km
|
|
32. Hoa San Cương
7B2
92.86 / 15 km
|
|
33. Thanh Phạm
Đội bổ sung 7A2 đội 3
92.15 / 15 km
|
|
34. MTP 4A5-7A2 Nguyễn Thị Sinh
7A2
89.79 / 15 km
|
|
35. Son NguyenHung
7B2
85.54 / 15 km
|
|
36. Du Nguyễn
Đội bổ sung 7A3
76.16 / 15 km
|
|
37. MTP 7A2 Nguyễn Thị Oanh
7A2
68.5 / 15 km
|
|
38. Vũ thị hoài trâm
Đội bổ sung 7A2 đội 2
68.41 / 15 km
|
|
39. Vinschool Metropolis SVTT Đỗ Thùy Dương
Đội bổ sung 7A2 đội 2
66.76 / 15 km
|
|
40. Nhung Hồng
7A1
65.05 / 15 km
|
|
41. Hậu Trung Nguyen
7A3
61.85 / 15 km
|
|
42. Cung Hữu Hưởng
7A2
52.98 / 15 km
|
|
43. MTP 7A2 Nguyễn Đức Duyệt
Đội bổ sung 7A2 đội 2
51.85 / 15 km
|
|
44. Nguyễn Anh Quân
Đội bổ sung 7A2 đội 3
50.55 / 15 km
|
|
45. Nguyen Khanh Hoa
7B2
50.31 / 15 km
|
|
46. Phạm Trung Kiên
Đội bổ sung 7A2 đội 3
49.47 / 15 km
|
|
47. Quân Sảnh Rồng
7A2
49.18 / 15 km
|
|
48. Thạch Lan
7A2
44.43 / 15 km
|
|
49. Do Mai Huong
7A1
43.63 / 15 km
|
|
50. He Thanh La
7A3
40.41 / 15 km
|
|
51. Nguyễn Đăng Thịnh
Đội bổ sung
39.56 / 15 km
|
|
52. MTP 7B2 Dương Thị Minh Hạnh
7B2
39.34 / 15 km
|
|
53. Duc777
Đội bổ sung 7A2 đội 2
36.68 / 15 km
|
|
54. Vũ Nguyễn Hà My
Đội bổ sung 7A2 đội 3
36.09 / 15 km
|
|
55. Vân
Đội bổ sung 7A2 đội 3
35.72 / 15 km
|
|
56. Lưu Thị Kiên
34.55 / 15 km
|
|
57. Viet Mark LE
7A2
34.06 / 15 km
|
|
58. SƠN VT
Đội bổ sung 7A3
28.9 / 15 km
|
|
59. Hà Thúy
Đội bổ sung 7A2 đội 2
28.74 / 15 km
|
|
60. Ann Mai
7A3
28.41 / 15 km
|
|
61. Nguyễn Thị Ninh
7A2
26.96 / 15 km
|
|
62. Nguyen Doan Trang
7B2
24.38 / 15 km
|
|
63. Hoa Phan
7A3
22.02 / 15 km
|
|
64. Anh - 7A2 TRẦN NGUYỄN BẢO
7A2
20.61 / 15 km
|
|
65. Trần Thị Phương Quỳnh
7B1
20.24 / 15 km
|
|
66. Tram Hoang
7A2
19.39 / 15 km
|
|
67. Linh Chi
Đội bổ sung 7A2 đội 2
19.27 / 15 km
|
|
68. Nguyễn Minh Đức
7A3
19.19 / 15 km
|
|
69. 7a2 Nguyen Cong Gia Phuoc
Đội bổ sung 7A2 đội 2
19.04 / 15 km
|
|
70. NgocVanLuu
7B1
18.96 / 15 km
|
|
71. Letuananh
18.76 / 15 km
|
|
72. Le Thi Hong Chuyen
7A3
17.28 / 15 km
|
|
73. Vương Thị Ánh
7A3
17.27 / 15 km
|
|
74. Lâm - 7A2 ĐẶNG THỊ TÙNG
Đội bổ sung 7A2 đội 2
16.24 / 15 km
|
|
75. Hà - 7A2 NGUYỄN ĐỖ NGÂN
Đội bổ sung 7A2 đội 2
15.99 / 15 km
|
|
76. Nguyễn Kim Thanh
7B2
15.85 / 15 km
|
|
77. Minh Doan
7B2
12.77 / 15 km
|
|
78. Lê Hoàng Long
7A3
8.99 / 15 km
|
|
79. Huong Dang
Đội bổ sung 7A2 đội 3
8.17 / 15 km
|
|
80. Nguyễn Gia Hưng
Đội bổ sung 7A2 đội 2
7.82 / 15 km
|
|
81. Nguyễn Quang Thành
7B2
7.76 / 15 km
|
|
82. Nguyen Thu Huong
7B2
7.46 / 15 km
|
|
83. Trang Valentina
7B1
6.4 / 15 km
|
|
84. Khánh Phạm
Đội bổ sung 7A2 đội 3
5.43 / 15 km
|
|
85. Tuyet Nhung
7B1
4.65 / 15 km
|
|
86. Bùi Quang Huy
Đội bổ sung 7A2 đội 3
2.58 / 15 km
|
|
87. nguyen tri duc
Đội bổ sung 7A2 đội 2
2.45 / 15 km
|
|
88. Hồng Ngọc Nguyễn
7A2
2.22 / 15 km
|
|
89. Thuy Hang Phan
Đội bổ sung 7A2 đội 2
1.6 / 15 km
|
|
90. Phạm Hương Linh
7B1
0.01 / 15 km
|
|
91. MTP ESL An Thi Thanh Huyen
7A1
0 / 15 km
|
|
92. Bùi Văn Nhật
Đội bổ sung 7A3
0 / 15 km
|
|
93. Linh Tuyết Nguyễn
7A1
0 / 15 km
|
|
94. Bui Duy linh
Đội bổ sung 7A2 đội 2
0 / 15 km
|
|
95. Nguyen thị huy
0 / 15 km
|
|
96. Bui phan Duy anh
Đội bổ sung 7A2 đội 2
0 / 15 km
|
|
97. Phan Thị Hà An
0 / 15 km
|
|
98. Thanhkeai
7B2
0 / 15 km
|
|
99. Phạm Quang Huy
0 / 15 km
|